Tỷ giá hối đoái Euro chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/MWK
Lịch sử thay đổi trong EUR/MWK tỷ giá
EUR/MWK tỷ giá
04 30, 2024
1 EUR = 1,857 MWK
▼ -0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 01, 2024 — 04 30, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -0.6% (1,869 MWK — 1,857 MWK)
Thay đổi trong EUR/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2024 — 04 30, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 1.93% (1,822 MWK — 1,857 MWK)
Thay đổi trong EUR/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2023 — 04 30, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 64.76% (1,127 MWK — 1,857 MWK)
Thay đổi trong EUR/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 30, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 130.47% (805.96 MWK — 1,857 MWK)
Euro/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 1,859 MWK | ▲ 0.11 % |
03/05 | 1,857 MWK | ▼ -0.11 % |
04/05 | 1,870 MWK | ▲ 0.68 % |
05/05 | 1,880 MWK | ▲ 0.51 % |
06/05 | 1,872 MWK | ▼ -0.42 % |
07/05 | 1,872 MWK | ▲ 0.02 % |
08/05 | 1,872 MWK | ▲ 0 % |
09/05 | 1,878 MWK | ▲ 0.31 % |
10/05 | 1,877 MWK | ▼ -0.04 % |
11/05 | 1,868 MWK | ▼ -0.49 % |
12/05 | 1,862 MWK | ▼ -0.32 % |
13/05 | 1,840 MWK | ▼ -1.15 % |
14/05 | 1,836 MWK | ▼ -0.25 % |
15/05 | 1,825 MWK | ▼ -0.58 % |
16/05 | 1,830 MWK | ▲ 0.25 % |
17/05 | 1,827 MWK | ▼ -0.15 % |
18/05 | 1,826 MWK | ▼ -0.08 % |
19/05 | 1,832 MWK | ▲ 0.37 % |
20/05 | 1,834 MWK | ▲ 0.06 % |
21/05 | 1,826 MWK | ▼ -0.4 % |
22/05 | 1,825 MWK | ▼ -0.05 % |
23/05 | 1,833 MWK | ▲ 0.4 % |
24/05 | 1,837 MWK | ▲ 0.23 % |
25/05 | 1,836 MWK | ▼ -0.05 % |
26/05 | 1,842 MWK | ▲ 0.34 % |
27/05 | 1,839 MWK | ▼ -0.17 % |
28/05 | 1,843 MWK | ▲ 0.22 % |
29/05 | 1,843 MWK | ▼ -0.02 % |
30/05 | 1,846 MWK | ▲ 0.17 % |
31/05 | 1,841 MWK | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,858 MWK | ▲ 0 % |
13/05 — 19/05 | 1,866 MWK | ▲ 0.45 % |
20/05 — 26/05 | 1,866 MWK | ▲ 0.02 % |
27/05 — 02/06 | 1,880 MWK | ▲ 0.72 % |
03/06 — 09/06 | 1,872 MWK | ▼ -0.41 % |
10/06 — 16/06 | 1,918 MWK | ▲ 2.46 % |
17/06 — 23/06 | 1,905 MWK | ▼ -0.68 % |
24/06 — 30/06 | 1,924 MWK | ▲ 0.98 % |
01/07 — 07/07 | 1,897 MWK | ▼ -1.38 % |
08/07 — 14/07 | 1,900 MWK | ▲ 0.13 % |
15/07 — 21/07 | 1,909 MWK | ▲ 0.49 % |
22/07 — 28/07 | 1,903 MWK | ▼ -0.33 % |
Euro/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1,866 MWK | ▲ 0.45 % |
06/2024 | 1,961 MWK | ▲ 5.11 % |
07/2024 | 1,982 MWK | ▲ 1.05 % |
08/2024 | 1,973 MWK | ▼ -0.46 % |
09/2024 | 1,953 MWK | ▼ -1 % |
10/2024 | 2,058 MWK | ▲ 5.4 % |
11/2024 | 3,482 MWK | ▲ 69.15 % |
12/2024 | 3,564 MWK | ▲ 2.36 % |
01/2025 | 3,505 MWK | ▼ -1.65 % |
02/2025 | 3,500 MWK | ▼ -0.14 % |
03/2025 | 3,610 MWK | ▲ 3.14 % |
04/2025 | 3,582 MWK | ▼ -0.8 % |
Euro/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,839 MWK |
Tối đa | 1,884 MWK |
Bình quân gia quyền | 1,862 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,804 MWK |
Tối đa | 1,884 MWK |
Bình quân gia quyền | 1,843 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,094 MWK |
Tối đa | 1,884 MWK |
Bình quân gia quyền | 1,478 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: