Tỷ giá hối đoái Factom chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Factom tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FCT/RKN
Lịch sử thay đổi trong FCT/RKN tỷ giá
FCT/RKN tỷ giá
05 10, 2024
1 FCT = 1.233564 RKN
▲ 69.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Factom/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Factom chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FCT/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FCT/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Factom/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FCT/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 90.58% (0.64726711 RKN — 1.233564 RKN)
Thay đổi trong FCT/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 157.76% (0.47857003 RKN — 1.233564 RKN)
Thay đổi trong FCT/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Factom tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -67.32% (3.775007 RKN — 1.233564 RKN)
Thay đổi trong FCT/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Factom tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -94.77% (23.6019 RKN — 1.233564 RKN)
Factom/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Factom/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1.182459 RKN | ▼ -4.14 % |
12/05 | 1.227514 RKN | ▲ 3.81 % |
13/05 | 1.192663 RKN | ▼ -2.84 % |
14/05 | 1.355003 RKN | ▲ 13.61 % |
15/05 | 1.511348 RKN | ▲ 11.54 % |
16/05 | 1.54601 RKN | ▲ 2.29 % |
17/05 | 1.320528 RKN | ▼ -14.58 % |
18/05 | 1.06571 RKN | ▼ -19.3 % |
19/05 | 1.055711 RKN | ▼ -0.94 % |
20/05 | 1.225548 RKN | ▲ 16.09 % |
21/05 | 1.538422 RKN | ▲ 25.53 % |
22/05 | 1.621319 RKN | ▲ 5.39 % |
23/05 | 1.61134 RKN | ▼ -0.62 % |
24/05 | 1.623817 RKN | ▲ 0.77 % |
25/05 | 1.33582 RKN | ▼ -17.74 % |
26/05 | 1.21497 RKN | ▼ -9.05 % |
27/05 | 1.371456 RKN | ▲ 12.88 % |
28/05 | 1.435426 RKN | ▲ 4.66 % |
29/05 | 1.518086 RKN | ▲ 5.76 % |
30/05 | 1.46712 RKN | ▼ -3.36 % |
31/05 | 1.422741 RKN | ▼ -3.02 % |
01/06 | 1.423306 RKN | ▲ 0.04 % |
02/06 | 1.46132 RKN | ▲ 2.67 % |
03/06 | 1.760828 RKN | ▲ 20.5 % |
04/06 | 1.451133 RKN | ▼ -17.59 % |
05/06 | 1.570712 RKN | ▲ 8.24 % |
06/06 | 1.572047 RKN | ▲ 0.08 % |
07/06 | 1.621943 RKN | ▲ 3.17 % |
08/06 | 1.43332 RKN | ▼ -11.63 % |
09/06 | 1.323245 RKN | ▼ -7.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Factom/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Factom/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.14778 RKN | ▼ -6.95 % |
20/05 — 26/05 | 1.619007 RKN | ▲ 41.06 % |
27/05 — 02/06 | 1.649981 RKN | ▲ 1.91 % |
03/06 — 09/06 | 1.616332 RKN | ▼ -2.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.65000956 RKN | ▼ -59.78 % |
17/06 — 23/06 | 1.066253 RKN | ▲ 64.04 % |
24/06 — 30/06 | 1.162578 RKN | ▲ 9.03 % |
01/07 — 07/07 | 1.492821 RKN | ▲ 28.41 % |
08/07 — 14/07 | 1.563193 RKN | ▲ 4.71 % |
15/07 — 21/07 | 1.548715 RKN | ▼ -0.93 % |
22/07 — 28/07 | 1.586518 RKN | ▲ 2.44 % |
29/07 — 04/08 | 1.201219 RKN | ▼ -24.29 % |
Factom/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.247277 RKN | ▲ 1.11 % |
07/2024 | 1.638545 RKN | ▲ 31.37 % |
08/2024 | 1.499396 RKN | ▼ -8.49 % |
09/2024 | 2.040816 RKN | ▲ 36.11 % |
10/2024 | 2.243421 RKN | ▲ 9.93 % |
11/2024 | 2.493749 RKN | ▲ 11.16 % |
12/2024 | 2.493029 RKN | ▼ -0.03 % |
01/2025 | 2.397182 RKN | ▼ -3.84 % |
02/2025 | 3.117125 RKN | ▲ 30.03 % |
03/2025 | 2.795636 RKN | ▼ -10.31 % |
04/2025 | 4.361953 RKN | ▲ 56.03 % |
05/2025 | 3.831877 RKN | ▼ -12.15 % |
Factom/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.56464917 RKN |
Tối đa | 0.90603054 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.7807624 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.36718259 RKN |
Tối đa | 0.90603054 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.64594332 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22809483 RKN |
Tối đa | 3.747447 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.46966406 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến FCT/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Factom (FCT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: