1,000 Ethereum đến Bảng Lebanon

Giá cả 1,000 Ethereum đến Bảng Lebanon dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 5,029,844,165 LBP.

Bao nhiêu 1,000 ETH trong LBP?

05 17, 2024
1,000 ETH = 5,029,844,165 LBP
▲ 2.98 %
1,000 LBP = 0.00019881 ETH
1 ETH = 5,029,844 LBP

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ETH trong LBP

Thống kê chi phí 1,000 Ethereum trong Bảng Lebanon

Trong 30 ngày
Tối thiểu 257,401,453,187 LBP
Tối đa 5,361,876,153 LBP
Bình quân gia quyền 70,964,576,764 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 41,667,878,283 LBP
Tối đa 5,361,876,153 LBP
Bình quân gia quyền 73,990,863,721 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 22,967,965,587 LBP
Tối đa 31,974,112,873 LBP
Bình quân gia quyền 33,926,919,785 LBP

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến LBP trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 Ethereum chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi 3.06% (4,880,700,616 LBP — 5,029,844,165 LBP)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến LBP trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi 127.79% (2,208,135,917 LBP — 5,029,844,165 LBP)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến LBP trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi -81.44% (27,098,182,533 LBP — 5,029,844,165 LBP)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến LBP trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi 1844.98% (258,606,386 LBP — 5,029,844,165 LBP)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ETH trong LBP

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong Bảng Lebanon (LBP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong Bảng Lebanon (LBP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Ethereum trong Bảng Lebanon

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong Bảng Lebanon trong 30 ngày tới*

18/05 5,080,702,096 LBP ▲ 1.01 %
19/05 5,057,507,220 LBP ▼ -0.46 %
20/05 5,156,474,667 LBP ▲ 1.96 %
21/05 5,268,763,547 LBP ▲ 2.18 %
22/05 5,274,153,553 LBP ▲ 0.1 %
23/05 5,352,899,794 LBP ▲ 1.49 %
24/05 5,308,476,351 LBP ▼ -0.83 %
25/05 5,292,426,426 LBP ▼ -0.3 %
26/05 5,254,735,133 LBP ▼ -0.71 %
27/05 5,274,833,052 LBP ▲ 0.38 %
28/05 5,555,660,623 LBP ▲ 5.32 %
29/05 5,279,794,983 LBP ▼ -4.97 %
30/05 4,922,707,960 LBP ▼ -6.76 %
31/05 4,779,163,843 LBP ▼ -2.92 %
01/06 4,816,419,758 LBP ▲ 0.78 %
02/06 4,888,276,558 LBP ▲ 1.49 %
03/06 5,150,613,375 LBP ▲ 5.37 %
04/06 5,129,347,489 LBP ▼ -0.41 %
05/06 5,098,752,751 LBP ▼ -0.6 %
06/06 5,075,136,065 LBP ▼ -0.46 %
07/06 4,996,010,760 LBP ▼ -1.56 %
08/06 5,000,476,718 LBP ▲ 0.09 %
09/06 4,905,984,633 LBP ▼ -1.89 %
10/06 4,920,767,882 LBP ▲ 0.3 %
11/06 4,937,996,796 LBP ▲ 0.35 %
12/06 4,899,681,914 LBP ▼ -0.78 %
13/06 4,892,807,114 LBP ▼ -0.14 %
14/06 4,941,594,311 LBP ▲ 1 %
15/06 5,012,978,971 LBP ▲ 1.44 %
16/06 512,970,411 LBP ▼ -89.77 %

* — Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong Bảng Lebanon được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Ethereum trong Bảng Lebanon trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong Bảng Lebanon trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5,138,308,268 LBP ▲ 2.16 %
27/05 — 02/06 5,706,770,468 LBP ▲ 11.06 %
03/06 — 09/06 5,209,120,267 LBP ▼ -8.72 %
10/06 — 16/06 5,170,532,391 LBP ▼ -0.74 %
17/06 — 23/06 5,163,726,854 LBP ▼ -0.13 %
24/06 — 30/06 5,179,977,321 LBP ▲ 0.31 %
01/07 — 07/07 4,847,718,930 LBP ▼ -6.41 %
08/07 — 14/07 4,877,395,674 LBP ▲ 0.61 %
15/07 — 21/07 4,898,881,465 LBP ▲ 0.44 %
22/07 — 28/07 4,753,675,232 LBP ▼ -2.96 %
29/07 — 04/08 4,558,122,956 LBP ▼ -4.11 %
05/08 — 11/08 904,571,254 LBP ▼ -80.15 %

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong Bảng Lebanon cho năm sau*

06/2024 5,162,286,020 LBP ▲ 2.63 %
07/2024 4,897,004,486 LBP ▼ -5.14 %
08/2024 2,457,155,013 LBP ▼ -49.82 %
09/2024 4,364,618,109 LBP ▲ 77.63 %
10/2024 4,647,797,952 LBP ▲ 6.49 %
11/2024 2,757,320,589 LBP ▼ -40.67 %
12/2024 2,141,376,604 LBP ▼ -22.34 %
01/2025 1,960,839,448 LBP ▼ -8.43 %
02/2025 16,624,242,727 LBP ▲ 747.81 %
03/2025 17,228,295,312 LBP ▲ 3.63 %
04/2025 15,061,700,073 LBP ▼ -12.58 %
05/2025 3,565,763,028 LBP ▼ -76.33 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LBP hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Ethereum đến Bảng Lebanon Là - 5,029,844,165 LBP

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LBP Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1,000 Ethereum đến Bảng Lebanon sẽ có giá - 5,080,702,096 lbp

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LBP trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến Bảng Lebanon cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LBP trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến Bảng Lebanon cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong LBP trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến Bảng Lebanon cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu