Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/MGA

Lịch sử thay đổi trong ETH/MGA tỷ giá

ETH/MGA tỷ giá

06 06, 2024
1 ETH = 17,135,033 MGA
▼ -0.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETH/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 28.07% (13,379,887 MGA — 17,135,033 MGA)

Thay đổi trong ETH/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.85% (17,638,298 MGA — 17,135,033 MGA)

Thay đổi trong ETH/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 111.18% (8,113,923 MGA — 17,135,033 MGA)

Thay đổi trong ETH/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 2575.1% (640,538 MGA — 17,135,033 MGA)

Ethereum/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

Ethereum/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 16,649,558 MGA ▼ -2.83 %
08/06 16,663,216 MGA ▲ 0.08 %
09/06 16,452,582 MGA ▼ -1.26 %
10/06 16,188,781 MGA ▼ -1.6 %
11/06 16,257,640 MGA ▲ 0.43 %
12/06 16,325,912 MGA ▲ 0.42 %
13/06 16,247,212 MGA ▼ -0.48 %
14/06 16,545,088 MGA ▲ 1.83 %
15/06 16,634,037 MGA ▲ 0.54 %
16/06 16,861,375 MGA ▲ 1.37 %
17/06 17,179,293 MGA ▲ 1.89 %
18/06 17,027,993 MGA ▼ -0.88 %
19/06 19,065,457 MGA ▲ 11.97 %
20/06 20,698,559 MGA ▲ 8.57 %
21/06 20,839,035 MGA ▲ 0.68 %
22/06 20,812,454 MGA ▼ -0.13 %
23/06 20,773,799 MGA ▼ -0.19 %
24/06 20,675,882 MGA ▼ -0.47 %
25/06 21,123,853 MGA ▲ 2.17 %
26/06 21,671,839 MGA ▲ 2.59 %
27/06 21,660,391 MGA ▼ -0.05 %
28/06 21,269,861 MGA ▼ -1.8 %
29/06 21,014,822 MGA ▼ -1.2 %
30/06 21,078,204 MGA ▲ 0.3 %
01/07 21,173,129 MGA ▲ 0.45 %
02/07 21,214,415 MGA ▲ 0.19 %
03/07 21,174,206 MGA ▼ -0.19 %
04/07 21,197,166 MGA ▲ 0.11 %
05/07 21,602,019 MGA ▲ 1.91 %
06/07 21,781,589 MGA ▲ 0.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ethereum/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 17,621,476 MGA ▲ 2.84 %
17/06 — 23/06 17,565,805 MGA ▼ -0.32 %
24/06 — 30/06 17,632,573 MGA ▲ 0.38 %
01/07 — 07/07 15,335,998 MGA ▼ -13.02 %
08/07 — 14/07 15,531,037 MGA ▲ 1.27 %
15/07 — 21/07 15,810,103 MGA ▲ 1.8 %
22/07 — 28/07 15,079,499 MGA ▼ -4.62 %
29/07 — 04/08 13,970,936 MGA ▼ -7.35 %
05/08 — 11/08 15,742,639 MGA ▲ 12.68 %
12/08 — 18/08 18,989,580 MGA ▲ 20.63 %
19/08 — 25/08 18,632,767 MGA ▼ -1.88 %
26/08 — 01/09 19,038,558 MGA ▲ 2.18 %

Ethereum/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 17,071,743 MGA ▼ -0.37 %
08/2024 14,976,826 MGA ▼ -12.27 %
09/2024 15,386,796 MGA ▲ 2.74 %
10/2024 16,932,959 MGA ▲ 10.05 %
11/2024 19,346,797 MGA ▲ 14.26 %
12/2024 23,160,136 MGA ▲ 19.71 %
01/2025 22,275,377 MGA ▼ -3.82 %
02/2025 24,224,548 MGA ▲ 8.75 %
03/2025 35,715,434 MGA ▲ 47.43 %
04/2025 28,408,579 MGA ▼ -20.46 %
05/2025 38,738,674 MGA ▲ 36.36 %
06/2025 39,680,478 MGA ▲ 2.43 %

Ethereum/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 12,755,162 MGA
Tối đa 17,557,602 MGA
Bình quân gia quyền 15,318,532 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 12,755,162 MGA
Tối đa 18,334,156 MGA
Bình quân gia quyền 15,054,099 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6,931,495 MGA
Tối đa 18,334,156 MGA
Bình quân gia quyền 10,722,994 MGA

Chia sẻ một liên kết đến ETH/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu