Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/DAT
Lịch sử thay đổi trong EUR/DAT tỷ giá
EUR/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 EUR = 969.67 DAT
▲ 2.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 106.26% (470.12 DAT — 969.67 DAT)
Thay đổi trong EUR/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 320.27% (230.72 DAT — 969.67 DAT)
Thay đổi trong EUR/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -13.86% (1,126 DAT — 969.67 DAT)
Thay đổi trong EUR/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -45.26% (1,771 DAT — 969.67 DAT)
Euro/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 1,135 DAT | ▲ 17.04 % |
09/06 | 1,180 DAT | ▲ 3.97 % |
10/06 | 1,207 DAT | ▲ 2.31 % |
11/06 | 1,254 DAT | ▲ 3.86 % |
12/06 | 1,204 DAT | ▼ -3.98 % |
13/06 | 1,179 DAT | ▼ -2.11 % |
14/06 | 1,133 DAT | ▼ -3.87 % |
15/06 | 1,255 DAT | ▲ 10.77 % |
16/06 | 1,281 DAT | ▲ 2.03 % |
17/06 | 1,266 DAT | ▼ -1.17 % |
18/06 | 1,167 DAT | ▼ -7.75 % |
19/06 | 1,105 DAT | ▼ -5.37 % |
20/06 | 1,371 DAT | ▲ 24.14 % |
21/06 | 1,599 DAT | ▲ 16.59 % |
22/06 | 1,703 DAT | ▲ 6.49 % |
23/06 | 1,683 DAT | ▼ -1.17 % |
24/06 | 1,668 DAT | ▼ -0.88 % |
25/06 | 1,664 DAT | ▼ -0.25 % |
26/06 | 1,667 DAT | ▲ 0.2 % |
27/06 | 1,653 DAT | ▼ -0.81 % |
28/06 | 1,682 DAT | ▲ 1.74 % |
29/06 | 1,762 DAT | ▲ 4.74 % |
30/06 | 1,831 DAT | ▲ 3.92 % |
01/07 | 1,791 DAT | ▼ -2.17 % |
02/07 | 1,951 DAT | ▲ 8.9 % |
03/07 | 1,965 DAT | ▲ 0.74 % |
04/07 | 1,951 DAT | ▼ -0.69 % |
05/07 | 2,014 DAT | ▲ 3.22 % |
06/07 | 2,102 DAT | ▲ 4.33 % |
07/07 | 2,169 DAT | ▲ 3.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,387 DAT | ▲ 43.03 % |
17/06 — 23/06 | 1,242 DAT | ▼ -10.48 % |
24/06 — 30/06 | 2,269 DAT | ▲ 82.75 % |
01/07 — 07/07 | 3,973 DAT | ▲ 75.08 % |
08/07 — 14/07 | 4,230 DAT | ▲ 6.49 % |
15/07 — 21/07 | 4,296 DAT | ▲ 1.54 % |
22/07 — 28/07 | 4,750 DAT | ▲ 10.58 % |
29/07 — 04/08 | 5,642 DAT | ▲ 18.78 % |
05/08 — 11/08 | 6,135 DAT | ▲ 8.74 % |
12/08 — 18/08 | 7,204 DAT | ▲ 17.42 % |
19/08 — 25/08 | 7,371 DAT | ▲ 2.32 % |
26/08 — 01/09 | 605.82 DAT | ▼ -91.78 % |
Euro/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 976.98 DAT | ▲ 0.75 % |
08/2024 | 952.63 DAT | ▼ -2.49 % |
09/2024 | 923.43 DAT | ▼ -3.07 % |
10/2024 | 914.4 DAT | ▼ -0.98 % |
11/2024 | 822.71 DAT | ▼ -10.03 % |
12/2024 | 1,029 DAT | ▲ 25.05 % |
01/2025 | 1,472 DAT | ▲ 43.06 % |
02/2025 | 461.51 DAT | ▼ -68.64 % |
03/2025 | 637.75 DAT | ▲ 38.19 % |
04/2025 | 1,795 DAT | ▲ 181.48 % |
05/2025 | 2,456 DAT | ▲ 36.8 % |
06/2025 | 3,125 DAT | ▲ 27.24 % |
Euro/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 751.69 DAT |
Tối đa | 940.75 DAT |
Bình quân gia quyền | 797.33 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 204.42 DAT |
Tối đa | 940.75 DAT |
Bình quân gia quyền | 550.79 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 144.07 DAT |
Tối đa | 1,829 DAT |
Bình quân gia quyền | 1,048 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: