Tỷ giá hối đoái Euro chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/GAS
Lịch sử thay đổi trong EUR/GAS tỷ giá
EUR/GAS tỷ giá
05 17, 2024
1 EUR = 0.20957369 GAS
▼ -3.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -1.94% (0.21371274 GAS — 0.20957369 GAS)
Thay đổi trong EUR/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 25.4% (0.16712325 GAS — 0.20957369 GAS)
Thay đổi trong EUR/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.77% (0.39369596 GAS — 0.20957369 GAS)
Thay đổi trong EUR/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -78.24% (0.96306141 GAS — 0.20957369 GAS)
Euro/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.2085455 GAS | ▼ -0.49 % |
20/05 | 0.19537627 GAS | ▼ -6.31 % |
21/05 | 0.19315082 GAS | ▼ -1.14 % |
22/05 | 0.18866205 GAS | ▼ -2.32 % |
23/05 | 0.18313915 GAS | ▼ -2.93 % |
24/05 | 0.18439505 GAS | ▲ 0.69 % |
25/05 | 0.18906715 GAS | ▲ 2.53 % |
26/05 | 0.1958397 GAS | ▲ 3.58 % |
27/05 | 0.19428105 GAS | ▼ -0.8 % |
28/05 | 0.19542971 GAS | ▲ 0.59 % |
29/05 | 0.1925028 GAS | ▼ -1.5 % |
30/05 | 0.19462331 GAS | ▲ 1.1 % |
31/05 | 0.20379125 GAS | ▲ 4.71 % |
01/06 | 0.21818551 GAS | ▲ 7.06 % |
02/06 | 0.21795014 GAS | ▼ -0.11 % |
03/06 | 0.21204246 GAS | ▼ -2.71 % |
04/06 | 0.20774889 GAS | ▼ -2.02 % |
05/06 | 0.20651496 GAS | ▼ -0.59 % |
06/06 | 0.20419186 GAS | ▼ -1.12 % |
07/06 | 0.20526922 GAS | ▲ 0.53 % |
08/06 | 0.20751828 GAS | ▲ 1.1 % |
09/06 | 0.20551094 GAS | ▼ -0.97 % |
10/06 | 0.20872355 GAS | ▲ 1.56 % |
11/06 | 0.21467663 GAS | ▲ 2.85 % |
12/06 | 0.21730532 GAS | ▲ 1.22 % |
13/06 | 0.22003286 GAS | ▲ 1.26 % |
14/06 | 0.22147393 GAS | ▲ 0.65 % |
15/06 | 0.21986182 GAS | ▼ -0.73 % |
16/06 | 0.21446463 GAS | ▼ -2.45 % |
17/06 | 0.21487955 GAS | ▲ 0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.2057065 GAS | ▼ -1.85 % |
27/05 — 02/06 | 0.21745725 GAS | ▲ 5.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.23980552 GAS | ▲ 10.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.22454604 GAS | ▼ -6.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.22416468 GAS | ▼ -0.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.22926711 GAS | ▲ 2.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.27788271 GAS | ▲ 21.2 % |
08/07 — 14/07 | 0.26330554 GAS | ▼ -5.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.2812563 GAS | ▲ 6.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.29801858 GAS | ▲ 5.96 % |
29/07 — 04/08 | 0.31329878 GAS | ▲ 5.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.30396689 GAS | ▼ -2.98 % |
Euro/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.18947791 GAS | ▼ -9.59 % |
07/2024 | 0.19394021 GAS | ▲ 2.36 % |
08/2024 | 0.23825184 GAS | ▲ 22.85 % |
09/2024 | 0.21720594 GAS | ▼ -8.83 % |
10/2024 | 0.07394779 GAS | ▼ -65.95 % |
11/2024 | 0.06556376 GAS | ▼ -11.34 % |
12/2024 | 0.07895595 GAS | ▲ 20.43 % |
01/2025 | 0.09177651 GAS | ▲ 16.24 % |
02/2025 | 0.07508571 GAS | ▼ -18.19 % |
03/2025 | 0.07481545 GAS | ▼ -0.36 % |
04/2025 | 0.10692351 GAS | ▲ 42.92 % |
05/2025 | 0.10513017 GAS | ▼ -1.68 % |
Euro/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18716589 GAS |
Tối đa | 0.2211763 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.20642716 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14583916 GAS |
Tối đa | 0.2211763 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.1797586 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05298153 GAS |
Tối đa | 0.49198938 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.28644558 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: