Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại franc Djibouti
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/DJF
Lịch sử thay đổi trong ETH/DJF tỷ giá
ETH/DJF tỷ giá
04 27, 2024
1 ETH = 556,764 DJF
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/franc Djibouti, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong franc Djibouti.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/DJF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/DJF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/franc Djibouti, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/DJF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi -12.52% (636,479 DJF — 556,764 DJF)
Thay đổi trong ETH/DJF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 37.76% (404,167 DJF — 556,764 DJF)
Thay đổi trong ETH/DJF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 65.55% (336,306 DJF — 556,764 DJF)
Thay đổi trong ETH/DJF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Djibouti tiền tệ thay đổi bởi 1734.09% (30,356 DJF — 556,764 DJF)
Ethereum/franc Djibouti dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/franc Djibouti dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 557,252 DJF | ▲ 0.09 % |
29/04 | 553,582 DJF | ▼ -0.66 % |
30/04 | 565,928 DJF | ▲ 2.23 % |
01/05 | 558,956 DJF | ▼ -1.23 % |
02/05 | 521,979 DJF | ▼ -6.62 % |
03/05 | 512,846 DJF | ▼ -1.75 % |
04/05 | 515,183 DJF | ▲ 0.46 % |
05/05 | 513,142 DJF | ▼ -0.4 % |
06/05 | 519,138 DJF | ▲ 1.17 % |
07/05 | 524,731 DJF | ▲ 1.08 % |
08/05 | 547,356 DJF | ▲ 4.31 % |
09/05 | 552,535 DJF | ▲ 0.95 % |
10/05 | 536,952 DJF | ▼ -2.82 % |
11/05 | 544,252 DJF | ▲ 1.36 % |
12/05 | 513,984 DJF | ▼ -5.56 % |
13/05 | 456,333 DJF | ▼ -11.22 % |
14/05 | 454,793 DJF | ▼ -0.34 % |
15/05 | 469,197 DJF | ▲ 3.17 % |
16/05 | 454,585 DJF | ▼ -3.11 % |
17/05 | 445,744 DJF | ▼ -1.94 % |
18/05 | 443,741 DJF | ▼ -0.45 % |
19/05 | 448,588 DJF | ▲ 1.09 % |
20/05 | 457,227 DJF | ▲ 1.93 % |
21/05 | 467,700 DJF | ▲ 2.29 % |
22/05 | 471,377 DJF | ▲ 0.79 % |
23/05 | 474,686 DJF | ▲ 0.7 % |
24/05 | 472,032 DJF | ▼ -0.56 % |
25/05 | 465,537 DJF | ▼ -1.38 % |
26/05 | 464,478 DJF | ▼ -0.23 % |
27/05 | 464,846 DJF | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/franc Djibouti cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/franc Djibouti dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 568,359 DJF | ▲ 2.08 % |
06/05 — 12/05 | 659,262 DJF | ▲ 15.99 % |
13/05 — 19/05 | 722,896 DJF | ▲ 9.65 % |
20/05 — 26/05 | 791,161 DJF | ▲ 9.44 % |
27/05 — 02/06 | 877,505 DJF | ▲ 10.91 % |
03/06 — 09/06 | 788,432 DJF | ▼ -10.15 % |
10/06 — 16/06 | 781,343 DJF | ▼ -0.9 % |
17/06 — 23/06 | 784,889 DJF | ▲ 0.45 % |
24/06 — 30/06 | 787,693 DJF | ▲ 0.36 % |
01/07 — 07/07 | 722,450 DJF | ▼ -8.28 % |
08/07 — 14/07 | 731,130 DJF | ▲ 1.2 % |
15/07 — 21/07 | 719,908 DJF | ▼ -1.53 % |
Ethereum/franc Djibouti dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 552,222 DJF | ▼ -0.82 % |
06/2024 | 570,738 DJF | ▲ 3.35 % |
07/2024 | 547,521 DJF | ▼ -4.07 % |
08/2024 | 463,470 DJF | ▼ -15.35 % |
09/2024 | 474,130 DJF | ▲ 2.3 % |
10/2024 | 509,881 DJF | ▲ 7.54 % |
11/2024 | 606,557 DJF | ▲ 18.96 % |
12/2024 | 688,110 DJF | ▲ 13.45 % |
01/2025 | 681,360 DJF | ▼ -0.98 % |
02/2025 | 1,145,747 DJF | ▲ 68.16 % |
03/2025 | 1,190,539 DJF | ▲ 3.91 % |
04/2025 | 1,001,452 DJF | ▼ -15.88 % |
Ethereum/franc Djibouti thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 518,445 DJF |
Tối đa | 657,601 DJF |
Bình quân gia quyền | 584,332 DJF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 400,770 DJF |
Tối đa | 724,261 DJF |
Bình quân gia quyền | 565,853 DJF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 272,042 DJF |
Tối đa | 724,261 DJF |
Bình quân gia quyền | 395,493 DJF |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/DJF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến franc Djibouti (DJF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến franc Djibouti (DJF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: