Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/MITH
Lịch sử thay đổi trong FJD/MITH tỷ giá
FJD/MITH tỷ giá
05 18, 2024
1 FJD = 580.54 MITH
▼ -2.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3.58% (560.49 MITH — 580.54 MITH)
Thay đổi trong FJD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 17.15% (495.56 MITH — 580.54 MITH)
Thay đổi trong FJD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 159.94% (223.34 MITH — 580.54 MITH)
Thay đổi trong FJD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 362.95% (125.4 MITH — 580.54 MITH)
dollar Fiji/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 562.24 MITH | ▼ -3.15 % |
21/05 | 546.93 MITH | ▼ -2.72 % |
22/05 | 535.43 MITH | ▼ -2.1 % |
23/05 | 542 MITH | ▲ 1.23 % |
24/05 | 541.09 MITH | ▼ -0.17 % |
25/05 | 544.91 MITH | ▲ 0.71 % |
26/05 | 568.73 MITH | ▲ 4.37 % |
27/05 | 600.66 MITH | ▲ 5.61 % |
28/05 | 608.54 MITH | ▲ 1.31 % |
29/05 | 521.58 MITH | ▼ -14.29 % |
30/05 | 526.51 MITH | ▲ 0.95 % |
31/05 | 523 MITH | ▼ -0.67 % |
01/06 | 535.99 MITH | ▲ 2.48 % |
02/06 | 540.52 MITH | ▲ 0.85 % |
03/06 | 518.33 MITH | ▼ -4.1 % |
04/06 | 524.78 MITH | ▲ 1.24 % |
05/06 | 501.83 MITH | ▼ -4.37 % |
06/06 | 496.63 MITH | ▼ -1.04 % |
07/06 | 507.2 MITH | ▲ 2.13 % |
08/06 | 504.5 MITH | ▼ -0.53 % |
09/06 | 502.68 MITH | ▼ -0.36 % |
10/06 | 500.27 MITH | ▼ -0.48 % |
11/06 | 503.7 MITH | ▲ 0.68 % |
12/06 | 512.15 MITH | ▲ 1.68 % |
13/06 | 516.04 MITH | ▲ 0.76 % |
14/06 | 524.88 MITH | ▲ 1.71 % |
15/06 | 528.69 MITH | ▲ 0.73 % |
16/06 | 536.24 MITH | ▲ 1.43 % |
17/06 | 544.91 MITH | ▲ 1.62 % |
18/06 | 538.79 MITH | ▼ -1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 551.19 MITH | ▼ -5.06 % |
27/05 — 02/06 | 575.84 MITH | ▲ 4.47 % |
03/06 — 09/06 | 663.67 MITH | ▲ 15.25 % |
10/06 — 16/06 | 631.37 MITH | ▼ -4.87 % |
17/06 — 23/06 | 641.43 MITH | ▲ 1.59 % |
24/06 — 30/06 | 673.33 MITH | ▲ 4.97 % |
01/07 — 07/07 | 1,208 MITH | ▲ 79.45 % |
08/07 — 14/07 | 991.35 MITH | ▼ -17.95 % |
15/07 — 21/07 | 1,012 MITH | ▲ 2.07 % |
22/07 — 28/07 | 952.41 MITH | ▼ -5.87 % |
29/07 — 04/08 | 989.03 MITH | ▲ 3.85 % |
05/08 — 11/08 | 1,038 MITH | ▲ 4.94 % |
dollar Fiji/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 582.79 MITH | ▲ 0.39 % |
07/2024 | 626.31 MITH | ▲ 7.47 % |
08/2024 | 602.73 MITH | ▼ -3.76 % |
09/2024 | 629.56 MITH | ▲ 4.45 % |
10/2024 | 1,478 MITH | ▲ 134.73 % |
11/2024 | 1,553 MITH | ▲ 5.09 % |
12/2024 | 915.83 MITH | ▼ -41.03 % |
01/2025 | 1,180 MITH | ▲ 28.85 % |
02/2025 | 921.72 MITH | ▼ -21.89 % |
03/2025 | 862.73 MITH | ▼ -6.4 % |
04/2025 | 1,501 MITH | ▲ 74.02 % |
05/2025 | 1,462 MITH | ▼ -2.65 % |
dollar Fiji/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 560.5 MITH |
Tối đa | 645.91 MITH |
Bình quân gia quyền | 587.05 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 347.01 MITH |
Tối đa | 702.32 MITH |
Bình quân gia quyền | 485.17 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 208.26 MITH |
Tối đa | 1,229 MITH |
Bình quân gia quyền | 437.76 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: