Tỷ giá hối đoái Filecoin [Futures] chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FIL/UZS
Lịch sử thay đổi trong FIL/UZS tỷ giá
FIL/UZS tỷ giá
06 05, 2024
1 FIL = 83,354 UZS
▲ 1.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Filecoin [Futures]/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Filecoin [Futures] chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FIL/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FIL/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Filecoin [Futures]/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FIL/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.48% (82,136 UZS — 83,354 UZS)
Thay đổi trong FIL/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -40.53% (140,167 UZS — 83,354 UZS)
Thay đổi trong FIL/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 55.19% (53,710 UZS — 83,354 UZS)
Thay đổi trong FIL/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Filecoin [Futures] tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 106.79% (40,308 UZS — 83,354 UZS)
Filecoin [Futures]/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Filecoin [Futures]/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 79,289 UZS | ▼ -4.88 % |
08/06 | 77,194 UZS | ▼ -2.64 % |
09/06 | 77,769 UZS | ▲ 0.74 % |
10/06 | 77,815 UZS | ▲ 0.06 % |
11/06 | 75,053 UZS | ▼ -3.55 % |
12/06 | 75,080 UZS | ▲ 0.04 % |
13/06 | 74,561 UZS | ▼ -0.69 % |
14/06 | 72,907 UZS | ▼ -2.22 % |
15/06 | 74,124 UZS | ▲ 1.67 % |
16/06 | 75,836 UZS | ▲ 2.31 % |
17/06 | 76,846 UZS | ▲ 1.33 % |
18/06 | 77,437 UZS | ▲ 0.77 % |
19/06 | 73,801 UZS | ▼ -4.7 % |
20/06 | 75,318 UZS | ▲ 2.06 % |
21/06 | 78,860 UZS | ▲ 4.7 % |
22/06 | 78,267 UZS | ▼ -0.75 % |
23/06 | 73,298 UZS | ▼ -6.35 % |
24/06 | 72,852 UZS | ▼ -0.61 % |
25/06 | 74,260 UZS | ▲ 1.93 % |
26/06 | 74,839 UZS | ▲ 0.78 % |
27/06 | 75,683 UZS | ▲ 1.13 % |
28/06 | 75,808 UZS | ▲ 0.16 % |
29/06 | 74,061 UZS | ▼ -2.3 % |
30/06 | 72,083 UZS | ▼ -2.67 % |
01/07 | 71,734 UZS | ▼ -0.48 % |
02/07 | 71,900 UZS | ▲ 0.23 % |
03/07 | 72,247 UZS | ▲ 0.48 % |
04/07 | 73,129 UZS | ▲ 1.22 % |
05/07 | 73,451 UZS | ▲ 0.44 % |
06/07 | 74,770 UZS | ▲ 1.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Filecoin [Futures]/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Filecoin [Futures]/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 86,332 UZS | ▲ 3.57 % |
17/06 — 23/06 | 90,309 UZS | ▲ 4.61 % |
24/06 — 30/06 | 85,251 UZS | ▼ -5.6 % |
01/07 — 07/07 | 52,145 UZS | ▼ -38.83 % |
08/07 — 14/07 | 55,589 UZS | ▲ 6.6 % |
15/07 — 21/07 | 49,910 UZS | ▼ -10.22 % |
22/07 — 28/07 | 54,136 UZS | ▲ 8.47 % |
29/07 — 04/08 | 47,974 UZS | ▼ -11.38 % |
05/08 — 11/08 | 50,314 UZS | ▲ 4.88 % |
12/08 — 18/08 | 52,112 UZS | ▲ 3.57 % |
19/08 — 25/08 | 50,624 UZS | ▼ -2.85 % |
26/08 — 01/09 | 51,535 UZS | ▲ 1.8 % |
Filecoin [Futures]/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 82,699 UZS | ▼ -0.79 % |
08/2024 | 61,894 UZS | ▼ -25.16 % |
09/2024 | 63,952 UZS | ▲ 3.33 % |
10/2024 | 75,759 UZS | ▲ 18.46 % |
11/2024 | 91,058 UZS | ▲ 20.19 % |
12/2024 | 176,327 UZS | ▲ 93.64 % |
01/2025 | 106,766 UZS | ▼ -39.45 % |
02/2025 | 159,706 UZS | ▲ 49.58 % |
03/2025 | 199,502 UZS | ▲ 24.92 % |
04/2025 | 82,229 UZS | ▼ -58.78 % |
05/2025 | 87,537 UZS | ▲ 6.46 % |
06/2025 | 90,702 UZS | ▲ 3.62 % |
Filecoin [Futures]/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73,776 UZS |
Tối đa | 86,424 UZS |
Bình quân gia quyền | 80,024 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 70,328 UZS |
Tối đa | 159,788 UZS |
Bình quân gia quyền | 99,564 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38,815 UZS |
Tối đa | 159,788 UZS |
Bình quân gia quyền | 70,537 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến FIL/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Filecoin [Futures] (FIL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Filecoin [Futures] (FIL) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: