Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Bảng Ai Cập
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/EGP
Lịch sử thay đổi trong ETH/EGP tỷ giá
ETH/EGP tỷ giá
05 18, 2024
1 ETH = 145,971 EGP
▲ 0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Bảng Ai Cập, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Bảng Ai Cập.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/EGP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/EGP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Bảng Ai Cập, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/EGP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi -1.72% (148,521 EGP — 145,971 EGP)
Thay đổi trong ETH/EGP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 64.85% (88,546 EGP — 145,971 EGP)
Thay đổi trong ETH/EGP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 161.01% (55,926 EGP — 145,971 EGP)
Thay đổi trong ETH/EGP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 07, 2015 — 05 18, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 621349.55% (23.49 EGP — 145,971 EGP)
Ethereum/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 147,827 EGP | ▲ 1.27 % |
20/05 | 149,975 EGP | ▲ 1.45 % |
21/05 | 153,064 EGP | ▲ 2.06 % |
22/05 | 154,471 EGP | ▲ 0.92 % |
23/05 | 155,376 EGP | ▲ 0.59 % |
24/05 | 154,416 EGP | ▼ -0.62 % |
25/05 | 152,534 EGP | ▼ -1.22 % |
26/05 | 151,988 EGP | ▼ -0.36 % |
27/05 | 153,699 EGP | ▲ 1.13 % |
28/05 | 158,623 EGP | ▲ 3.2 % |
29/05 | 156,156 EGP | ▼ -1.56 % |
30/05 | 151,531 EGP | ▼ -2.96 % |
31/05 | 145,442 EGP | ▼ -4.02 % |
01/06 | 146,355 EGP | ▲ 0.63 % |
02/06 | 149,490 EGP | ▲ 2.14 % |
03/06 | 152,991 EGP | ▲ 2.34 % |
04/06 | 153,505 EGP | ▲ 0.34 % |
05/06 | 153,584 EGP | ▲ 0.05 % |
06/06 | 150,587 EGP | ▼ -1.95 % |
07/06 | 146,949 EGP | ▼ -2.42 % |
08/06 | 146,531 EGP | ▼ -0.28 % |
09/06 | 144,183 EGP | ▼ -1.6 % |
10/06 | 141,183 EGP | ▼ -2.08 % |
11/06 | 141,734 EGP | ▲ 0.39 % |
12/06 | 141,672 EGP | ▼ -0.04 % |
13/06 | 139,724 EGP | ▼ -1.38 % |
14/06 | 141,201 EGP | ▲ 1.06 % |
15/06 | 142,312 EGP | ▲ 0.79 % |
16/06 | 144,443 EGP | ▲ 1.5 % |
17/06 | 147,695 EGP | ▲ 2.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Bảng Ai Cập cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 151,465 EGP | ▲ 3.76 % |
27/05 — 02/06 | 285,383 EGP | ▲ 88.42 % |
03/06 — 09/06 | 248,826 EGP | ▼ -12.81 % |
10/06 — 16/06 | 246,598 EGP | ▼ -0.9 % |
17/06 — 23/06 | 251,889 EGP | ▲ 2.15 % |
24/06 — 30/06 | 253,158 EGP | ▲ 0.5 % |
01/07 — 07/07 | 224,760 EGP | ▼ -11.22 % |
08/07 — 14/07 | 227,939 EGP | ▲ 1.41 % |
15/07 — 21/07 | 228,463 EGP | ▲ 0.23 % |
22/07 — 28/07 | 221,920 EGP | ▼ -2.86 % |
29/07 — 04/08 | 209,395 EGP | ▼ -5.64 % |
05/08 — 11/08 | 220,968 EGP | ▲ 5.53 % |
Ethereum/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 149,282 EGP | ▲ 2.27 % |
07/2024 | 142,153 EGP | ▼ -4.78 % |
08/2024 | 125,581 EGP | ▼ -11.66 % |
09/2024 | 128,778 EGP | ▲ 2.55 % |
10/2024 | 139,860 EGP | ▲ 8.61 % |
11/2024 | 157,274 EGP | ▲ 12.45 % |
12/2024 | 177,946 EGP | ▲ 13.14 % |
01/2025 | 175,039 EGP | ▼ -1.63 % |
02/2025 | 284,556 EGP | ▲ 62.57 % |
03/2025 | 460,086 EGP | ▲ 61.69 % |
04/2025 | 375,045 EGP | ▼ -18.48 % |
05/2025 | 381,590 EGP | ▲ 1.75 % |
Ethereum/Bảng Ai Cập thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 135,162 EGP |
Tối đa | 159,068 EGP |
Bình quân gia quyền | 146,405 EGP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 88,547 EGP |
Tối đa | 199,893 EGP |
Bình quân gia quyền | 148,057 EGP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 47,216 EGP |
Tối đa | 199,893 EGP |
Bình quân gia quyền | 82,122 EGP |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/EGP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: