Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/XMY
Lịch sử thay đổi trong ETH/XMY tỷ giá
ETH/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 ETH = 25,555,060 XMY
▲ 8.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -10.94% (28,692,720 XMY — 25,555,060 XMY)
Thay đổi trong ETH/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 25.34% (20,388,107 XMY — 25,555,060 XMY)
Thay đổi trong ETH/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 56.53% (16,326,408 XMY — 25,555,060 XMY)
Thay đổi trong ETH/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 15332.38% (165,594 XMY — 25,555,060 XMY)
Ethereum/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 26,357,146 XMY | ▲ 3.14 % |
10/05 | 28,850,698 XMY | ▲ 9.46 % |
11/05 | 33,366,344 XMY | ▲ 15.65 % |
12/05 | 31,702,544 XMY | ▼ -4.99 % |
13/05 | 28,298,656 XMY | ▼ -10.74 % |
14/05 | 27,844,971 XMY | ▼ -1.6 % |
15/05 | 27,850,868 XMY | ▲ 0.02 % |
16/05 | 27,932,434 XMY | ▲ 0.29 % |
17/05 | 27,864,707 XMY | ▼ -0.24 % |
18/05 | 28,054,354 XMY | ▲ 0.68 % |
19/05 | 28,034,405 XMY | ▼ -0.07 % |
20/05 | 28,368,532 XMY | ▲ 1.19 % |
21/05 | 28,563,909 XMY | ▲ 0.69 % |
22/05 | 28,532,509 XMY | ▼ -0.11 % |
23/05 | 25,247,630 XMY | ▼ -11.51 % |
24/05 | 24,297,615 XMY | ▼ -3.76 % |
25/05 | 26,498,061 XMY | ▲ 9.06 % |
26/05 | 26,582,230 XMY | ▲ 0.32 % |
27/05 | 26,475,110 XMY | ▼ -0.4 % |
28/05 | 25,983,685 XMY | ▼ -1.86 % |
29/05 | 25,810,240 XMY | ▼ -0.67 % |
30/05 | 26,023,336 XMY | ▲ 0.83 % |
31/05 | 24,238,110 XMY | ▼ -6.86 % |
01/06 | 24,907,899 XMY | ▲ 2.76 % |
02/06 | 26,349,496 XMY | ▲ 5.79 % |
03/06 | 26,399,297 XMY | ▲ 0.19 % |
04/06 | 22,507,424 XMY | ▼ -14.74 % |
05/06 | 23,094,415 XMY | ▲ 2.61 % |
06/06 | 23,466,498 XMY | ▲ 1.61 % |
07/06 | 25,326,190 XMY | ▲ 7.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 27,151,763 XMY | ▲ 6.25 % |
20/05 — 26/05 | 28,141,954 XMY | ▲ 3.65 % |
27/05 — 02/06 | 31,420,119 XMY | ▲ 11.65 % |
03/06 — 09/06 | 41,286,071 XMY | ▲ 31.4 % |
10/06 — 16/06 | 31,958,774 XMY | ▼ -22.59 % |
17/06 — 23/06 | 42,775,273 XMY | ▲ 33.85 % |
24/06 — 30/06 | 42,867,937 XMY | ▲ 0.22 % |
01/07 — 07/07 | 42,059,676 XMY | ▼ -1.89 % |
08/07 — 14/07 | 39,461,716 XMY | ▼ -6.18 % |
15/07 — 21/07 | 42,263,924 XMY | ▲ 7.1 % |
22/07 — 28/07 | 42,497,548 XMY | ▲ 0.55 % |
29/07 — 04/08 | 37,258,315 XMY | ▼ -12.33 % |
Ethereum/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,719,087 XMY | ▲ 0.64 % |
07/2024 | 36,386,415 XMY | ▲ 41.48 % |
08/2024 | 40,868,032 XMY | ▲ 12.32 % |
09/2024 | 43,276,277 XMY | ▲ 5.89 % |
10/2024 | 52,121,159 XMY | ▲ 20.44 % |
11/2024 | 636,840,542 XMY | ▲ 1121.85 % |
12/2024 | 1,287,204,418 XMY | ▲ 102.12 % |
01/2025 | 2,218,196,544 XMY | ▲ 72.33 % |
02/2025 | 1,026,464,908 XMY | ▼ -53.73 % |
03/2025 | 1,116,003,278 XMY | ▲ 8.72 % |
04/2025 | 1,429,492,385 XMY | ▲ 28.09 % |
05/2025 | 1,212,062,545 XMY | ▼ -15.21 % |
Ethereum/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,430,804 XMY |
Tối đa | 29,603,467 XMY |
Bình quân gia quyền | 27,342,889 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,579,439 XMY |
Tối đa | 32,895,195 XMY |
Bình quân gia quyền | 25,400,822 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16,299,223 XMY |
Tối đa | 60,986,362 XMY |
Bình quân gia quyền | 32,493,681 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: