Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/GNF
Lịch sử thay đổi trong ETH/GNF tỷ giá
ETH/GNF tỷ giá
06 05, 2024
1 ETH = 33,091,786 GNF
▲ 1.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 25.42% (26,384,081 GNF — 33,091,786 GNF)
Thay đổi trong ETH/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -1.82% (33,706,549 GNF — 33,091,786 GNF)
Thay đổi trong ETH/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 104.03% (16,218,791 GNF — 33,091,786 GNF)
Thay đổi trong ETH/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1951.19% (1,613,300 GNF — 33,091,786 GNF)
Ethereum/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 32,212,509 GNF | ▼ -2.66 % |
08/06 | 31,694,311 GNF | ▼ -1.61 % |
09/06 | 31,703,901 GNF | ▲ 0.03 % |
10/06 | 31,315,901 GNF | ▼ -1.22 % |
11/06 | 30,627,958 GNF | ▼ -2.2 % |
12/06 | 30,732,318 GNF | ▲ 0.34 % |
13/06 | 30,840,454 GNF | ▲ 0.35 % |
14/06 | 30,541,093 GNF | ▼ -0.97 % |
15/06 | 30,797,649 GNF | ▲ 0.84 % |
16/06 | 30,993,449 GNF | ▲ 0.64 % |
17/06 | 31,407,835 GNF | ▲ 1.34 % |
18/06 | 32,340,042 GNF | ▲ 2.97 % |
19/06 | 32,060,913 GNF | ▼ -0.86 % |
20/06 | 34,130,099 GNF | ▲ 6.45 % |
21/06 | 37,178,404 GNF | ▲ 8.93 % |
22/06 | 37,571,906 GNF | ▲ 1.06 % |
23/06 | 37,537,880 GNF | ▼ -0.09 % |
24/06 | 37,490,753 GNF | ▼ -0.13 % |
25/06 | 37,230,264 GNF | ▼ -0.69 % |
26/06 | 38,080,204 GNF | ▲ 2.28 % |
27/06 | 38,802,611 GNF | ▲ 1.9 % |
28/06 | 38,665,011 GNF | ▼ -0.35 % |
29/06 | 38,163,172 GNF | ▼ -1.3 % |
30/06 | 37,569,365 GNF | ▼ -1.56 % |
01/07 | 37,546,463 GNF | ▼ -0.06 % |
02/07 | 37,790,013 GNF | ▲ 0.65 % |
03/07 | 37,880,393 GNF | ▲ 0.24 % |
04/07 | 37,732,189 GNF | ▼ -0.39 % |
05/07 | 37,614,194 GNF | ▼ -0.31 % |
06/07 | 38,058,688 GNF | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 34,122,853 GNF | ▲ 3.12 % |
17/06 — 23/06 | 34,280,310 GNF | ▲ 0.46 % |
24/06 — 30/06 | 34,378,141 GNF | ▲ 0.29 % |
01/07 — 07/07 | 29,847,701 GNF | ▼ -13.18 % |
08/07 — 14/07 | 30,043,397 GNF | ▲ 0.66 % |
15/07 — 21/07 | 30,404,689 GNF | ▲ 1.2 % |
22/07 — 28/07 | 29,275,225 GNF | ▼ -3.71 % |
29/07 — 04/08 | 27,059,321 GNF | ▼ -7.57 % |
05/08 — 11/08 | 30,411,056 GNF | ▲ 12.39 % |
12/08 — 18/08 | 36,740,882 GNF | ▲ 20.81 % |
19/08 — 25/08 | 35,930,711 GNF | ▼ -2.21 % |
26/08 — 01/09 | 36,197,056 GNF | ▲ 0.74 % |
Ethereum/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 32,904,358 GNF | ▼ -0.57 % |
08/2024 | 28,583,340 GNF | ▼ -13.13 % |
09/2024 | 29,195,322 GNF | ▲ 2.14 % |
10/2024 | 32,589,484 GNF | ▲ 11.63 % |
11/2024 | 37,171,076 GNF | ▲ 14.06 % |
12/2024 | 43,257,897 GNF | ▲ 16.38 % |
01/2025 | 42,538,815 GNF | ▼ -1.66 % |
02/2025 | 57,631,811 GNF | ▲ 35.48 % |
03/2025 | 60,972,811 GNF | ▲ 5.8 % |
04/2025 | 47,476,612 GNF | ▼ -22.13 % |
05/2025 | 64,760,094 GNF | ▲ 36.4 % |
06/2025 | 65,169,700 GNF | ▲ 0.63 % |
Ethereum/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24,698,747 GNF |
Tối đa | 34,058,970 GNF |
Bình quân gia quyền | 29,445,270 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24,698,747 GNF |
Tối đa | 35,011,354 GNF |
Bình quân gia quyền | 29,227,653 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,223,847 GNF |
Tối đa | 35,011,354 GNF |
Bình quân gia quyền | 20,501,431 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: