Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/TNB
Lịch sử thay đổi trong FJD/TNB tỷ giá
FJD/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 FJD = 10,673 TNB
▼ -0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 552.55% (1,636 TNB — 10,673 TNB)
Thay đổi trong FJD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 644.09% (1,434 TNB — 10,673 TNB)
Thay đổi trong FJD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13222.13% (80.1111 TNB — 10,673 TNB)
Thay đổi trong FJD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2477.68% (414.03 TNB — 10,673 TNB)
dollar Fiji/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 10,591 TNB | ▼ -0.77 % |
07/06 | 10,737 TNB | ▲ 1.38 % |
08/06 | 10,744 TNB | ▲ 0.07 % |
09/06 | 10,782 TNB | ▲ 0.35 % |
10/06 | 10,546 TNB | ▼ -2.19 % |
11/06 | 10,450 TNB | ▼ -0.91 % |
12/06 | 10,176 TNB | ▼ -2.63 % |
13/06 | 10,183 TNB | ▲ 0.07 % |
14/06 | 10,498 TNB | ▲ 3.09 % |
15/06 | 15,479 TNB | ▲ 47.44 % |
16/06 | 33,288 TNB | ▲ 115.05 % |
17/06 | 66,293 TNB | ▲ 99.15 % |
18/06 | 65,805 TNB | ▼ -0.74 % |
19/06 | 65,839 TNB | ▲ 0.05 % |
20/06 | 65,803 TNB | ▼ -0.05 % |
21/06 | 65,672 TNB | ▼ -0.2 % |
22/06 | 64,180 TNB | ▼ -2.27 % |
23/06 | 62,228 TNB | ▼ -3.04 % |
24/06 | 109,618 TNB | ▲ 76.16 % |
25/06 | 70,133 TNB | ▼ -36.02 % |
26/06 | 69,911 TNB | ▼ -0.32 % |
27/06 | 69,733 TNB | ▼ -0.25 % |
28/06 | 71,140 TNB | ▲ 2.02 % |
29/06 | 72,385 TNB | ▲ 1.75 % |
30/06 | 72,827 TNB | ▲ 0.61 % |
01/07 | 73,072 TNB | ▲ 0.34 % |
02/07 | 73,153 TNB | ▲ 0.11 % |
03/07 | 73,357 TNB | ▲ 0.28 % |
04/07 | 73,265 TNB | ▼ -0.13 % |
05/07 | 72,990 TNB | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 10,785 TNB | ▲ 1.06 % |
17/06 — 23/06 | 13,276 TNB | ▲ 23.09 % |
24/06 — 30/06 | 12,642 TNB | ▼ -4.78 % |
01/07 — 07/07 | 12,836 TNB | ▲ 1.54 % |
08/07 — 14/07 | 13,471 TNB | ▲ 4.94 % |
15/07 — 21/07 | 12,758 TNB | ▼ -5.29 % |
22/07 — 28/07 | 12,907 TNB | ▲ 1.17 % |
29/07 — 04/08 | 21,471 TNB | ▲ 66.35 % |
05/08 — 11/08 | 80,188 TNB | ▲ 273.48 % |
12/08 — 18/08 | 130,884 TNB | ▲ 63.22 % |
19/08 — 25/08 | 70,213 TNB | ▼ -46.35 % |
26/08 — 01/09 | 70,153 TNB | ▼ -0.09 % |
dollar Fiji/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10,526 TNB | ▼ -1.37 % |
08/2024 | 98,540 TNB | ▲ 836.17 % |
09/2024 | 118,340 TNB | ▲ 20.09 % |
10/2024 | 140,600 TNB | ▲ 18.81 % |
11/2024 | 141,178 TNB | ▲ 0.41 % |
12/2024 | 174,325 TNB | ▲ 23.48 % |
01/2025 | 209,730 TNB | ▲ 20.31 % |
01/2025 | 209,461 TNB | ▼ -0.13 % |
03/2025 | 295,550 TNB | ▲ 41.1 % |
04/2025 | 278,149 TNB | ▼ -5.89 % |
05/2025 | 882,748 TNB | ▲ 217.37 % |
05/2025 | 1,849,544 TNB | ▲ 109.52 % |
dollar Fiji/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,586 TNB |
Tối đa | 52,350 TNB |
Bình quân gia quyền | 9,020 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,439 TNB |
Tối đa | 52,350 TNB |
Bình quân gia quyền | 4,622 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 66.3893 TNB |
Tối đa | 52,350 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,547 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: