Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại hryvnia Ukraina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/UAH
Lịch sử thay đổi trong ETC/UAH tỷ giá
ETC/UAH tỷ giá
05 09, 2024
1 ETC = 1,090 UAH
▲ 2.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong hryvnia Ukraina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -14.71% (1,278 UAH — 1,090 UAH)
Thay đổi trong ETC/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 10.98% (982.25 UAH — 1,090 UAH)
Thay đổi trong ETC/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 58.27% (688.73 UAH — 1,090 UAH)
Thay đổi trong ETC/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 27, 2016 — 05 09, 2024) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 1898.72% (54.54 UAH — 1,090 UAH)
Ethereum Classic/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1,057 UAH | ▼ -3 % |
12/05 | 1,092 UAH | ▲ 3.32 % |
13/05 | 1,025 UAH | ▼ -6.14 % |
14/05 | 868.04 UAH | ▼ -15.35 % |
15/05 | 834.31 UAH | ▼ -3.89 % |
16/05 | 859.51 UAH | ▲ 3.02 % |
17/05 | 844.66 UAH | ▼ -1.73 % |
18/05 | 828.41 UAH | ▼ -1.92 % |
19/05 | 829.57 UAH | ▲ 0.14 % |
20/05 | 845.37 UAH | ▲ 1.9 % |
21/05 | 874.91 UAH | ▲ 3.49 % |
22/05 | 893.02 UAH | ▲ 2.07 % |
23/05 | 903 UAH | ▲ 1.12 % |
24/05 | 905.93 UAH | ▲ 0.32 % |
25/05 | 872.1 UAH | ▼ -3.73 % |
26/05 | 836.34 UAH | ▼ -4.1 % |
27/05 | 855.3 UAH | ▲ 2.27 % |
28/05 | 869.15 UAH | ▲ 1.62 % |
29/05 | 906.7 UAH | ▲ 4.32 % |
30/05 | 880.36 UAH | ▼ -2.91 % |
31/05 | 827.33 UAH | ▼ -6.02 % |
01/06 | 797.73 UAH | ▼ -3.58 % |
02/06 | 811.28 UAH | ▲ 1.7 % |
03/06 | 837.4 UAH | ▲ 3.22 % |
04/06 | 853.59 UAH | ▲ 1.93 % |
05/06 | 859.36 UAH | ▲ 0.68 % |
06/06 | 875.57 UAH | ▲ 1.89 % |
07/06 | 861.85 UAH | ▼ -1.57 % |
08/06 | 867.37 UAH | ▲ 0.64 % |
09/06 | 859.63 UAH | ▼ -0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,116 UAH | ▲ 2.41 % |
20/05 — 26/05 | 1,369 UAH | ▲ 22.61 % |
27/05 — 02/06 | 1,424 UAH | ▲ 4.07 % |
03/06 — 09/06 | 1,156 UAH | ▼ -18.87 % |
10/06 — 16/06 | 1,191 UAH | ▲ 3.07 % |
17/06 — 23/06 | 1,240 UAH | ▲ 4.1 % |
24/06 — 30/06 | 1,278 UAH | ▲ 3.04 % |
01/07 — 07/07 | 1,045 UAH | ▼ -18.24 % |
08/07 — 14/07 | 1,095 UAH | ▲ 4.83 % |
15/07 — 21/07 | 1,084 UAH | ▼ -1 % |
22/07 — 28/07 | 1,073 UAH | ▼ -1.05 % |
29/07 — 04/08 | 1,053 UAH | ▼ -1.83 % |
Ethereum Classic/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,185 UAH | ▲ 8.7 % |
07/2024 | 1,037 UAH | ▼ -12.46 % |
08/2024 | 826.81 UAH | ▼ -20.29 % |
09/2024 | 891.02 UAH | ▲ 7.77 % |
10/2024 | 937.62 UAH | ▲ 5.23 % |
11/2024 | 1,013 UAH | ▲ 8.06 % |
12/2024 | 1,211 UAH | ▲ 19.5 % |
01/2025 | 1,337 UAH | ▲ 10.39 % |
02/2025 | 1,621 UAH | ▲ 21.26 % |
03/2025 | 1,926 UAH | ▲ 18.86 % |
04/2025 | 1,299 UAH | ▼ -32.55 % |
05/2025 | 1,409 UAH | ▲ 8.44 % |
Ethereum Classic/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 953.89 UAH |
Tối đa | 1,347 UAH |
Bình quân gia quyền | 1,086 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 953.89 UAH |
Tối đa | 1,499 UAH |
Bình quân gia quyền | 1,162 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 523.24 UAH |
Tối đa | 1,499 UAH |
Bình quân gia quyền | 806.16 UAH |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/UAH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: