Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Tokenbox
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/TBX
Lịch sử thay đổi trong EUR/TBX tỷ giá
EUR/TBX tỷ giá
04 04, 2024
1 EUR = 41.368 TBX
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Tokenbox, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Tokenbox.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/TBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/TBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Tokenbox, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/TBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -7.48% (44.7116 TBX — 41.368 TBX)
Thay đổi trong EUR/TBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 04 04, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -7.48% (44.7116 TBX — 41.368 TBX)
Thay đổi trong EUR/TBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 06, 2023 — 04 04, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -91.55% (489.56 TBX — 41.368 TBX)
Thay đổi trong EUR/TBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 04, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Tokenbox tiền tệ thay đổi bởi -76.6% (176.82 TBX — 41.368 TBX)
Euro/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 40.9467 TBX | ▼ -1.02 % |
29/05 | 40.6984 TBX | ▼ -0.61 % |
30/05 | 40.2912 TBX | ▼ -1 % |
31/05 | 41.4713 TBX | ▲ 2.93 % |
01/06 | 42.0946 TBX | ▲ 1.5 % |
02/06 | 43.9712 TBX | ▲ 4.46 % |
03/06 | 44.8863 TBX | ▲ 2.08 % |
04/06 | 45.531 TBX | ▲ 1.44 % |
05/06 | 45.7661 TBX | ▲ 0.52 % |
06/06 | 46.3709 TBX | ▲ 1.32 % |
07/06 | -10.12266695 TBX | ▼ -121.83 % |
08/06 | -10.09317396 TBX | ▼ -0.29 % |
09/06 | -10.37995287 TBX | ▲ 2.84 % |
10/06 | -16.96754122 TBX | ▲ 63.46 % |
11/06 | -10.03605365 TBX | ▼ -40.85 % |
12/06 | -10.23936862 TBX | ▲ 2.03 % |
13/06 | -9.77738142 TBX | ▼ -4.51 % |
14/06 | -9.27163906 TBX | ▼ -5.17 % |
15/06 | -9.08797492 TBX | ▼ -1.98 % |
16/06 | -8.91055038 TBX | ▼ -1.95 % |
17/06 | -8.85924275 TBX | ▼ -0.58 % |
18/06 | -8.69970468 TBX | ▼ -1.8 % |
19/06 | -8.21230807 TBX | ▼ -5.6 % |
20/06 | -8.09073781 TBX | ▼ -1.48 % |
21/06 | -8.08740889 TBX | ▼ -0.04 % |
22/06 | -8.12536939 TBX | ▲ 0.47 % |
23/06 | -8.41052112 TBX | ▲ 3.51 % |
24/06 | -8.16050215 TBX | ▼ -2.97 % |
25/06 | -7.93608977 TBX | ▼ -2.75 % |
26/06 | -7.9239084 TBX | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Tokenbox cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Tokenbox dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 61.2333 TBX | ▲ 48.02 % |
10/06 — 16/06 | 27.8939 TBX | ▼ -54.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.81683913 TBX | ▼ -97.07 % |
24/06 — 30/06 | -0.04279048 TBX | ▼ -105.24 % |
01/07 — 07/07 | -0.04601091 TBX | ▲ 7.53 % |
08/07 — 14/07 | -0.05305793 TBX | ▲ 15.32 % |
15/07 — 21/07 | -0.05429991 TBX | ▲ 2.34 % |
22/07 — 28/07 | -0.05689276 TBX | ▲ 4.78 % |
29/07 — 04/08 | -0.05971634 TBX | ▲ 4.96 % |
05/08 — 11/08 | -0.00571065 TBX | ▼ -90.44 % |
12/08 — 18/08 | -0.00590851 TBX | ▲ 3.46 % |
19/08 — 25/08 | -0.19594944 TBX | ▲ 3216.39 % |
Euro/Tokenbox dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.2828 TBX | ▼ -0.21 % |
07/2024 | 14.3764 TBX | ▼ -65.18 % |
08/2024 | 9.481323 TBX | ▼ -34.05 % |
09/2024 | 12.9957 TBX | ▲ 37.07 % |
10/2024 | 13.0532 TBX | ▲ 0.44 % |
11/2024 | 271.16 TBX | ▲ 1977.35 % |
12/2024 | 261.85 TBX | ▼ -3.43 % |
01/2025 | 305.71 TBX | ▲ 16.75 % |
02/2025 | 347.78 TBX | ▲ 13.76 % |
03/2025 | 57.7423 TBX | ▼ -83.4 % |
04/2025 | 56.3919 TBX | ▼ -2.34 % |
05/2025 | 54.441 TBX | ▼ -3.46 % |
Euro/Tokenbox thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.2468 TBX |
Tối đa | 72.6984 TBX |
Bình quân gia quyền | 46.1325 TBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41.2468 TBX |
Tối đa | 72.6984 TBX |
Bình quân gia quyền | 46.1325 TBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41.2468 TBX |
Tối đa | 674.22 TBX |
Bình quân gia quyền | 389.47 TBX |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/TBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Tokenbox (TBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: