Tỷ giá hối đoái Euro chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/GBX
Lịch sử thay đổi trong EUR/GBX tỷ giá
EUR/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 EUR = 793.21 GBX
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 9.79% (722.5 GBX — 793.21 GBX)
Thay đổi trong EUR/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 118.65% (362.78 GBX — 793.21 GBX)
Thay đổi trong EUR/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 118.65% (362.78 GBX — 793.21 GBX)
Thay đổi trong EUR/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1353.86% (54.5589 GBX — 793.21 GBX)
Euro/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 64.2269 GBX | ▼ -91.9 % |
21/05 | 65.6107 GBX | ▲ 2.15 % |
22/05 | 53.5518 GBX | ▼ -18.38 % |
23/05 | 34.5254 GBX | ▼ -35.53 % |
24/05 | 32.284 GBX | ▼ -6.49 % |
25/05 | 36.1973 GBX | ▲ 12.12 % |
26/05 | 35.3323 GBX | ▼ -2.39 % |
27/05 | 37.4611 GBX | ▲ 6.03 % |
28/05 | 40.5627 GBX | ▲ 8.28 % |
29/05 | 42.2156 GBX | ▲ 4.07 % |
30/05 | 43.0487 GBX | ▲ 1.97 % |
31/05 | 42.7009 GBX | ▼ -0.81 % |
01/06 | 42.7495 GBX | ▲ 0.11 % |
02/06 | 42.1411 GBX | ▼ -1.42 % |
03/06 | 35.1014 GBX | ▼ -16.71 % |
04/06 | 50.4173 GBX | ▲ 43.63 % |
05/06 | 50.0249 GBX | ▼ -0.78 % |
06/06 | 50.3735 GBX | ▲ 0.7 % |
07/06 | 49.9791 GBX | ▼ -0.78 % |
08/06 | 51.1354 GBX | ▲ 2.31 % |
09/06 | 51.5859 GBX | ▲ 0.88 % |
10/06 | 50.9213 GBX | ▼ -1.29 % |
11/06 | 50.6674 GBX | ▼ -0.5 % |
12/06 | 50.2051 GBX | ▼ -0.91 % |
13/06 | 61.512 GBX | ▲ 22.52 % |
14/06 | 74.2909 GBX | ▲ 20.77 % |
15/06 | 75.7027 GBX | ▲ 1.9 % |
16/06 | 76.4668 GBX | ▲ 1.01 % |
17/06 | 75.8954 GBX | ▼ -0.75 % |
18/06 | 76.3773 GBX | ▲ 0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 763.01 GBX | ▼ -3.81 % |
27/05 — 02/06 | 855.22 GBX | ▲ 12.09 % |
03/06 — 09/06 | 923.85 GBX | ▲ 8.03 % |
10/06 — 16/06 | 1,095 GBX | ▲ 18.48 % |
17/06 — 23/06 | 1,169 GBX | ▲ 6.79 % |
24/06 — 30/06 | 1,594 GBX | ▲ 36.37 % |
01/07 — 07/07 | 1,614 GBX | ▲ 1.27 % |
08/07 — 14/07 | 1,676 GBX | ▲ 3.81 % |
15/07 — 21/07 | 765.76 GBX | ▼ -54.3 % |
22/07 — 28/07 | 890.56 GBX | ▲ 16.3 % |
29/07 — 04/08 | 863.3 GBX | ▼ -3.06 % |
05/08 — 11/08 | 6,406 GBX | ▲ 642.04 % |
Euro/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 610.13 GBX | ▼ -23.08 % |
07/2024 | 755.56 GBX | ▲ 23.84 % |
08/2024 | 519.52 GBX | ▼ -31.24 % |
09/2024 | 456.29 GBX | ▼ -12.17 % |
10/2024 | 1,558 GBX | ▲ 241.42 % |
11/2024 | 1,520 GBX | ▼ -2.44 % |
12/2024 | 1,612 GBX | ▲ 6.06 % |
01/2025 | 4,027 GBX | ▲ 149.82 % |
02/2025 | 3,811 GBX | ▼ -5.38 % |
03/2025 | 5,951 GBX | ▲ 56.17 % |
04/2025 | 9,610 GBX | ▲ 61.48 % |
Euro/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 403.64 GBX |
Tối đa | 795.21 GBX |
Bình quân gia quyền | 557.49 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 302.85 GBX |
Tối đa | 795.21 GBX |
Bình quân gia quyền | 537.92 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 302.85 GBX |
Tối đa | 795.21 GBX |
Bình quân gia quyền | 537.92 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: