Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/BYR
Lịch sử thay đổi trong ETH/BYR tỷ giá
ETH/BYR tỷ giá
06 07, 2024
1 ETH = 72,308,843 BYR
▼ -3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 23.93% (58,345,458 BYR — 72,308,843 BYR)
Thay đổi trong ETH/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -6.22% (77,102,962 BYR — 72,308,843 BYR)
Thay đổi trong ETH/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 99.93% (36,167,419 BYR — 72,308,843 BYR)
Thay đổi trong ETH/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 2059.84% (3,347,876 BYR — 72,308,843 BYR)
Ethereum/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 72,371,922 BYR | ▲ 0.09 % |
09/06 | 71,520,438 BYR | ▼ -1.18 % |
10/06 | 70,166,149 BYR | ▼ -1.89 % |
11/06 | 70,369,933 BYR | ▲ 0.29 % |
12/06 | 70,618,002 BYR | ▲ 0.35 % |
13/06 | 70,043,062 BYR | ▼ -0.81 % |
14/06 | 71,242,900 BYR | ▲ 1.71 % |
15/06 | 72,008,800 BYR | ▲ 1.08 % |
16/06 | 72,798,507 BYR | ▲ 1.1 % |
17/06 | 74,913,977 BYR | ▲ 2.91 % |
18/06 | 74,558,781 BYR | ▼ -0.47 % |
19/06 | 82,720,331 BYR | ▲ 10.95 % |
20/06 | 92,752,882 BYR | ▲ 12.13 % |
21/06 | 93,496,967 BYR | ▲ 0.8 % |
22/06 | 93,398,539 BYR | ▼ -0.11 % |
23/06 | 93,184,100 BYR | ▼ -0.23 % |
24/06 | 92,900,571 BYR | ▼ -0.3 % |
25/06 | 94,864,250 BYR | ▲ 2.11 % |
26/06 | 96,241,309 BYR | ▲ 1.45 % |
27/06 | 95,849,592 BYR | ▼ -0.41 % |
28/06 | 94,802,091 BYR | ▼ -1.09 % |
29/06 | 93,596,832 BYR | ▼ -1.27 % |
30/06 | 93,848,347 BYR | ▲ 0.27 % |
01/07 | 94,539,079 BYR | ▲ 0.74 % |
02/07 | 94,785,695 BYR | ▲ 0.26 % |
03/07 | 94,428,418 BYR | ▼ -0.38 % |
04/07 | 94,483,387 BYR | ▲ 0.06 % |
05/07 | 95,722,153 BYR | ▲ 1.31 % |
06/07 | 95,487,526 BYR | ▼ -0.25 % |
07/07 | 94,932,603 BYR | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 75,968,081 BYR | ▲ 5.06 % |
17/06 — 23/06 | 76,263,991 BYR | ▲ 0.39 % |
24/06 — 30/06 | 76,663,510 BYR | ▲ 0.52 % |
01/07 — 07/07 | 66,211,708 BYR | ▼ -13.63 % |
08/07 — 14/07 | 66,929,093 BYR | ▲ 1.08 % |
15/07 — 21/07 | 67,781,109 BYR | ▲ 1.27 % |
22/07 — 28/07 | 65,811,754 BYR | ▼ -2.91 % |
29/07 — 04/08 | 62,302,660 BYR | ▼ -5.33 % |
05/08 — 11/08 | 73,692,964 BYR | ▲ 18.28 % |
12/08 — 18/08 | 86,508,546 BYR | ▲ 17.39 % |
19/08 — 25/08 | 84,294,314 BYR | ▼ -2.56 % |
26/08 — 01/09 | 84,955,549 BYR | ▲ 0.78 % |
Ethereum/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 71,662,719 BYR | ▼ -0.89 % |
08/2024 | 63,323,124 BYR | ▼ -11.64 % |
09/2024 | 65,234,316 BYR | ▲ 3.02 % |
10/2024 | 71,876,379 BYR | ▲ 10.18 % |
11/2024 | 79,887,048 BYR | ▲ 11.15 % |
12/2024 | 90,942,351 BYR | ▲ 13.84 % |
01/2025 | 89,488,948 BYR | ▼ -1.6 % |
02/2025 | 123,216,871 BYR | ▲ 37.69 % |
03/2025 | 129,255,779 BYR | ▲ 4.9 % |
04/2025 | 101,041,871 BYR | ▼ -21.83 % |
05/2025 | 128,293,713 BYR | ▲ 26.97 % |
06/2025 | 129,081,977 BYR | ▲ 0.61 % |
Ethereum/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56,306,568 BYR |
Tối đa | 77,711,931 BYR |
Bình quân gia quyền | 68,152,255 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56,030,317 BYR |
Tối đa | 79,875,668 BYR |
Bình quân gia quyền | 66,594,695 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29,946,564 BYR |
Tối đa | 79,875,668 BYR |
Bình quân gia quyền | 46,942,258 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến ETH/BYR số tiền trao đổi
- 1 ETH → 72,308,843 BYR
- 200 ETH → 14,461,768,598 BYR
- 10 ETH → 723,088,430 BYR
- 50 ETH → 3,615,442,149 BYR
- 5000 ETH → 361,544,214,946 BYR
- 2000 ETH → 144,617,685,978 BYR
- 2 ETH → 144,617,686 BYR
- 5 ETH → 361,544,215 BYR
- 500 ETH → 36,154,421,495 BYR
- 1000 ETH → 72,308,842,989 BYR
- 100 ETH → 7,230,884,299 BYR