Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Loom Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/LOOM
Lịch sử thay đổi trong EUR/LOOM tỷ giá
EUR/LOOM tỷ giá
05 08, 2024
1 EUR = 13.3212 LOOM
▲ 0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Loom Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Loom Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/LOOM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/LOOM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Loom Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/LOOM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 34.35% (9.915147 LOOM — 13.3212 LOOM)
Thay đổi trong EUR/LOOM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 6.17% (12.5465 LOOM — 13.3212 LOOM)
Thay đổi trong EUR/LOOM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -35.65% (20.7019 LOOM — 13.3212 LOOM)
Thay đổi trong EUR/LOOM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -82.32% (75.3456 LOOM — 13.3212 LOOM)
Euro/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Loom Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 13.3735 LOOM | ▲ 0.39 % |
10/05 | 13.6971 LOOM | ▲ 2.42 % |
11/05 | 13.5481 LOOM | ▼ -1.09 % |
12/05 | 14.779 LOOM | ▲ 9.08 % |
13/05 | 18.3582 LOOM | ▲ 24.22 % |
14/05 | 18.4917 LOOM | ▲ 0.73 % |
15/05 | 17.9031 LOOM | ▼ -3.18 % |
16/05 | 18.3692 LOOM | ▲ 2.6 % |
17/05 | 18.6918 LOOM | ▲ 1.76 % |
18/05 | 18.7363 LOOM | ▲ 0.24 % |
19/05 | 17.9568 LOOM | ▼ -4.16 % |
20/05 | 17.2704 LOOM | ▼ -3.82 % |
21/05 | 16.8816 LOOM | ▼ -2.25 % |
22/05 | 16.718 LOOM | ▼ -0.97 % |
23/05 | 16.4719 LOOM | ▼ -1.47 % |
24/05 | 16.5752 LOOM | ▲ 0.63 % |
25/05 | 16.715 LOOM | ▲ 0.84 % |
26/05 | 16.436 LOOM | ▼ -1.67 % |
27/05 | 15.743 LOOM | ▼ -4.22 % |
28/05 | 15.7364 LOOM | ▼ -0.04 % |
29/05 | 16.1402 LOOM | ▲ 2.57 % |
30/05 | 17.5992 LOOM | ▲ 9.04 % |
31/05 | 18.4848 LOOM | ▲ 5.03 % |
01/06 | 18.3833 LOOM | ▼ -0.55 % |
02/06 | 17.8625 LOOM | ▼ -2.83 % |
03/06 | 17.6611 LOOM | ▼ -1.13 % |
04/06 | 17.7095 LOOM | ▲ 0.27 % |
05/06 | 17.5412 LOOM | ▼ -0.95 % |
06/06 | 17.7475 LOOM | ▲ 1.18 % |
07/06 | 18.0568 LOOM | ▲ 1.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Loom Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Loom Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 13.4068 LOOM | ▲ 0.64 % |
20/05 — 26/05 | 12.1746 LOOM | ▼ -9.19 % |
27/05 — 02/06 | 11.7621 LOOM | ▼ -3.39 % |
03/06 — 09/06 | 13.3225 LOOM | ▲ 13.27 % |
10/06 — 16/06 | 11.6369 LOOM | ▼ -12.65 % |
17/06 — 23/06 | 11.3145 LOOM | ▼ -2.77 % |
24/06 — 30/06 | 12.1474 LOOM | ▲ 7.36 % |
01/07 — 07/07 | 17.6132 LOOM | ▲ 45 % |
08/07 — 14/07 | 16.6869 LOOM | ▼ -5.26 % |
15/07 — 21/07 | 15.6888 LOOM | ▼ -5.98 % |
22/07 — 28/07 | 17.6581 LOOM | ▲ 12.55 % |
29/07 — 04/08 | 18.2051 LOOM | ▲ 3.1 % |
Euro/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.0631 LOOM | ▼ -1.94 % |
07/2024 | 12.478 LOOM | ▼ -4.48 % |
08/2024 | 14.1059 LOOM | ▲ 13.05 % |
09/2024 | 4.322726 LOOM | ▼ -69.36 % |
10/2024 | 4.972789 LOOM | ▲ 15.04 % |
11/2024 | 5.087387 LOOM | ▲ 2.3 % |
12/2024 | 5.889263 LOOM | ▲ 15.76 % |
01/2025 | 7.721749 LOOM | ▲ 31.12 % |
02/2025 | 6.083188 LOOM | ▼ -21.22 % |
03/2025 | 5.691589 LOOM | ▼ -6.44 % |
04/2025 | 8.536635 LOOM | ▲ 49.99 % |
05/2025 | 8.330189 LOOM | ▼ -2.42 % |
Euro/Loom Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.3944 LOOM |
Tối đa | 13.8011 LOOM |
Bình quân gia quyền | 12.7518 LOOM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.566804 LOOM |
Tối đa | 13.8011 LOOM |
Bình quân gia quyền | 11.0581 LOOM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.05797 LOOM |
Tối đa | 28.7824 LOOM |
Bình quân gia quyền | 15.4251 LOOM |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/LOOM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: