Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/SNT
Lịch sử thay đổi trong FKP/SNT tỷ giá
FKP/SNT tỷ giá
05 18, 2024
1 FKP = 33.5492 SNT
▲ 0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 2.26% (32.8064 SNT — 33.5492 SNT)
Thay đổi trong FKP/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 10.42% (30.3842 SNT — 33.5492 SNT)
Thay đổi trong FKP/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -33.04% (50.1069 SNT — 33.5492 SNT)
Thay đổi trong FKP/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -53.74% (72.5203 SNT — 33.5492 SNT)
Bảng Quần đảo Falkland/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 32.692 SNT | ▼ -2.56 % |
20/05 | 31.1312 SNT | ▼ -4.77 % |
21/05 | 30.3246 SNT | ▼ -2.59 % |
22/05 | 29.7036 SNT | ▼ -2.05 % |
23/05 | 28.7995 SNT | ▼ -3.04 % |
24/05 | 28.1078 SNT | ▼ -2.4 % |
25/05 | 29.209 SNT | ▲ 3.92 % |
26/05 | 29.0894 SNT | ▼ -0.41 % |
27/05 | 29.2333 SNT | ▲ 0.49 % |
28/05 | 29.1501 SNT | ▼ -0.28 % |
29/05 | 29.9355 SNT | ▲ 2.69 % |
30/05 | 30.8048 SNT | ▲ 2.9 % |
31/05 | 31.5692 SNT | ▲ 2.48 % |
01/06 | 30.7666 SNT | ▼ -2.54 % |
02/06 | 30.0891 SNT | ▼ -2.2 % |
03/06 | 29.2301 SNT | ▼ -2.86 % |
04/06 | 28.9659 SNT | ▼ -0.9 % |
05/06 | 29.0724 SNT | ▲ 0.37 % |
06/06 | 30.3058 SNT | ▲ 4.24 % |
07/06 | 30.9086 SNT | ▲ 1.99 % |
08/06 | 30.4205 SNT | ▼ -1.58 % |
09/06 | 30.5409 SNT | ▲ 0.4 % |
10/06 | 31.3203 SNT | ▲ 2.55 % |
11/06 | 31.4098 SNT | ▲ 0.29 % |
12/06 | 30.7599 SNT | ▼ -2.07 % |
13/06 | 33.19 SNT | ▲ 7.9 % |
14/06 | 33.1457 SNT | ▼ -0.13 % |
15/06 | 32.6158 SNT | ▼ -1.6 % |
16/06 | 32.2988 SNT | ▼ -0.97 % |
17/06 | 32.251 SNT | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 33.9497 SNT | ▲ 1.19 % |
27/05 — 02/06 | 32.0307 SNT | ▼ -5.65 % |
03/06 — 09/06 | 37.5472 SNT | ▲ 17.22 % |
10/06 — 16/06 | 34.4688 SNT | ▼ -8.2 % |
17/06 — 23/06 | 32.8687 SNT | ▼ -4.64 % |
24/06 — 30/06 | 33.111 SNT | ▲ 0.74 % |
01/07 — 07/07 | 41.8343 SNT | ▲ 26.35 % |
08/07 — 14/07 | 38.8976 SNT | ▼ -7.02 % |
15/07 — 21/07 | 41.0278 SNT | ▲ 5.48 % |
22/07 — 28/07 | 40.1891 SNT | ▼ -2.04 % |
29/07 — 04/08 | 42.1387 SNT | ▲ 4.85 % |
05/08 — 11/08 | 43.6671 SNT | ▲ 3.63 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.1 SNT | ▼ -10.28 % |
07/2024 | 30.8144 SNT | ▲ 2.37 % |
08/2024 | 36.0454 SNT | ▲ 16.98 % |
09/2024 | 31.3028 SNT | ▼ -13.16 % |
10/2024 | 13.7298 SNT | ▼ -56.14 % |
11/2024 | 17.6534 SNT | ▲ 28.58 % |
12/2024 | 16.3236 SNT | ▼ -7.53 % |
01/2025 | 19.6563 SNT | ▲ 20.42 % |
02/2025 | 14.7273 SNT | ▼ -25.08 % |
03/2025 | 14.204 SNT | ▼ -3.55 % |
04/2025 | 18.992 SNT | ▲ 33.71 % |
05/2025 | 19.172 SNT | ▲ 0.95 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.7679 SNT |
Tối đa | 34.5307 SNT |
Bình quân gia quyền | 32.0104 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7924 SNT |
Tối đa | 34.5307 SNT |
Bình quân gia quyền | 29.18 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.8644 SNT |
Tối đa | 63.5067 SNT |
Bình quân gia quyền | 40.3114 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: