Tỷ giá hối đoái Everex chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Everex tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EVX/LUN
Lịch sử thay đổi trong EVX/LUN tỷ giá
EVX/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 EVX = 0.50588235 LUN
▼ -10.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Everex/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Everex chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EVX/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EVX/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Everex/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EVX/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Everex tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1.8% (0.49694613 LUN — 0.50588235 LUN)
Thay đổi trong EVX/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Everex tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -0.19% (0.50684932 LUN — 0.50588235 LUN)
Thay đổi trong EVX/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Everex tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -0.19% (0.50684932 LUN — 0.50588235 LUN)
Thay đổi trong EVX/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Everex tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 117.77% (0.23229808 LUN — 0.50588235 LUN)
Everex/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Everex/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.52568803 LUN | ▲ 3.92 % |
20/05 | 0.51753475 LUN | ▼ -1.55 % |
21/05 | 0.49265826 LUN | ▼ -4.81 % |
22/05 | 0.52715104 LUN | ▲ 7 % |
23/05 | 0.52217274 LUN | ▼ -0.94 % |
24/05 | 0.52075093 LUN | ▼ -0.27 % |
25/05 | 0.52007855 LUN | ▼ -0.13 % |
26/05 | 0.44013994 LUN | ▼ -15.37 % |
27/05 | 0.31846719 LUN | ▼ -27.64 % |
28/05 | 0.19768869 LUN | ▼ -37.92 % |
29/05 | 0.19839773 LUN | ▲ 0.36 % |
30/05 | 0.19839773 LUN | ▲ 0 % |
31/05 | 0.19839773 LUN | ▲ 0 % |
01/06 | 0.19839773 LUN | ▲ 0 % |
02/06 | 0.19839773 LUN | ▲ 0 % |
03/06 | 0.19839773 LUN | ▲ 0 % |
04/06 | 0.19839773 LUN | ▲ 0 % |
05/06 | 0.23930053 LUN | ▲ 20.62 % |
06/06 | 0.2331665 LUN | ▼ -2.56 % |
07/06 | 0.4121999 LUN | ▲ 76.78 % |
08/06 | 0.59587086 LUN | ▲ 44.56 % |
09/06 | 0.62856176 LUN | ▲ 5.49 % |
10/06 | 0.66963083 LUN | ▲ 6.53 % |
11/06 | 0.57269612 LUN | ▼ -14.48 % |
12/06 | 0.59055113 LUN | ▲ 3.12 % |
13/06 | 0.49892513 LUN | ▼ -15.52 % |
14/06 | 0.41351891 LUN | ▼ -17.12 % |
15/06 | 0.4274752 LUN | ▲ 3.38 % |
16/06 | 0.59851632 LUN | ▲ 40.01 % |
17/06 | 0.64332275 LUN | ▲ 7.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Everex/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Everex/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.50774997 LUN | ▲ 0.37 % |
27/05 — 02/06 | 0.48527663 LUN | ▼ -4.43 % |
03/06 — 09/06 | 0.48888811 LUN | ▲ 0.74 % |
10/06 — 16/06 | 0.1019888 LUN | ▼ -79.14 % |
17/06 — 23/06 | 0.26998801 LUN | ▲ 164.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.27001475 LUN | ▲ 0.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.42241831 LUN | ▲ 56.44 % |
08/07 — 14/07 | 0.46723858 LUN | ▲ 10.61 % |
15/07 — 21/07 | 0.5375326 LUN | ▲ 15.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.48812533 LUN | ▼ -9.19 % |
29/07 — 04/08 | 0.64236106 LUN | ▲ 31.6 % |
05/08 — 11/08 | 0.04988507 LUN | ▼ -92.23 % |
Everex/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.5113295 LUN | ▲ 1.08 % |
07/2024 | 0.45708709 LUN | ▼ -10.61 % |
08/2024 | 0.33422813 LUN | ▼ -26.88 % |
09/2024 | 1.851903 LUN | ▲ 454.08 % |
10/2024 | 2.673073 LUN | ▲ 44.34 % |
11/2024 | 2.953155 LUN | ▲ 10.48 % |
12/2024 | 2.341565 LUN | ▼ -20.71 % |
01/2025 | 0.86085666 LUN | ▼ -63.24 % |
02/2025 | 0.87829517 LUN | ▲ 2.03 % |
03/2025 | 0.66336511 LUN | ▼ -24.47 % |
04/2025 | 1.082292 LUN | ▲ 63.15 % |
Everex/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18181818 LUN |
Tối đa | 0.68235294 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.39055621 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18181818 LUN |
Tối đa | 0.68235294 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.42972786 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18181818 LUN |
Tối đa | 0.68235294 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.42972786 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến EVX/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Everex (EVX) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Everex (EVX) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: