Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại leu Moldova
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/MDL
Lịch sử thay đổi trong ETH/MDL tỷ giá
ETH/MDL tỷ giá
05 09, 2024
1 ETH = 52,838 MDL
▲ 0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/leu Moldova, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong leu Moldova.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/MDL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/MDL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/leu Moldova, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/MDL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi -14.74% (61,972 MDL — 52,838 MDL)
Thay đổi trong ETH/MDL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 19.31% (44,285 MDL — 52,838 MDL)
Thay đổi trong ETH/MDL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 61.81% (32,655 MDL — 52,838 MDL)
Thay đổi trong ETH/MDL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 1621.54% (3,069 MDL — 52,838 MDL)
Ethereum/leu Moldova dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/leu Moldova dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 51,253 MDL | ▼ -3 % |
11/05 | 51,756 MDL | ▲ 0.98 % |
12/05 | 49,018 MDL | ▼ -5.29 % |
13/05 | 45,565 MDL | ▼ -7.04 % |
14/05 | 45,388 MDL | ▼ -0.39 % |
15/05 | 46,787 MDL | ▲ 3.08 % |
16/05 | 45,940 MDL | ▼ -1.81 % |
17/05 | 45,602 MDL | ▼ -0.74 % |
18/05 | 45,506 MDL | ▼ -0.21 % |
19/05 | 46,092 MDL | ▲ 1.29 % |
20/05 | 46,724 MDL | ▲ 1.37 % |
21/05 | 47,539 MDL | ▲ 1.74 % |
22/05 | 47,860 MDL | ▲ 0.67 % |
23/05 | 48,148 MDL | ▲ 0.6 % |
24/05 | 47,887 MDL | ▼ -0.54 % |
25/05 | 47,159 MDL | ▼ -1.52 % |
26/05 | 46,977 MDL | ▼ -0.39 % |
27/05 | 47,613 MDL | ▲ 1.35 % |
28/05 | 49,330 MDL | ▲ 3.61 % |
29/05 | 48,190 MDL | ▼ -2.31 % |
30/05 | 45,520 MDL | ▼ -5.54 % |
31/05 | 44,231 MDL | ▼ -2.83 % |
01/06 | 44,219 MDL | ▼ -0.03 % |
02/06 | 45,290 MDL | ▲ 2.42 % |
03/06 | 46,597 MDL | ▲ 2.89 % |
04/06 | 46,696 MDL | ▲ 0.21 % |
05/06 | 46,663 MDL | ▼ -0.07 % |
06/06 | 45,684 MDL | ▼ -2.1 % |
07/06 | 44,949 MDL | ▼ -1.61 % |
08/06 | 44,663 MDL | ▼ -0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/leu Moldova cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/leu Moldova dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 54,332 MDL | ▲ 2.83 % |
20/05 — 26/05 | 63,233 MDL | ▲ 16.38 % |
27/05 — 02/06 | 69,905 MDL | ▲ 10.55 % |
03/06 — 09/06 | 60,532 MDL | ▼ -13.41 % |
10/06 — 16/06 | 60,333 MDL | ▼ -0.33 % |
17/06 — 23/06 | 60,380 MDL | ▲ 0.08 % |
24/06 — 30/06 | 60,724 MDL | ▲ 0.57 % |
01/07 — 07/07 | 50,977 MDL | ▼ -16.05 % |
08/07 — 14/07 | 52,395 MDL | ▲ 2.78 % |
15/07 — 21/07 | 52,590 MDL | ▲ 0.37 % |
22/07 — 28/07 | 50,387 MDL | ▼ -4.19 % |
29/07 — 04/08 | 47,403 MDL | ▼ -5.92 % |
Ethereum/leu Moldova dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53,581 MDL | ▲ 1.41 % |
07/2024 | 49,784 MDL | ▼ -7.09 % |
08/2024 | 43,131 MDL | ▼ -13.36 % |
09/2024 | 45,004 MDL | ▲ 4.34 % |
10/2024 | 49,935 MDL | ▲ 10.96 % |
11/2024 | 56,688 MDL | ▲ 13.52 % |
12/2024 | 62,546 MDL | ▲ 10.33 % |
01/2025 | 63,505 MDL | ▲ 1.53 % |
02/2025 | 90,362 MDL | ▲ 42.29 % |
03/2025 | 93,102 MDL | ▲ 3.03 % |
04/2025 | 81,873 MDL | ▼ -12.06 % |
05/2025 | 82,351 MDL | ▲ 0.58 % |
Ethereum/leu Moldova thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50,793 MDL |
Tối đa | 63,268 MDL |
Bình quân gia quyền | 55,715 MDL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44,160 MDL |
Tối đa | 71,845 MDL |
Bình quân gia quyền | 58,181 MDL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27,715 MDL |
Tối đa | 71,845 MDL |
Bình quân gia quyền | 40,296 MDL |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/MDL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến leu Moldova (MDL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến leu Moldova (MDL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: