Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/DENT
Lịch sử thay đổi trong EUR/DENT tỷ giá
EUR/DENT tỷ giá
04 30, 2024
1 EUR = 874.72 DENT
▲ 3.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 01, 2024 — 04 30, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 57.36% (555.88 DENT — 874.72 DENT)
Thay đổi trong EUR/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2024 — 04 30, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -19.13% (1,082 DENT — 874.72 DENT)
Thay đổi trong EUR/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2023 — 04 30, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -27.56% (1,208 DENT — 874.72 DENT)
Thay đổi trong EUR/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 30, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -90.78% (9,484 DENT — 874.72 DENT)
Euro/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 906.23 DENT | ▲ 3.6 % |
03/05 | 977.26 DENT | ▲ 7.84 % |
04/05 | 1,017 DENT | ▲ 4.09 % |
05/05 | 1,011 DENT | ▼ -0.62 % |
06/05 | 1,018 DENT | ▲ 0.69 % |
07/05 | 1,001 DENT | ▼ -1.69 % |
08/05 | 960.5 DENT | ▼ -4.02 % |
09/05 | 912.39 DENT | ▼ -5.01 % |
10/05 | 888.06 DENT | ▼ -2.67 % |
11/05 | 933.1 DENT | ▲ 5.07 % |
12/05 | 927.68 DENT | ▼ -0.58 % |
13/05 | 1,095 DENT | ▲ 18.07 % |
14/05 | 1,425 DENT | ▲ 30.08 % |
15/05 | 1,430 DENT | ▲ 0.34 % |
16/05 | 1,384 DENT | ▼ -3.19 % |
17/05 | 1,425 DENT | ▲ 2.96 % |
18/05 | 1,438 DENT | ▲ 0.89 % |
19/05 | 1,433 DENT | ▼ -0.36 % |
20/05 | 1,410 DENT | ▼ -1.55 % |
21/05 | 1,320 DENT | ▼ -6.38 % |
22/05 | 1,272 DENT | ▼ -3.67 % |
23/05 | 1,247 DENT | ▼ -1.98 % |
24/05 | 1,241 DENT | ▼ -0.44 % |
25/05 | 1,263 DENT | ▲ 1.74 % |
26/05 | 1,309 DENT | ▲ 3.67 % |
27/05 | 1,323 DENT | ▲ 1.03 % |
28/05 | 1,369 DENT | ▲ 3.52 % |
29/05 | 1,364 DENT | ▼ -0.38 % |
30/05 | 1,417 DENT | ▲ 3.93 % |
31/05 | 1,413 DENT | ▼ -0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 864.45 DENT | ▼ -1.17 % |
13/05 — 19/05 | 788.02 DENT | ▼ -8.84 % |
20/05 — 26/05 | 544.8 DENT | ▼ -30.86 % |
27/05 — 02/06 | 565.2 DENT | ▲ 3.74 % |
03/06 — 09/06 | 683.09 DENT | ▲ 20.86 % |
10/06 — 16/06 | 628.77 DENT | ▼ -7.95 % |
17/06 — 23/06 | 664.04 DENT | ▲ 5.61 % |
24/06 — 30/06 | 647.91 DENT | ▼ -2.43 % |
01/07 — 07/07 | 842.03 DENT | ▲ 29.96 % |
08/07 — 14/07 | 748.84 DENT | ▼ -11.07 % |
15/07 — 21/07 | 825.13 DENT | ▲ 10.19 % |
22/07 — 28/07 | 822.09 DENT | ▼ -0.37 % |
Euro/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 885.08 DENT | ▲ 1.18 % |
06/2024 | 973.63 DENT | ▲ 10 % |
07/2024 | 1,058 DENT | ▲ 8.62 % |
08/2024 | 1,303 DENT | ▲ 23.26 % |
09/2024 | 1,270 DENT | ▼ -2.57 % |
10/2024 | 1,061 DENT | ▼ -16.43 % |
11/2024 | 927.94 DENT | ▼ -12.57 % |
12/2024 | 468.21 DENT | ▼ -49.54 % |
01/2025 | 584.56 DENT | ▲ 24.85 % |
02/2025 | 301.36 DENT | ▼ -48.45 % |
03/2025 | 283.91 DENT | ▼ -5.79 % |
04/2025 | 402.52 DENT | ▲ 41.78 % |
Euro/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 568.83 DENT |
Tối đa | 826.49 DENT |
Bình quân gia quyền | 722.78 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 491.31 DENT |
Tối đa | 1,119 DENT |
Bình quân gia quyền | 723.67 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 491.31 DENT |
Tối đa | 1,847 DENT |
Bình quân gia quyền | 1,217 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: