Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/BIF
Lịch sử thay đổi trong ETH/BIF tỷ giá
ETH/BIF tỷ giá
06 06, 2024
1 ETH = 10,915,546 BIF
▼ -1.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 25.94% (8,666,979 BIF — 10,915,546 BIF)
Thay đổi trong ETH/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -2.7% (11,218,504 BIF — 10,915,546 BIF)
Thay đổi trong ETH/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 110.85% (5,176,880 BIF — 10,915,546 BIF)
Thay đổi trong ETH/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 3263.4% (324,539 BIF — 10,915,546 BIF)
Ethereum/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 10,705,330 BIF | ▼ -1.93 % |
09/06 | 10,713,399 BIF | ▲ 0.08 % |
10/06 | 10,553,126 BIF | ▼ -1.5 % |
11/06 | 10,370,056 BIF | ▼ -1.73 % |
12/06 | 10,399,996 BIF | ▲ 0.29 % |
13/06 | 10,459,665 BIF | ▲ 0.57 % |
14/06 | 10,365,289 BIF | ▼ -0.9 % |
15/06 | 10,489,052 BIF | ▲ 1.19 % |
16/06 | 10,627,626 BIF | ▲ 1.32 % |
17/06 | 10,729,962 BIF | ▲ 0.96 % |
18/06 | 11,090,816 BIF | ▲ 3.36 % |
19/06 | 10,980,677 BIF | ▼ -0.99 % |
20/06 | 12,013,594 BIF | ▲ 9.41 % |
21/06 | 13,245,841 BIF | ▲ 10.26 % |
22/06 | 13,414,935 BIF | ▲ 1.28 % |
23/06 | 13,386,721 BIF | ▼ -0.21 % |
24/06 | 13,370,923 BIF | ▼ -0.12 % |
25/06 | 13,281,640 BIF | ▼ -0.67 % |
26/06 | 13,460,442 BIF | ▲ 1.35 % |
27/06 | 13,751,914 BIF | ▲ 2.17 % |
28/06 | 13,724,240 BIF | ▼ -0.2 % |
29/06 | 13,539,203 BIF | ▼ -1.35 % |
30/06 | 13,362,050 BIF | ▼ -1.31 % |
01/07 | 13,349,416 BIF | ▼ -0.09 % |
02/07 | 13,449,245 BIF | ▲ 0.75 % |
03/07 | 13,474,466 BIF | ▲ 0.19 % |
04/07 | 13,447,753 BIF | ▼ -0.2 % |
05/07 | 13,424,966 BIF | ▼ -0.17 % |
06/07 | 13,669,543 BIF | ▲ 1.82 % |
07/07 | 13,783,160 BIF | ▲ 0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 11,538,347 BIF | ▲ 5.71 % |
17/06 — 23/06 | 11,583,195 BIF | ▲ 0.39 % |
24/06 — 30/06 | 11,641,245 BIF | ▲ 0.5 % |
01/07 — 07/07 | 10,072,713 BIF | ▼ -13.47 % |
08/07 — 14/07 | 10,196,921 BIF | ▲ 1.23 % |
15/07 — 21/07 | 10,335,741 BIF | ▲ 1.36 % |
22/07 — 28/07 | 10,020,567 BIF | ▼ -3.05 % |
29/07 — 04/08 | 9,498,330 BIF | ▼ -5.21 % |
05/08 — 11/08 | 11,223,942 BIF | ▲ 18.17 % |
12/08 — 18/08 | 13,174,529 BIF | ▲ 17.38 % |
19/08 — 25/08 | 12,860,070 BIF | ▼ -2.39 % |
26/08 — 01/09 | 13,124,725 BIF | ▲ 2.06 % |
Ethereum/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10,840,535 BIF | ▼ -0.69 % |
08/2024 | 9,558,292 BIF | ▼ -11.83 % |
09/2024 | 9,887,651 BIF | ▲ 3.45 % |
10/2024 | 10,885,576 BIF | ▲ 10.09 % |
11/2024 | 12,122,199 BIF | ▲ 11.36 % |
12/2024 | 13,865,443 BIF | ▲ 14.38 % |
01/2025 | 13,650,876 BIF | ▼ -1.55 % |
02/2025 | 18,826,205 BIF | ▲ 37.91 % |
03/2025 | 19,732,279 BIF | ▲ 4.81 % |
04/2025 | 15,544,232 BIF | ▼ -21.22 % |
05/2025 | 19,685,324 BIF | ▲ 26.64 % |
06/2025 | 20,103,936 BIF | ▲ 2.13 % |
Ethereum/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,259,254 BIF |
Tối đa | 11,372,969 BIF |
Bình quân gia quyền | 9,911,217 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,251,838 BIF |
Tối đa | 11,644,749 BIF |
Bình quân gia quyền | 9,727,645 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,343,014 BIF |
Tối đa | 11,644,749 BIF |
Bình quân gia quyền | 6,807,108 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: