Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/XMY
Lịch sử thay đổi trong EUR/XMY tỷ giá
EUR/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 EUR = 15,135 XMY
▼ -1.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.79% (19,350 XMY — 15,135 XMY)
Thay đổi trong EUR/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 24.26% (12,180 XMY — 15,135 XMY)
Thay đổi trong EUR/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 47.03% (10,294 XMY — 15,135 XMY)
Thay đổi trong EUR/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1328.53% (1,059 XMY — 15,135 XMY)
Euro/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 15,254 XMY | ▲ 0.79 % |
12/05 | 16,653 XMY | ▲ 9.17 % |
13/05 | 18,844 XMY | ▲ 13.16 % |
14/05 | 17,882 XMY | ▼ -5.1 % |
15/05 | 15,948 XMY | ▼ -10.81 % |
16/05 | 16,069 XMY | ▲ 0.76 % |
17/05 | 16,072 XMY | ▲ 0.02 % |
18/05 | 16,115 XMY | ▲ 0.27 % |
19/05 | 16,120 XMY | ▲ 0.03 % |
20/05 | 16,069 XMY | ▼ -0.32 % |
21/05 | 15,887 XMY | ▼ -1.13 % |
22/05 | 15,642 XMY | ▼ -1.54 % |
23/05 | 15,646 XMY | ▲ 0.03 % |
24/05 | 15,600 XMY | ▼ -0.3 % |
25/05 | 13,422 XMY | ▼ -13.96 % |
26/05 | 13,103 XMY | ▼ -2.38 % |
27/05 | 15,090 XMY | ▲ 15.17 % |
28/05 | 15,144 XMY | ▲ 0.36 % |
29/05 | 15,113 XMY | ▼ -0.21 % |
30/05 | 15,090 XMY | ▼ -0.15 % |
31/05 | 15,405 XMY | ▲ 2.09 % |
01/06 | 15,614 XMY | ▲ 1.36 % |
02/06 | 13,883 XMY | ▼ -11.09 % |
03/06 | 14,411 XMY | ▲ 3.8 % |
04/06 | 15,055 XMY | ▲ 4.47 % |
05/06 | 14,980 XMY | ▼ -0.5 % |
06/06 | 11,911 XMY | ▼ -20.48 % |
07/06 | 11,953 XMY | ▲ 0.35 % |
08/06 | 11,967 XMY | ▲ 0.12 % |
09/06 | 11,882 XMY | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 15,677 XMY | ▲ 3.58 % |
20/05 — 26/05 | 15,943 XMY | ▲ 1.7 % |
27/05 — 02/06 | 18,433 XMY | ▲ 15.62 % |
03/06 — 09/06 | 25,037 XMY | ▲ 35.83 % |
10/06 — 16/06 | 20,270 XMY | ▼ -19.04 % |
17/06 — 23/06 | 25,589 XMY | ▲ 26.24 % |
24/06 — 30/06 | 24,591 XMY | ▼ -3.9 % |
01/07 — 07/07 | 24,877 XMY | ▲ 1.16 % |
08/07 — 14/07 | 21,512 XMY | ▼ -13.53 % |
15/07 — 21/07 | 23,386 XMY | ▲ 8.71 % |
22/07 — 28/07 | 24,002 XMY | ▲ 2.63 % |
29/07 — 04/08 | 17,687 XMY | ▼ -26.31 % |
Euro/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,603 XMY | ▼ -3.51 % |
07/2024 | 16,558 XMY | ▲ 13.39 % |
08/2024 | 23,130 XMY | ▲ 39.69 % |
09/2024 | 16,481 XMY | ▼ -28.75 % |
10/2024 | 18,107 XMY | ▲ 9.87 % |
11/2024 | 593,898 XMY | ▲ 3179.94 % |
12/2024 | 929,800 XMY | ▲ 56.56 % |
01/2025 | 1,645,575 XMY | ▲ 76.98 % |
02/2025 | 850,038 XMY | ▼ -48.34 % |
03/2025 | 1,084,428 XMY | ▲ 27.57 % |
04/2025 | 1,412,864 XMY | ▲ 30.29 % |
05/2025 | 1,134,673 XMY | ▼ -19.69 % |
Euro/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,135 XMY |
Tối đa | 19,350 XMY |
Bình quân gia quyền | 17,876 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,290 XMY |
Tối đa | 21,335 XMY |
Bình quân gia quyền | 16,418 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,296 XMY |
Tối đa | 33,487 XMY |
Bình quân gia quyền | 19,800 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: