Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/LBP
Lịch sử thay đổi trong ETH/LBP tỷ giá
ETH/LBP tỷ giá
05 02, 2024
1 ETH = 4,389,168 LBP
▼ -4.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 46.45% (2,997,084 LBP — 4,389,168 LBP)
Thay đổi trong ETH/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 77.7% (2,470,052 LBP — 4,389,168 LBP)
Thay đổi trong ETH/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -38.86% (7,179,040 LBP — 4,389,168 LBP)
Thay đổi trong ETH/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1597.24% (258,606 LBP — 4,389,168 LBP)
Ethereum/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 4,437,561 LBP | ▲ 1.1 % |
04/05 | 4,415,970 LBP | ▼ -0.49 % |
05/05 | 4,369,302 LBP | ▼ -1.06 % |
06/05 | 4,484,070 LBP | ▲ 2.63 % |
07/05 | 4,568,912 LBP | ▲ 1.89 % |
08/05 | 4,656,561 LBP | ▲ 1.92 % |
09/05 | 4,792,860 LBP | ▲ 2.93 % |
10/05 | 4,744,995 LBP | ▼ -1 % |
11/05 | 4,893,754 LBP | ▲ 3.14 % |
12/05 | 4,322,188 LBP | ▼ -11.68 % |
13/05 | 3,925,591 LBP | ▼ -9.18 % |
14/05 | 4,002,583 LBP | ▲ 1.96 % |
15/05 | 4,218,017 LBP | ▲ 5.38 % |
16/05 | 4,119,555 LBP | ▼ -2.33 % |
17/05 | 4,012,943 LBP | ▼ -2.59 % |
18/05 | 4,045,225 LBP | ▲ 0.8 % |
19/05 | 4,010,622 LBP | ▼ -0.86 % |
20/05 | 4,141,005 LBP | ▲ 3.25 % |
21/05 | 4,213,010 LBP | ▲ 1.74 % |
22/05 | 4,216,997 LBP | ▲ 0.09 % |
23/05 | 4,249,072 LBP | ▲ 0.76 % |
24/05 | 4,226,903 LBP | ▼ -0.52 % |
25/05 | 4,214,456 LBP | ▼ -0.29 % |
26/05 | 4,185,284 LBP | ▼ -0.69 % |
27/05 | 4,195,919 LBP | ▲ 0.25 % |
28/05 | 4,336,324 LBP | ▲ 3.35 % |
29/05 | 4,195,747 LBP | ▼ -3.24 % |
30/05 | 3,952,077 LBP | ▼ -5.81 % |
31/05 | 3,840,378 LBP | ▼ -2.83 % |
01/06 | -1,034,516.15 LBP | ▼ -126.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 7,713,055 LBP | ▲ 75.73 % |
13/05 — 19/05 | 23,956,965 LBP | ▲ 210.6 % |
20/05 — 26/05 | 26,335,327 LBP | ▲ 9.93 % |
27/05 — 02/06 | 28,580,611 LBP | ▲ 8.53 % |
03/06 — 09/06 | 25,851,917 LBP | ▼ -9.55 % |
10/06 — 16/06 | 25,557,230 LBP | ▼ -1.14 % |
17/06 — 23/06 | 25,516,871 LBP | ▼ -0.16 % |
24/06 — 30/06 | 25,569,080 LBP | ▲ 0.2 % |
01/07 — 07/07 | 22,821,701 LBP | ▼ -10.74 % |
08/07 — 14/07 | 23,031,444 LBP | ▲ 0.92 % |
15/07 — 21/07 | 23,123,653 LBP | ▲ 0.4 % |
22/07 — 28/07 | -3,555,318.64 LBP | ▼ -115.38 % |
Ethereum/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,523,825 LBP | ▲ 3.07 % |
07/2024 | 4,365,181 LBP | ▼ -3.51 % |
07/2024 | 2,391,359 LBP | ▼ -45.22 % |
08/2024 | 4,133,126 LBP | ▲ 72.84 % |
09/2024 | 4,439,754 LBP | ▲ 7.42 % |
10/2024 | 1,814,514 LBP | ▼ -59.13 % |
11/2024 | 1,398,494 LBP | ▼ -22.93 % |
12/2024 | 1,298,249 LBP | ▼ -7.17 % |
01/2025 | 7,433,554 LBP | ▲ 472.58 % |
02/2025 | 7,669,084 LBP | ▲ 3.17 % |
03/2025 | 6,185,267 LBP | ▼ -19.35 % |
04/2025 | -1,630,706.96 LBP | ▼ -126.36 % |
Ethereum/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 257,749,623 LBP |
Tối đa | 5,361,876 LBP |
Bình quân gia quyền | 73,765,987 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,465,993 LBP |
Tối đa | 5,361,876 LBP |
Bình quân gia quyền | 64,241,537 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22,967,966 LBP |
Tối đa | 31,974,113 LBP |
Bình quân gia quyền | 31,882,834 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: