Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/NMC
Lịch sử thay đổi trong FKP/NMC tỷ giá
FKP/NMC tỷ giá
04 27, 2024
1 FKP = 2.933238 NMC
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 13.32% (2.58852 NMC — 2.933238 NMC)
Thay đổi trong FKP/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 33.74% (2.193221 NMC — 2.933238 NMC)
Thay đổi trong FKP/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 226.56% (0.89823321 NMC — 2.933238 NMC)
Thay đổi trong FKP/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (3.27592 NMC — 2.933238 NMC)
Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 2.966917 NMC | ▲ 1.15 % |
29/04 | 2.940492 NMC | ▼ -0.89 % |
30/04 | 2.917046 NMC | ▼ -0.8 % |
01/05 | 2.94981 NMC | ▲ 1.12 % |
02/05 | 3.397603 NMC | ▲ 15.18 % |
03/05 | 3.539998 NMC | ▲ 4.19 % |
04/05 | 3.451689 NMC | ▼ -2.49 % |
05/05 | 3.434214 NMC | ▼ -0.51 % |
06/05 | 3.411042 NMC | ▼ -0.67 % |
07/05 | 3.332758 NMC | ▼ -2.3 % |
08/05 | 3.224243 NMC | ▼ -3.26 % |
09/05 | 3.27571 NMC | ▲ 1.6 % |
10/05 | 3.360648 NMC | ▲ 2.59 % |
11/05 | 3.265842 NMC | ▼ -2.82 % |
12/05 | 3.371046 NMC | ▲ 3.22 % |
13/05 | 3.522568 NMC | ▲ 4.49 % |
14/05 | 3.486808 NMC | ▼ -1.02 % |
15/05 | 3.451336 NMC | ▼ -1.02 % |
16/05 | 3.472096 NMC | ▲ 0.6 % |
17/05 | 3.467943 NMC | ▼ -0.12 % |
18/05 | 3.453244 NMC | ▼ -0.42 % |
19/05 | 3.451928 NMC | ▼ -0.04 % |
20/05 | 3.397146 NMC | ▼ -1.59 % |
21/05 | 3.385333 NMC | ▼ -0.35 % |
22/05 | 3.359115 NMC | ▼ -0.77 % |
23/05 | 3.345986 NMC | ▼ -0.39 % |
24/05 | 3.400612 NMC | ▲ 1.63 % |
25/05 | 3.484028 NMC | ▲ 2.45 % |
26/05 | 3.563316 NMC | ▲ 2.28 % |
27/05 | 3.584114 NMC | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 2.983088 NMC | ▲ 1.7 % |
06/05 — 12/05 | 2.83609 NMC | ▼ -4.93 % |
13/05 — 19/05 | 2.439322 NMC | ▼ -13.99 % |
20/05 — 26/05 | 2.176735 NMC | ▼ -10.76 % |
27/05 — 02/06 | 2.300351 NMC | ▲ 5.68 % |
03/06 — 09/06 | 2.399001 NMC | ▲ 4.29 % |
10/06 — 16/06 | 2.466014 NMC | ▲ 2.79 % |
17/06 — 23/06 | 2.478511 NMC | ▲ 0.51 % |
24/06 — 30/06 | 2.585656 NMC | ▲ 4.32 % |
01/07 — 07/07 | 2.704416 NMC | ▲ 4.59 % |
08/07 — 14/07 | 2.618365 NMC | ▼ -3.18 % |
15/07 — 21/07 | 2.818301 NMC | ▲ 7.64 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 3.302351 NMC | ▲ 12.58 % |
06/2024 | 2.756916 NMC | ▼ -16.52 % |
07/2024 | 3.124961 NMC | ▲ 13.35 % |
08/2024 | 3.414965 NMC | ▲ 9.28 % |
09/2024 | 3.432889 NMC | ▲ 0.52 % |
10/2024 | 4.029311 NMC | ▲ 17.37 % |
11/2024 | 3.813792 NMC | ▼ -5.35 % |
12/2024 | 6.013937 NMC | ▲ 57.69 % |
01/2025 | 7.814549 NMC | ▲ 29.94 % |
02/2025 | 8.53403 NMC | ▲ 9.21 % |
03/2025 | 9.114074 NMC | ▲ 6.8 % |
04/2025 | 11.0812 NMC | ▲ 21.58 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.548874 NMC |
Tối đa | 2.933238 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.787623 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.150896 NMC |
Tối đa | 3.42997 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.685722 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.74202682 NMC |
Tối đa | 3.42997 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.443904 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: