Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/ZEL
Lịch sử thay đổi trong EUR/ZEL tỷ giá
EUR/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 EUR = 8.120377 ZEL
▲ 2.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.57% (16.1033 ZEL — 8.120377 ZEL)
Thay đổi trong EUR/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -86.33% (59.387 ZEL — 8.120377 ZEL)
Thay đổi trong EUR/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -79.42% (39.4627 ZEL — 8.120377 ZEL)
Thay đổi trong EUR/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -79.42% (39.4627 ZEL — 8.120377 ZEL)
Euro/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 7.397185 ZEL | ▼ -8.91 % |
20/05 | 6.960896 ZEL | ▼ -5.9 % |
21/05 | 6.910989 ZEL | ▼ -0.72 % |
22/05 | 6.845472 ZEL | ▼ -0.95 % |
23/05 | 6.964382 ZEL | ▲ 1.74 % |
24/05 | 7.017671 ZEL | ▲ 0.77 % |
25/05 | 7.19924 ZEL | ▲ 2.59 % |
26/05 | 7.532768 ZEL | ▲ 4.63 % |
27/05 | 7.542971 ZEL | ▲ 0.14 % |
28/05 | 7.658028 ZEL | ▲ 1.53 % |
29/05 | 7.384816 ZEL | ▼ -3.57 % |
30/05 | 5.901995 ZEL | ▼ -20.08 % |
31/05 | 5.113957 ZEL | ▼ -13.35 % |
01/06 | 4.575158 ZEL | ▼ -10.54 % |
02/06 | 4.713752 ZEL | ▲ 3.03 % |
03/06 | 4.664046 ZEL | ▼ -1.05 % |
04/06 | 4.630171 ZEL | ▼ -0.73 % |
05/06 | 4.558082 ZEL | ▼ -1.56 % |
06/06 | 4.907869 ZEL | ▲ 7.67 % |
07/06 | 4.532778 ZEL | ▼ -7.64 % |
08/06 | 4.0811 ZEL | ▼ -9.96 % |
09/06 | 3.87889 ZEL | ▼ -4.95 % |
10/06 | 3.649626 ZEL | ▼ -5.91 % |
11/06 | 3.676424 ZEL | ▲ 0.73 % |
12/06 | 3.819688 ZEL | ▲ 3.9 % |
13/06 | 3.877102 ZEL | ▲ 1.5 % |
14/06 | 3.670791 ZEL | ▼ -5.32 % |
15/06 | 3.748497 ZEL | ▲ 2.12 % |
16/06 | 3.999563 ZEL | ▲ 6.7 % |
17/06 | 4.207578 ZEL | ▲ 5.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.305386 ZEL | ▲ 14.59 % |
27/05 — 02/06 | 8.478395 ZEL | ▼ -8.89 % |
03/06 — 09/06 | 5.952807 ZEL | ▼ -29.79 % |
10/06 — 16/06 | 7.679511 ZEL | ▲ 29.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.45237699 ZEL | ▼ -94.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.4528082 ZEL | ▲ 0.1 % |
01/07 — 07/07 | 0.46828967 ZEL | ▲ 3.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.42781065 ZEL | ▼ -8.64 % |
15/07 — 21/07 | 0.46887814 ZEL | ▲ 9.6 % |
22/07 — 28/07 | 0.24935148 ZEL | ▼ -46.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.21237064 ZEL | ▼ -14.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.24859266 ZEL | ▲ 17.06 % |
Euro/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.520405 ZEL | ▲ 4.93 % |
07/2024 | 5.449376 ZEL | ▼ -36.04 % |
08/2024 | 5.387537 ZEL | ▼ -1.13 % |
09/2024 | 7.438469 ZEL | ▲ 38.07 % |
10/2024 | 8.840392 ZEL | ▲ 18.85 % |
11/2024 | 9.758025 ZEL | ▲ 10.38 % |
12/2024 | 8.455572 ZEL | ▼ -13.35 % |
01/2025 | 12.2824 ZEL | ▲ 45.26 % |
02/2025 | 8.554632 ZEL | ▼ -30.35 % |
03/2025 | 2.766263 ZEL | ▼ -67.66 % |
04/2025 | 1.039444 ZEL | ▼ -62.42 % |
05/2025 | 1.114789 ZEL | ▲ 7.25 % |
Euro/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.364287 ZEL |
Tối đa | 15.6239 ZEL |
Bình quân gia quyền | 10.72 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.364287 ZEL |
Tối đa | 62.5342 ZEL |
Bình quân gia quyền | 26.5061 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.364287 ZEL |
Tối đa | 62.5342 ZEL |
Bình quân gia quyền | 37.01 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: