Tỷ giá hối đoái Euro chống lại dollar Namibia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/NAD

Lịch sử thay đổi trong EUR/NAD tỷ giá

EUR/NAD tỷ giá

04 27, 2024
1 EUR = 20.35 NAD
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/dollar Namibia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong dollar Namibia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/NAD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/NAD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/dollar Namibia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EUR/NAD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -0.05% (20.36 NAD — 20.35 NAD)

Thay đổi trong EUR/NAD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -0.06% (20.36 NAD — 20.35 NAD)

Thay đổi trong EUR/NAD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (20.37 NAD — 20.35 NAD)

Thay đổi trong EUR/NAD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 04 27, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 94.75% (10.45 NAD — 20.35 NAD)

Euro/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái

Euro/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 20.3 NAD ▼ -0.22 %
29/04 20.32 NAD ▲ 0.08 %
30/04 20.31 NAD ▼ -0.04 %
01/05 20.28 NAD ▼ -0.16 %
02/05 20.29 NAD ▲ 0.07 %
03/05 20.23 NAD ▼ -0.29 %
04/05 20.17 NAD ▼ -0.33 %
05/05 20.14 NAD ▼ -0.12 %
06/05 20.19 NAD ▲ 0.23 %
07/05 20.18 NAD ▼ -0.03 %
08/05 20.18 NAD ▼ -0.02 %
09/05 20.2 NAD ▲ 0.09 %
10/05 19.95 NAD ▼ -1.21 %
11/05 19.7 NAD ▼ -1.26 %
12/05 19.84 NAD ▲ 0.72 %
13/05 20.11 NAD ▲ 1.32 %
14/05 20.07 NAD ▼ -0.19 %
15/05 20.04 NAD ▼ -0.16 %
16/05 20.09 NAD ▲ 0.24 %
17/05 20.2 NAD ▲ 0.56 %
18/05 20.31 NAD ▲ 0.55 %
19/05 20.34 NAD ▲ 0.18 %
20/05 20.39 NAD ▲ 0.21 %
21/05 20.38 NAD ▼ -0.06 %
22/05 20.37 NAD ▼ -0.03 %
23/05 20.42 NAD ▲ 0.27 %
24/05 20.5 NAD ▲ 0.38 %
25/05 20.47 NAD ▼ -0.13 %
26/05 20.33 NAD ▼ -0.68 %
27/05 20.31 NAD ▼ -0.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/dollar Namibia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Euro/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 20.72 NAD ▲ 1.85 %
06/05 — 12/05 19.92 NAD ▼ -3.86 %
13/05 — 19/05 20.55 NAD ▲ 3.15 %
20/05 — 26/05 20.45 NAD ▼ -0.51 %
27/05 — 02/06 20.17 NAD ▼ -1.36 %
03/06 — 09/06 20.26 NAD ▲ 0.47 %
10/06 — 16/06 20.26 NAD ▼ -0 %
17/06 — 23/06 20.12 NAD ▼ -0.72 %
24/06 — 30/06 20.02 NAD ▼ -0.5 %
01/07 — 07/07 19.92 NAD ▼ -0.46 %
08/07 — 14/07 20.3 NAD ▲ 1.91 %
15/07 — 21/07 20.22 NAD ▼ -0.41 %

Euro/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 20.42 NAD ▲ 0.35 %
06/2024 19.81 NAD ▼ -2.98 %
07/2024 19.14 NAD ▼ -3.39 %
08/2024 19.33 NAD ▲ 1.02 %
09/2024 19.32 NAD ▼ -0.08 %
10/2024 19.04 NAD ▼ -1.42 %
11/2024 19.96 NAD ▲ 4.81 %
12/2024 20.05 NAD ▲ 0.47 %
01/2025 19.81 NAD ▼ -1.23 %
02/2025 20.61 NAD ▲ 4.08 %
03/2025 20.27 NAD ▼ -1.68 %
04/2025 20.25 NAD ▼ -0.1 %

Euro/dollar Namibia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 19.82 NAD
Tối đa 20.52 NAD
Bình quân gia quyền 20.28 NAD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 19.82 NAD
Tối đa 21.04 NAD
Bình quân gia quyền 20.77 NAD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 19.37 NAD
Tối đa 21.37 NAD
Bình quân gia quyền 20.45 NAD

Chia sẻ một liên kết đến EUR/NAD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu