Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/KHR
Lịch sử thay đổi trong FKP/KHR tỷ giá
FKP/KHR tỷ giá
06 06, 2024
1 FKP = 5,162 KHR
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.49% (5,086 KHR — 5,162 KHR)
Thay đổi trong FKP/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.96% (5,212 KHR — 5,162 KHR)
Thay đổi trong FKP/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.46% (5,138 KHR — 5,162 KHR)
Thay đổi trong FKP/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.8% (5,070 KHR — 5,162 KHR)
Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 5,174 KHR | ▲ 0.24 % |
08/06 | 5,172 KHR | ▼ -0.05 % |
09/06 | 5,163 KHR | ▼ -0.18 % |
10/06 | 5,169 KHR | ▲ 0.13 % |
11/06 | 5,173 KHR | ▲ 0.06 % |
12/06 | 5,216 KHR | ▲ 0.83 % |
13/06 | 5,222 KHR | ▲ 0.12 % |
14/06 | 5,218 KHR | ▼ -0.06 % |
15/06 | 5,210 KHR | ▼ -0.16 % |
16/06 | 5,223 KHR | ▲ 0.25 % |
17/06 | 5,212 KHR | ▼ -0.22 % |
18/06 | 5,195 KHR | ▼ -0.31 % |
19/06 | 5,220 KHR | ▲ 0.48 % |
20/06 | 5,224 KHR | ▲ 0.08 % |
21/06 | 5,227 KHR | ▲ 0.05 % |
22/06 | 5,228 KHR | ▲ 0.01 % |
23/06 | 5,236 KHR | ▲ 0.15 % |
24/06 | 5,227 KHR | ▼ -0.17 % |
25/06 | 5,226 KHR | ▼ -0.03 % |
26/06 | 5,230 KHR | ▲ 0.09 % |
27/06 | 5,237 KHR | ▲ 0.13 % |
28/06 | 5,245 KHR | ▲ 0.16 % |
29/06 | 5,256 KHR | ▲ 0.21 % |
30/06 | 5,242 KHR | ▼ -0.27 % |
01/07 | 5,243 KHR | ▲ 0.02 % |
02/07 | 5,243 KHR | ▲ 0 % |
03/07 | 5,259 KHR | ▲ 0.3 % |
04/07 | 5,241 KHR | ▼ -0.33 % |
05/07 | 5,269 KHR | ▲ 0.53 % |
06/07 | 5,263 KHR | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5,180 KHR | ▲ 0.36 % |
17/06 — 23/06 | 5,180 KHR | ▼ -0.01 % |
24/06 — 30/06 | 5,142 KHR | ▼ -0.74 % |
01/07 — 07/07 | 5,110 KHR | ▼ -0.62 % |
08/07 — 14/07 | 5,134 KHR | ▲ 0.47 % |
15/07 — 21/07 | 5,132 KHR | ▼ -0.05 % |
22/07 — 28/07 | 5,141 KHR | ▲ 0.19 % |
29/07 — 04/08 | 5,195 KHR | ▲ 1.04 % |
05/08 — 11/08 | 5,195 KHR | ▼ -0 % |
12/08 — 18/08 | 5,205 KHR | ▲ 0.2 % |
19/08 — 25/08 | 5,232 KHR | ▲ 0.51 % |
26/08 — 01/09 | 5,232 KHR | ▼ -0 % |
Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5,177 KHR | ▲ 0.29 % |
08/2024 | 5,122 KHR | ▼ -1.05 % |
09/2024 | 4,957 KHR | ▼ -3.22 % |
10/2024 | 4,932 KHR | ▼ -0.51 % |
11/2024 | 5,127 KHR | ▲ 3.94 % |
12/2024 | 5,144 KHR | ▲ 0.34 % |
01/2025 | 5,134 KHR | ▼ -0.21 % |
02/2025 | 5,090 KHR | ▼ -0.84 % |
03/2025 | 5,029 KHR | ▼ -1.2 % |
04/2025 | 4,999 KHR | ▼ -0.61 % |
05/2025 | 5,073 KHR | ▲ 1.48 % |
06/2025 | 5,086 KHR | ▲ 0.26 % |
Bảng Quần đảo Falkland/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,076 KHR |
Tối đa | 5,150 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,118 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,026 KHR |
Tối đa | 5,208 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,102 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,981 KHR |
Tối đa | 5,402 KHR |
Bình quân gia quyền | 5,158 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: