Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại kina Papua New Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/PGK
Lịch sử thay đổi trong ETH/PGK tỷ giá
ETH/PGK tỷ giá
05 09, 2024
1 ETH = 11,699 PGK
▲ 1.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/kina Papua New Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong kina Papua New Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/PGK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/PGK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/kina Papua New Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/PGK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi -13.16% (13,472 PGK — 11,699 PGK)
Thay đổi trong ETH/PGK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 23.87% (9,444 PGK — 11,699 PGK)
Thay đổi trong ETH/PGK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 80.52% (6,481 PGK — 11,699 PGK)
Thay đổi trong ETH/PGK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1904.11% (583.74 PGK — 11,699 PGK)
Ethereum/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 11,533 PGK | ▼ -1.41 % |
12/05 | 11,679 PGK | ▲ 1.26 % |
13/05 | 11,136 PGK | ▼ -4.65 % |
14/05 | 10,132 PGK | ▼ -9.01 % |
15/05 | 10,091 PGK | ▼ -0.4 % |
16/05 | 10,296 PGK | ▲ 2.03 % |
17/05 | 9,996 PGK | ▼ -2.91 % |
18/05 | 9,840 PGK | ▼ -1.56 % |
19/05 | 9,779 PGK | ▼ -0.62 % |
20/05 | 10,044 PGK | ▲ 2.71 % |
21/05 | 10,164 PGK | ▲ 1.2 % |
22/05 | 10,302 PGK | ▲ 1.35 % |
23/05 | 10,423 PGK | ▲ 1.18 % |
24/05 | 10,480 PGK | ▲ 0.55 % |
25/05 | 10,417 PGK | ▼ -0.6 % |
26/05 | 10,341 PGK | ▼ -0.73 % |
27/05 | 10,402 PGK | ▲ 0.59 % |
28/05 | 10,595 PGK | ▲ 1.85 % |
29/05 | 10,920 PGK | ▲ 3.07 % |
30/05 | 10,593 PGK | ▼ -3 % |
31/05 | 10,058 PGK | ▼ -5.05 % |
01/06 | 9,825 PGK | ▼ -2.32 % |
02/06 | 9,835 PGK | ▲ 0.1 % |
03/06 | 10,060 PGK | ▲ 2.29 % |
04/06 | 10,298 PGK | ▲ 2.37 % |
05/06 | 10,323 PGK | ▲ 0.25 % |
06/06 | 10,273 PGK | ▼ -0.49 % |
07/06 | 10,139 PGK | ▼ -1.31 % |
08/06 | 9,963 PGK | ▼ -1.73 % |
09/06 | 9,895 PGK | ▼ -0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/kina Papua New Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 11,853 PGK | ▲ 1.32 % |
20/05 — 26/05 | 13,294 PGK | ▲ 12.16 % |
27/05 — 02/06 | 14,489 PGK | ▲ 8.99 % |
03/06 — 09/06 | 12,317 PGK | ▼ -14.99 % |
10/06 — 16/06 | 12,186 PGK | ▼ -1.07 % |
17/06 — 23/06 | 12,390 PGK | ▲ 1.67 % |
24/06 — 30/06 | 12,377 PGK | ▼ -0.1 % |
01/07 — 07/07 | 11,213 PGK | ▼ -9.4 % |
08/07 — 14/07 | 11,214 PGK | ▲ 0 % |
15/07 — 21/07 | 11,371 PGK | ▲ 1.4 % |
22/07 — 28/07 | 11,009 PGK | ▼ -3.19 % |
29/07 — 04/08 | 10,447 PGK | ▼ -5.1 % |
Ethereum/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,735 PGK | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 11,414 PGK | ▼ -2.74 % |
08/2024 | 10,070 PGK | ▼ -11.77 % |
09/2024 | 10,409 PGK | ▲ 3.36 % |
10/2024 | 11,394 PGK | ▲ 9.46 % |
11/2024 | 13,295 PGK | ▲ 16.68 % |
12/2024 | 14,811 PGK | ▲ 11.41 % |
01/2025 | 14,437 PGK | ▼ -2.53 % |
02/2025 | 20,707 PGK | ▲ 43.43 % |
03/2025 | 22,138 PGK | ▲ 6.91 % |
04/2025 | 17,401 PGK | ▼ -21.4 % |
05/2025 | 17,522 PGK | ▲ 0.69 % |
Ethereum/kina Papua New Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,108 PGK |
Tối đa | 13,743 PGK |
Bình quân gia quyền | 12,034 PGK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,423 PGK |
Tối đa | 15,520 PGK |
Bình quân gia quyền | 12,497 PGK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,645 PGK |
Tối đa | 15,520 PGK |
Bình quân gia quyền | 8,409 PGK |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/PGK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: