Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/XIN
Lịch sử thay đổi trong ETH/XIN tỷ giá
ETH/XIN tỷ giá
06 25, 2021
1 ETH = 6.210684 XIN
▼ -4.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 6.3% (5.842598 XIN — 6.210684 XIN)
Thay đổi trong ETH/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 184.69% (2.181523 XIN — 6.210684 XIN)
Thay đổi trong ETH/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 302.3% (1.543806 XIN — 6.210684 XIN)
Thay đổi trong ETH/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 486.61% (1.058741 XIN — 6.210684 XIN)
Ethereum/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 6.105292 XIN | ▼ -1.7 % |
12/05 | 5.953906 XIN | ▼ -2.48 % |
13/05 | 5.637873 XIN | ▼ -5.31 % |
14/05 | 5.725212 XIN | ▲ 1.55 % |
15/05 | 5.926484 XIN | ▲ 3.52 % |
16/05 | 6.175414 XIN | ▲ 4.2 % |
17/05 | 6.325262 XIN | ▲ 2.43 % |
18/05 | 6.723497 XIN | ▲ 6.3 % |
19/05 | 7.002711 XIN | ▲ 4.15 % |
20/05 | 7.488769 XIN | ▲ 6.94 % |
21/05 | 7.891722 XIN | ▲ 5.38 % |
22/05 | 8.173937 XIN | ▲ 3.58 % |
23/05 | 8.487584 XIN | ▲ 3.84 % |
24/05 | 8.262559 XIN | ▼ -2.65 % |
25/05 | 7.392481 XIN | ▼ -10.53 % |
26/05 | 7.245156 XIN | ▼ -1.99 % |
27/05 | 6.754203 XIN | ▼ -6.78 % |
28/05 | 7.077466 XIN | ▲ 4.79 % |
29/05 | 7.4606 XIN | ▲ 5.41 % |
30/05 | 7.488665 XIN | ▲ 0.38 % |
31/05 | 7.191815 XIN | ▼ -3.96 % |
01/06 | 6.973819 XIN | ▼ -3.03 % |
02/06 | 7.12351 XIN | ▲ 2.15 % |
03/06 | 7.036493 XIN | ▼ -1.22 % |
04/06 | 6.898446 XIN | ▼ -1.96 % |
05/06 | 6.969683 XIN | ▲ 1.03 % |
06/06 | 6.760206 XIN | ▼ -3.01 % |
07/06 | 6.698798 XIN | ▼ -0.91 % |
08/06 | 6.738345 XIN | ▲ 0.59 % |
09/06 | 6.8299 XIN | ▲ 1.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 6.136575 XIN | ▼ -1.19 % |
20/05 — 26/05 | 6.829331 XIN | ▲ 11.29 % |
27/05 — 02/06 | 7.485425 XIN | ▲ 9.61 % |
03/06 — 09/06 | 9.544732 XIN | ▲ 27.51 % |
10/06 — 16/06 | 13.1189 XIN | ▲ 37.45 % |
17/06 — 23/06 | 12.2966 XIN | ▼ -6.27 % |
24/06 — 30/06 | 13.2152 XIN | ▲ 7.47 % |
01/07 — 07/07 | 13.4055 XIN | ▲ 1.44 % |
08/07 — 14/07 | 18.736 XIN | ▲ 39.76 % |
15/07 — 21/07 | 17.7528 XIN | ▼ -5.25 % |
22/07 — 28/07 | 16.2616 XIN | ▼ -8.4 % |
29/07 — 04/08 | 15.896 XIN | ▼ -2.25 % |
Ethereum/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.731731 XIN | ▼ -7.71 % |
07/2024 | 0.34568966 XIN | ▼ -93.97 % |
08/2024 | 22,836 XIN | ▲ 6605814.18 % |
09/2024 | -5,491.63974764 XIN | ▼ -124.05 % |
10/2024 | -7,169.66617236 XIN | ▲ 30.56 % |
11/2024 | -10,959.08002338 XIN | ▲ 52.85 % |
12/2024 | -16,763.50019862 XIN | ▲ 52.96 % |
01/2025 | -18,018.64062646 XIN | ▲ 7.49 % |
02/2025 | -5,978.96902046 XIN | ▼ -66.82 % |
03/2025 | -9,006.07723248 XIN | ▲ 50.63 % |
04/2025 | -17,884.75621757 XIN | ▲ 98.59 % |
05/2025 | -20,649.7470333 XIN | ▲ 15.46 % |
Ethereum/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.107141 XIN |
Tối đa | 7.887806 XIN |
Bình quân gia quyền | 6.568731 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.11328 XIN |
Tối đa | 7.887806 XIN |
Bình quân gia quyền | 4.700963 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.028179 XIN |
Tối đa | 11.2447 XIN |
Bình quân gia quyền | 24,949 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: