Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại franc Rwanda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/RWF

Lịch sử thay đổi trong FJD/RWF tỷ giá

FJD/RWF tỷ giá

05 08, 2024
1 FJD = 568.49 RWF
▼ -1.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong franc Rwanda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong FJD/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 0.46% (565.89 RWF — 568.49 RWF)

Thay đổi trong FJD/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 0.61% (565.04 RWF — 568.49 RWF)

Thay đổi trong FJD/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 11.81% (508.46 RWF — 568.49 RWF)

Thay đổi trong FJD/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 38.24% (411.23 RWF — 568.49 RWF)

dollar Fiji/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Fiji/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 565.66 RWF ▼ -0.5 %
10/05 567.5 RWF ▲ 0.33 %
11/05 567.66 RWF ▲ 0.03 %
12/05 563.37 RWF ▼ -0.76 %
13/05 561.17 RWF ▼ -0.39 %
14/05 560.63 RWF ▼ -0.1 %
15/05 562.44 RWF ▲ 0.32 %
16/05 560.71 RWF ▼ -0.31 %
17/05 559.64 RWF ▼ -0.19 %
18/05 561.85 RWF ▲ 0.39 %
19/05 562.13 RWF ▲ 0.05 %
20/05 559.59 RWF ▼ -0.45 %
21/05 559.59 RWF ▲ 0 %
22/05 559.6 RWF ▲ 0 %
23/05 556.77 RWF ▼ -0.5 %
24/05 556.36 RWF ▼ -0.07 %
25/05 557.88 RWF ▲ 0.27 %
26/05 563.23 RWF ▲ 0.96 %
27/05 564.23 RWF ▲ 0.18 %
28/05 564.23 RWF ▲ 0 %
29/05 562.2 RWF ▼ -0.36 %
30/05 559.34 RWF ▼ -0.51 %
31/05 555.92 RWF ▼ -0.61 %
01/06 561.37 RWF ▲ 0.98 %
02/06 559.34 RWF ▼ -0.36 %
03/06 561.03 RWF ▲ 0.3 %
04/06 561.24 RWF ▲ 0.04 %
05/06 567.07 RWF ▲ 1.04 %
06/06 567.69 RWF ▲ 0.11 %
07/06 564.53 RWF ▼ -0.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Fiji/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 564.43 RWF ▼ -0.71 %
20/05 — 26/05 568.52 RWF ▲ 0.73 %
27/05 — 02/06 400.07 RWF ▼ -29.63 %
03/06 — 09/06 545.04 RWF ▲ 36.23 %
10/06 — 16/06 541.69 RWF ▼ -0.62 %
17/06 — 23/06 548.38 RWF ▲ 1.24 %
24/06 — 30/06 551.66 RWF ▲ 0.6 %
01/07 — 07/07 544.35 RWF ▼ -1.33 %
08/07 — 14/07 541.29 RWF ▼ -0.56 %
15/07 — 21/07 547.39 RWF ▲ 1.13 %
22/07 — 28/07 555.36 RWF ▲ 1.46 %
29/07 — 04/08 552.89 RWF ▼ -0.44 %

dollar Fiji/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 563.65 RWF ▼ -0.85 %
07/2024 572.33 RWF ▲ 1.54 %
08/2024 566.83 RWF ▼ -0.96 %
09/2024 573.03 RWF ▲ 1.09 %
10/2024 576.29 RWF ▲ 0.57 %
11/2024 604.08 RWF ▲ 4.82 %
12/2024 628.03 RWF ▲ 3.96 %
01/2025 619.26 RWF ▼ -1.4 %
02/2025 619.65 RWF ▲ 0.06 %
03/2025 620.71 RWF ▲ 0.17 %
04/2025 612.93 RWF ▼ -1.25 %
05/2025 624.82 RWF ▲ 1.94 %

dollar Fiji/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 563.43 RWF
Tối đa 575.47 RWF
Bình quân gia quyền 569.01 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 561.66 RWF
Tối đa 578.63 RWF
Bình quân gia quyền 567.79 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 497.68 RWF
Tối đa 2,688 RWF
Bình quân gia quyền 545.92 RWF

Chia sẻ một liên kết đến FJD/RWF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu