1,000 Ethereum đến leu Moldova

Giá cả 1,000 Ethereum đến leu Moldova dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 54,742,961 MDL.

Bao nhiêu 1,000 ETH trong MDL?

05 20, 2024
1,000 ETH = 54,742,961 MDL
▲ 1.25 %
1,000 MDL = 0.01826719 ETH
1 ETH = 54,743 MDL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ETH trong MDL

Thống kê chi phí 1,000 Ethereum trong leu Moldova

Trong 30 ngày
Tối thiểu 50,792,715 MDL
Tối đa 59,203,059 MDL
Bình quân gia quyền 54,435,149 MDL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 50,792,715 MDL
Tối đa 71,845,335 MDL
Bình quân gia quyền 58,691,968 MDL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 27,714,750 MDL
Tối đa 71,845,335 MDL
Bình quân gia quyền 40,925,093 MDL

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến MDL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 Ethereum chống lại leu Moldova thay đổi bởi -2.62% (56,218,104 MDL — 54,742,961 MDL)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến MDL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại leu Moldova thay đổi bởi 1.99% (53,674,564 MDL — 54,742,961 MDL)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến MDL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại leu Moldova thay đổi bởi 71.35% (31,948,557 MDL — 54,742,961 MDL)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến MDL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại leu Moldova thay đổi bởi 1683.61% (3,069,231 MDL — 54,742,961 MDL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ETH trong MDL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong leu Moldova (MDL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong leu Moldova (MDL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Ethereum trong leu Moldova

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong leu Moldova trong 30 ngày tới*

21/05 55,881,009 MDL ▲ 2.08 %
22/05 56,551,049 MDL ▲ 1.2 %
23/05 56,870,294 MDL ▲ 0.56 %
24/05 56,507,527 MDL ▼ -0.64 %
25/05 55,784,078 MDL ▼ -1.28 %
26/05 55,647,227 MDL ▼ -0.25 %
27/05 56,702,601 MDL ▲ 1.9 %
28/05 58,343,008 MDL ▲ 2.89 %
29/05 56,761,336 MDL ▼ -2.71 %
30/05 54,708,911 MDL ▼ -3.62 %
31/05 51,746,243 MDL ▼ -5.42 %
01/06 51,729,910 MDL ▼ -0.03 %
02/06 53,436,415 MDL ▲ 3.3 %
03/06 55,064,103 MDL ▲ 3.05 %
04/06 55,270,603 MDL ▲ 0.38 %
05/06 55,233,019 MDL ▼ -0.07 %
06/06 53,982,976 MDL ▼ -2.26 %
07/06 53,218,089 MDL ▼ -1.42 %
08/06 53,159,282 MDL ▼ -0.11 %
09/06 52,451,653 MDL ▼ -1.33 %
10/06 51,610,323 MDL ▼ -1.6 %
11/06 51,773,165 MDL ▲ 0.32 %
12/06 51,852,104 MDL ▲ 0.15 %
13/06 51,560,100 MDL ▼ -0.56 %
14/06 52,110,986 MDL ▲ 1.07 %
15/06 52,647,068 MDL ▲ 1.03 %
16/06 53,599,617 MDL ▲ 1.81 %
17/06 54,539,306 MDL ▲ 1.75 %
18/06 54,191,037 MDL ▼ -0.64 %
19/06 53,789,029 MDL ▼ -0.74 %

* — Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong leu Moldova được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Ethereum trong leu Moldova trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong leu Moldova trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 56,473,531 MDL ▲ 3.16 %
03/06 — 09/06 63,110,102 MDL ▲ 11.75 %
10/06 — 16/06 57,512,379 MDL ▼ -8.87 %
17/06 — 23/06 57,243,751 MDL ▼ -0.47 %
24/06 — 30/06 57,305,353 MDL ▲ 0.11 %
01/07 — 07/07 57,569,083 MDL ▲ 0.46 %
08/07 — 14/07 51,771,092 MDL ▼ -10.07 %
15/07 — 21/07 52,690,679 MDL ▲ 1.78 %
22/07 — 28/07 52,830,773 MDL ▲ 0.27 %
29/07 — 04/08 51,562,924 MDL ▼ -2.4 %
05/08 — 11/08 47,724,176 MDL ▼ -7.44 %
12/08 — 18/08 50,474,129 MDL ▲ 5.76 %

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong leu Moldova cho năm sau*

06/2024 56,115,088 MDL ▲ 2.51 %
07/2024 52,001,669 MDL ▼ -7.33 %
08/2024 44,550,790 MDL ▼ -14.33 %
09/2024 47,313,839 MDL ▲ 6.2 %
10/2024 52,293,373 MDL ▲ 10.52 %
11/2024 56,659,686 MDL ▲ 8.35 %
12/2024 61,671,646 MDL ▲ 8.85 %
01/2025 62,900,323 MDL ▲ 1.99 %
02/2025 104,912,532 MDL ▲ 66.79 %
03/2025 109,044,408 MDL ▲ 3.94 %
04/2025 89,438,198 MDL ▼ -17.98 %
05/2025 91,646,001 MDL ▲ 2.47 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ETH trong MDL hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Ethereum đến leu Moldova Là - 54,742,961 MDL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong MDL Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 1,000 Ethereum đến leu Moldova sẽ có giá - 55,881,009 mdl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong MDL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến leu Moldova cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong MDL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến leu Moldova cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong MDL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến leu Moldova cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu