Tỷ giá hối đoái dollar Fiji chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FJD/XEM
Lịch sử thay đổi trong FJD/XEM tỷ giá
FJD/XEM tỷ giá
05 18, 2024
1 FJD = 11.5311 XEM
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Fiji/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Fiji chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FJD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FJD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Fiji/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FJD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -5.48% (12.1993 XEM — 11.5311 XEM)
Thay đổi trong FJD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.67% (11.727 XEM — 11.5311 XEM)
Thay đổi trong FJD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.38% (13.6276 XEM — 11.5311 XEM)
Thay đổi trong FJD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dollar Fiji tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2.94% (11.2013 XEM — 11.5311 XEM)
dollar Fiji/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Fiji/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 11.1036 XEM | ▼ -3.71 % |
20/05 | 10.3841 XEM | ▼ -6.48 % |
21/05 | 10.0096 XEM | ▼ -3.61 % |
22/05 | 9.832347 XEM | ▼ -1.77 % |
23/05 | 9.571149 XEM | ▼ -2.66 % |
24/05 | 9.489039 XEM | ▼ -0.86 % |
25/05 | 9.880709 XEM | ▲ 4.13 % |
26/05 | 10.406 XEM | ▲ 5.32 % |
27/05 | 10.5657 XEM | ▲ 1.53 % |
28/05 | 10.2285 XEM | ▼ -3.19 % |
29/05 | 10.4819 XEM | ▲ 2.48 % |
30/05 | 10.7311 XEM | ▲ 2.38 % |
31/05 | 10.8205 XEM | ▲ 0.83 % |
01/06 | 10.7489 XEM | ▼ -0.66 % |
02/06 | 10.3146 XEM | ▼ -4.04 % |
03/06 | 10.1588 XEM | ▼ -1.51 % |
04/06 | 10.0907 XEM | ▼ -0.67 % |
05/06 | 9.957816 XEM | ▼ -1.32 % |
06/06 | 10.0823 XEM | ▲ 1.25 % |
07/06 | 10.2014 XEM | ▲ 1.18 % |
08/06 | 10.2248 XEM | ▲ 0.23 % |
09/06 | 10.1661 XEM | ▼ -0.57 % |
10/06 | 10.4348 XEM | ▲ 2.64 % |
11/06 | 10.8333 XEM | ▲ 3.82 % |
12/06 | 11.1386 XEM | ▲ 2.82 % |
13/06 | 11.2242 XEM | ▲ 0.77 % |
14/06 | 10.9611 XEM | ▼ -2.34 % |
15/06 | 10.7911 XEM | ▼ -1.55 % |
16/06 | 10.5516 XEM | ▼ -2.22 % |
17/06 | 10.3807 XEM | ▼ -1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Fiji/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Fiji/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.9286 XEM | ▼ -5.22 % |
27/05 — 02/06 | 9.087777 XEM | ▼ -16.84 % |
03/06 — 09/06 | 10.3951 XEM | ▲ 14.39 % |
10/06 — 16/06 | 9.825918 XEM | ▼ -5.48 % |
17/06 — 23/06 | 10.2346 XEM | ▲ 4.16 % |
24/06 — 30/06 | 10.1665 XEM | ▼ -0.67 % |
01/07 — 07/07 | 13.4977 XEM | ▲ 32.77 % |
08/07 — 14/07 | 12.5687 XEM | ▼ -6.88 % |
15/07 — 21/07 | 13.9803 XEM | ▲ 11.23 % |
22/07 — 28/07 | 13.314 XEM | ▼ -4.77 % |
29/07 — 04/08 | 14.3713 XEM | ▲ 7.94 % |
05/08 — 11/08 | 13.1205 XEM | ▼ -8.7 % |
dollar Fiji/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.7599 XEM | ▼ -6.69 % |
07/2024 | 10.73 XEM | ▼ -0.28 % |
08/2024 | 13.1279 XEM | ▲ 22.35 % |
09/2024 | 11.9607 XEM | ▼ -8.89 % |
10/2024 | 10.0059 XEM | ▼ -16.34 % |
11/2024 | 9.172604 XEM | ▼ -8.33 % |
12/2024 | 8.326641 XEM | ▼ -9.22 % |
01/2025 | 9.17822 XEM | ▲ 10.23 % |
02/2025 | 6.680901 XEM | ▼ -27.21 % |
03/2025 | 6.036991 XEM | ▼ -9.64 % |
04/2025 | 8.615899 XEM | ▲ 42.72 % |
05/2025 | 8.219161 XEM | ▼ -4.6 % |
dollar Fiji/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.7938 XEM |
Tối đa | 12.5143 XEM |
Bình quân gia quyền | 11.6638 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.916692 XEM |
Tối đa | 12.5143 XEM |
Bình quân gia quyền | 10.3973 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.916692 XEM |
Tối đa | 76.8125 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.546 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến FJD/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Fiji (FJD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: