Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/WAN
Lịch sử thay đổi trong EUR/WAN tỷ giá
EUR/WAN tỷ giá
04 27, 2024
1 EUR = 4.04263 WAN
▲ 1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 51.62% (2.666294 WAN — 4.04263 WAN)
Thay đổi trong EUR/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -20.17% (5.063932 WAN — 4.04263 WAN)
Thay đổi trong EUR/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -7.68% (4.379047 WAN — 4.04263 WAN)
Thay đổi trong EUR/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -52.52% (8.514008 WAN — 4.04263 WAN)
Euro/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 4.373258 WAN | ▲ 8.18 % |
29/04 | 4.16009 WAN | ▼ -4.87 % |
30/04 | 4.446989 WAN | ▲ 6.9 % |
01/05 | 4.738437 WAN | ▲ 6.55 % |
02/05 | 4.966768 WAN | ▲ 4.82 % |
03/05 | 4.980609 WAN | ▲ 0.28 % |
04/05 | 5.104076 WAN | ▲ 2.48 % |
05/05 | 5.150109 WAN | ▲ 0.9 % |
06/05 | 5.157704 WAN | ▲ 0.15 % |
07/05 | 4.953098 WAN | ▼ -3.97 % |
08/05 | 4.834223 WAN | ▼ -2.4 % |
09/05 | 4.866903 WAN | ▲ 0.68 % |
10/05 | 5.031121 WAN | ▲ 3.37 % |
11/05 | 4.969524 WAN | ▼ -1.22 % |
12/05 | 5.520296 WAN | ▲ 11.08 % |
13/05 | 7.153694 WAN | ▲ 29.59 % |
14/05 | 7.392585 WAN | ▲ 3.34 % |
15/05 | 7.279023 WAN | ▼ -1.54 % |
16/05 | 7.29435 WAN | ▲ 0.21 % |
17/05 | 7.488899 WAN | ▲ 2.67 % |
18/05 | 7.51207 WAN | ▲ 0.31 % |
19/05 | 7.163435 WAN | ▼ -4.64 % |
20/05 | 6.598097 WAN | ▼ -7.89 % |
21/05 | 6.415155 WAN | ▼ -2.77 % |
22/05 | 6.380808 WAN | ▼ -0.54 % |
23/05 | 6.26882 WAN | ▼ -1.76 % |
24/05 | 6.435106 WAN | ▲ 2.65 % |
25/05 | 6.752408 WAN | ▲ 4.93 % |
26/05 | 7.007712 WAN | ▲ 3.78 % |
27/05 | 7.367115 WAN | ▲ 5.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 3.99884 WAN | ▼ -1.08 % |
06/05 — 12/05 | 3.814629 WAN | ▼ -4.61 % |
13/05 — 19/05 | 3.65313 WAN | ▼ -4.23 % |
20/05 — 26/05 | 3.299314 WAN | ▼ -9.69 % |
27/05 — 02/06 | 3.111294 WAN | ▼ -5.7 % |
03/06 — 09/06 | 3.332557 WAN | ▲ 7.11 % |
10/06 — 16/06 | 2.823695 WAN | ▼ -15.27 % |
17/06 — 23/06 | 2.410639 WAN | ▼ -14.63 % |
24/06 — 30/06 | 2.38719 WAN | ▼ -0.97 % |
01/07 — 07/07 | 3.089102 WAN | ▲ 29.4 % |
08/07 — 14/07 | 2.640408 WAN | ▼ -14.53 % |
15/07 — 21/07 | 3.086576 WAN | ▲ 16.9 % |
Euro/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 4.158698 WAN | ▲ 2.87 % |
06/2024 | 4.897385 WAN | ▲ 17.76 % |
07/2024 | 4.092212 WAN | ▼ -16.44 % |
08/2024 | 5.075335 WAN | ▲ 24.02 % |
09/2024 | 4.996986 WAN | ▼ -1.54 % |
10/2024 | 4.743884 WAN | ▼ -5.07 % |
11/2024 | 4.512401 WAN | ▼ -4.88 % |
12/2024 | 3.689917 WAN | ▼ -18.23 % |
01/2025 | 4.209894 WAN | ▲ 14.09 % |
02/2025 | 3.080075 WAN | ▼ -26.84 % |
03/2025 | 2.189811 WAN | ▼ -28.9 % |
04/2025 | 3.406028 WAN | ▲ 55.54 % |
Euro/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.805356 WAN |
Tối đa | 4.031892 WAN |
Bình quân gia quyền | 3.384879 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.69523 WAN |
Tối đa | 5.197735 WAN |
Bình quân gia quyền | 4.001026 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.69523 WAN |
Tối đa | 6.363252 WAN |
Bình quân gia quyền | 5.02831 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: