Tỷ giá hối đoái FujiCoin chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJC/SNT
Lịch sử thay đổi trong FJC/SNT tỷ giá
FJC/SNT tỷ giá
11 23, 2020
1 FJC = 0.00482721 SNT
▼ -11.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ FujiCoin/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 FujiCoin chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJC/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJC/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái FujiCoin/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJC/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -11.18% (0.0054349 SNT — 0.00482721 SNT)
Thay đổi trong FJC/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 58.58% (0.00304394 SNT — 0.00482721 SNT)
Thay đổi trong FJC/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 14.13% (0.00422954 SNT — 0.00482721 SNT)
Thay đổi trong FJC/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce FujiCoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 14.13% (0.00422954 SNT — 0.00482721 SNT)
FujiCoin/Status dự báo tỷ giá hối đoái
FujiCoin/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.00487021 SNT | ▲ 0.89 % |
24/05 | 0.00492158 SNT | ▲ 1.05 % |
25/05 | 0.0050689 SNT | ▲ 2.99 % |
26/05 | 0.00518536 SNT | ▲ 2.3 % |
27/05 | 0.00532522 SNT | ▲ 2.7 % |
28/05 | 0.00554381 SNT | ▲ 4.1 % |
29/05 | 0.00574424 SNT | ▲ 3.62 % |
30/05 | 0.00571683 SNT | ▼ -0.48 % |
31/05 | 0.00579561 SNT | ▲ 1.38 % |
01/06 | 0.00607294 SNT | ▲ 4.79 % |
02/06 | 0.00621567 SNT | ▲ 2.35 % |
03/06 | 0.0062528 SNT | ▲ 0.6 % |
04/06 | 0.00607999 SNT | ▼ -2.76 % |
05/06 | 0.00586137 SNT | ▼ -3.6 % |
06/06 | 0.00596926 SNT | ▲ 1.84 % |
07/06 | 0.00569146 SNT | ▼ -4.65 % |
08/06 | 0.00468841 SNT | ▼ -17.62 % |
09/06 | 0.00483892 SNT | ▲ 3.21 % |
10/06 | 0.00513813 SNT | ▲ 6.18 % |
11/06 | 0.00521341 SNT | ▲ 1.47 % |
12/06 | 0.00500303 SNT | ▼ -4.04 % |
13/06 | 0.00506713 SNT | ▲ 1.28 % |
14/06 | 0.00525379 SNT | ▲ 3.68 % |
15/06 | 0.00546777 SNT | ▲ 4.07 % |
16/06 | 0.00524664 SNT | ▼ -4.04 % |
17/06 | 0.0055796 SNT | ▲ 6.35 % |
18/06 | 0.00569025 SNT | ▲ 1.98 % |
19/06 | 0.00516708 SNT | ▼ -9.19 % |
20/06 | 0.00379198 SNT | ▼ -26.61 % |
21/06 | 0.00411519 SNT | ▲ 8.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của FujiCoin/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
FujiCoin/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00575449 SNT | ▲ 19.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.00579658 SNT | ▲ 0.73 % |
10/06 — 16/06 | 0.00685148 SNT | ▲ 18.2 % |
17/06 — 23/06 | 0.00674745 SNT | ▼ -1.52 % |
24/06 — 30/06 | 0.00686416 SNT | ▲ 1.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.0068773 SNT | ▲ 0.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.00768655 SNT | ▲ 11.77 % |
15/07 — 21/07 | 0.00893184 SNT | ▲ 16.2 % |
22/07 — 28/07 | 0.01055916 SNT | ▲ 18.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.01052444 SNT | ▼ -0.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.01031825 SNT | ▼ -1.96 % |
12/08 — 18/08 | 0.00869453 SNT | ▼ -15.74 % |
FujiCoin/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0044015 SNT | ▼ -8.82 % |
07/2024 | 0.0028772 SNT | ▼ -34.63 % |
08/2024 | 0.00393973 SNT | ▲ 36.93 % |
09/2024 | 0.0041997 SNT | ▲ 6.6 % |
10/2024 | 0.00369056 SNT | ▼ -12.12 % |
11/2024 | 0.00473956 SNT | ▲ 28.42 % |
12/2024 | 0.00727585 SNT | ▲ 53.51 % |
01/2025 | 0.00621179 SNT | ▼ -14.62 % |
FujiCoin/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00545834 SNT |
Tối đa | 0.00726034 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00629342 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00302359 SNT |
Tối đa | 0.00726034 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00508406 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00275046 SNT |
Tối đa | 0.00726034 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00421663 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến FJC/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến FujiCoin (FJC) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến FujiCoin (FJC) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: