Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/UZS

Lịch sử thay đổi trong ETH/UZS tỷ giá

ETH/UZS tỷ giá

06 07, 2024
1 ETH = 50,568,553 UZS
▼ -3.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETH/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 24.59% (40,587,024 UZS — 50,568,553 UZS)

Thay đổi trong ETH/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -5.97% (53,778,140 UZS — 50,568,553 UZS)

Thay đổi trong ETH/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 122.18% (22,760,421 UZS — 50,568,553 UZS)

Thay đổi trong ETH/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2718.55% (1,794,136 UZS — 50,568,553 UZS)

Ethereum/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Ethereum/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 50,716,788 UZS ▲ 0.29 %
09/06 50,079,889 UZS ▼ -1.26 %
10/06 49,248,530 UZS ▼ -1.66 %
11/06 49,376,072 UZS ▲ 0.26 %
12/06 49,626,928 UZS ▲ 0.51 %
13/06 49,361,144 UZS ▼ -0.54 %
14/06 50,416,314 UZS ▲ 2.14 %
15/06 50,954,985 UZS ▲ 1.07 %
16/06 51,720,280 UZS ▲ 1.5 %
17/06 53,152,033 UZS ▲ 2.77 %
18/06 52,584,251 UZS ▼ -1.07 %
19/06 58,496,140 UZS ▲ 11.24 %
20/06 65,608,990 UZS ▲ 12.16 %
21/06 66,068,289 UZS ▲ 0.7 %
22/06 65,959,883 UZS ▼ -0.16 %
23/06 65,891,013 UZS ▼ -0.1 %
24/06 65,657,787 UZS ▼ -0.35 %
25/06 66,998,470 UZS ▲ 2.04 %
26/06 68,009,618 UZS ▲ 1.51 %
27/06 67,775,343 UZS ▼ -0.34 %
28/06 66,794,233 UZS ▼ -1.45 %
29/06 65,822,968 UZS ▼ -1.45 %
30/06 65,945,386 UZS ▲ 0.19 %
01/07 66,417,281 UZS ▲ 0.72 %
02/07 66,555,172 UZS ▲ 0.21 %
03/07 66,497,594 UZS ▼ -0.09 %
04/07 66,495,146 UZS ▼ -0 %
05/07 67,501,601 UZS ▲ 1.51 %
06/07 67,580,373 UZS ▲ 0.12 %
07/07 67,193,590 UZS ▼ -0.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ethereum/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 53,520,005 UZS ▲ 5.84 %
17/06 — 23/06 53,620,496 UZS ▲ 0.19 %
24/06 — 30/06 54,696,120 UZS ▲ 2.01 %
01/07 — 07/07 46,129,397 UZS ▼ -15.66 %
08/07 — 14/07 46,848,252 UZS ▲ 1.56 %
15/07 — 21/07 47,418,123 UZS ▲ 1.22 %
22/07 — 28/07 46,387,072 UZS ▼ -2.17 %
29/07 — 04/08 44,113,776 UZS ▼ -4.9 %
05/08 — 11/08 52,613,796 UZS ▲ 19.27 %
12/08 — 18/08 61,722,974 UZS ▲ 17.31 %
19/08 — 25/08 59,868,293 UZS ▼ -3 %
26/08 — 01/09 60,613,224 UZS ▲ 1.24 %

Ethereum/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 50,248,438 UZS ▼ -0.63 %
08/2024 45,402,532 UZS ▼ -9.64 %
09/2024 46,104,905 UZS ▲ 1.55 %
10/2024 50,857,476 UZS ▲ 10.31 %
11/2024 58,161,213 UZS ▲ 14.36 %
12/2024 67,814,934 UZS ▲ 16.6 %
01/2025 65,321,096 UZS ▼ -3.68 %
02/2025 90,571,451 UZS ▲ 38.66 %
03/2025 95,388,856 UZS ▲ 5.32 %
04/2025 73,907,263 UZS ▼ -22.52 %
05/2025 95,001,788 UZS ▲ 28.54 %
06/2025 96,325,538 UZS ▲ 1.39 %

Ethereum/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 39,543,694 UZS
Tối đa 54,644,661 UZS
Bình quân gia quyền 47,810,275 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 38,702,718 UZS
Tối đa 55,724,488 UZS
Bình quân gia quyền 46,446,910 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 19,804,243 UZS
Tối đa 55,724,488 UZS
Bình quân gia quyền 31,996,075 UZS

Chia sẻ một liên kết đến ETH/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu