Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/UGX
Lịch sử thay đổi trong ETH/UGX tỷ giá
ETH/UGX tỷ giá
05 17, 2024
1 ETH = 11,654,988 UGX
▲ 5.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 2.76% (11,342,374 UGX — 11,654,988 UGX)
Thay đổi trong ETH/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 7.66% (10,825,273 UGX — 11,654,988 UGX)
Thay đổi trong ETH/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 73.21% (6,728,745 UGX — 11,654,988 UGX)
Thay đổi trong ETH/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1713.35% (642,732 UGX — 11,654,988 UGX)
Ethereum/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 11,546,715 UGX | ▼ -0.93 % |
20/05 | 11,705,948 UGX | ▲ 1.38 % |
21/05 | 11,909,489 UGX | ▲ 1.74 % |
22/05 | 12,124,336 UGX | ▲ 1.8 % |
23/05 | 12,299,953 UGX | ▲ 1.45 % |
24/05 | 12,401,383 UGX | ▲ 0.82 % |
25/05 | 12,360,697 UGX | ▼ -0.33 % |
26/05 | 12,133,212 UGX | ▼ -1.84 % |
27/05 | 12,115,211 UGX | ▼ -0.15 % |
28/05 | 12,348,297 UGX | ▲ 1.92 % |
29/05 | 12,615,359 UGX | ▲ 2.16 % |
30/05 | 12,392,951 UGX | ▼ -1.76 % |
31/05 | 11,931,241 UGX | ▼ -3.73 % |
01/06 | 11,464,428 UGX | ▼ -3.91 % |
02/06 | 11,433,057 UGX | ▼ -0.27 % |
03/06 | 11,654,024 UGX | ▲ 1.93 % |
04/06 | 11,956,259 UGX | ▲ 2.59 % |
05/06 | 11,989,304 UGX | ▲ 0.28 % |
06/06 | 11,983,089 UGX | ▼ -0.05 % |
07/06 | 11,773,690 UGX | ▼ -1.75 % |
08/06 | 11,503,630 UGX | ▼ -2.29 % |
09/06 | 11,538,500 UGX | ▲ 0.3 % |
10/06 | 11,368,433 UGX | ▼ -1.47 % |
11/06 | 11,165,675 UGX | ▼ -1.78 % |
12/06 | 11,210,901 UGX | ▲ 0.41 % |
13/06 | 11,244,758 UGX | ▲ 0.3 % |
14/06 | 11,121,336 UGX | ▼ -1.1 % |
15/06 | 11,215,951 UGX | ▲ 0.85 % |
16/06 | 11,326,040 UGX | ▲ 0.98 % |
17/06 | 11,217,363 UGX | ▼ -0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12,150,586 UGX | ▲ 4.25 % |
27/05 — 02/06 | 13,689,864 UGX | ▲ 12.67 % |
03/06 — 09/06 | 12,337,971 UGX | ▼ -9.88 % |
10/06 — 16/06 | 12,300,772 UGX | ▼ -0.3 % |
17/06 — 23/06 | 12,342,586 UGX | ▲ 0.34 % |
24/06 — 30/06 | 12,162,779 UGX | ▼ -1.46 % |
01/07 — 07/07 | 10,649,500 UGX | ▼ -12.44 % |
08/07 — 14/07 | 10,764,153 UGX | ▲ 1.08 % |
15/07 — 21/07 | 10,924,577 UGX | ▲ 1.49 % |
22/07 — 28/07 | 10,450,308 UGX | ▼ -4.34 % |
29/07 — 04/08 | 9,982,027 UGX | ▼ -4.48 % |
05/08 — 11/08 | 9,988,875 UGX | ▲ 0.07 % |
Ethereum/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,900,591 UGX | ▲ 2.11 % |
07/2024 | 11,177,484 UGX | ▼ -6.08 % |
08/2024 | 10,127,822 UGX | ▼ -9.39 % |
09/2024 | 10,463,943 UGX | ▲ 3.32 % |
10/2024 | 11,447,528 UGX | ▲ 9.4 % |
11/2024 | 12,939,403 UGX | ▲ 13.03 % |
12/2024 | 14,527,626 UGX | ▲ 12.27 % |
01/2025 | 14,457,345 UGX | ▼ -0.48 % |
02/2025 | 24,248,198 UGX | ▲ 67.72 % |
03/2025 | 25,064,835 UGX | ▲ 3.37 % |
04/2025 | 19,893,978 UGX | ▼ -20.63 % |
05/2025 | 19,523,114 UGX | ▼ -1.86 % |
Ethereum/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,819,937 UGX |
Tối đa | 12,708,331 UGX |
Bình quân gia quyền | 11,630,400 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,738,746 UGX |
Tối đa | 15,905,495 UGX |
Bình quân gia quyền | 12,735,846 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,736,856 UGX |
Tối đa | 15,905,495 UGX |
Bình quân gia quyền | 8,663,625 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: