Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/VET
Lịch sử thay đổi trong FKP/VET tỷ giá
FKP/VET tỷ giá
06 05, 2024
1 FKP = 35.4078 VET
▼ -3.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 2.52% (34.5378 VET — 35.4078 VET)
Thay đổi trong FKP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 34.79% (26.2681 VET — 35.4078 VET)
Thay đổi trong FKP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.25% (65.8744 VET — 35.4078 VET)
Thay đổi trong FKP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.99% (321.48 VET — 35.4078 VET)
Bảng Quần đảo Falkland/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 36.7383 VET | ▲ 3.76 % |
08/06 | 37.2048 VET | ▲ 1.27 % |
09/06 | 37.3967 VET | ▲ 0.52 % |
10/06 | 37.3421 VET | ▼ -0.15 % |
11/06 | 38.1688 VET | ▲ 2.21 % |
12/06 | 38.4653 VET | ▲ 0.78 % |
13/06 | 39.3123 VET | ▲ 2.2 % |
14/06 | 39.8754 VET | ▲ 1.43 % |
15/06 | 39.1767 VET | ▼ -1.75 % |
16/06 | 38.254 VET | ▼ -2.36 % |
17/06 | 38.0964 VET | ▼ -0.41 % |
18/06 | 38.128 VET | ▲ 0.08 % |
19/06 | 39.5226 VET | ▲ 3.66 % |
20/06 | 39.0313 VET | ▼ -1.24 % |
21/06 | 37.9735 VET | ▼ -2.71 % |
22/06 | 38.447 VET | ▲ 1.25 % |
23/06 | 40.2088 VET | ▲ 4.58 % |
24/06 | 40.1288 VET | ▼ -0.2 % |
25/06 | 39.6844 VET | ▼ -1.11 % |
26/06 | 39.4532 VET | ▼ -0.58 % |
27/06 | 38.9051 VET | ▼ -1.39 % |
28/06 | 38.8296 VET | ▼ -0.19 % |
29/06 | 39.3828 VET | ▲ 1.42 % |
30/06 | 40.6125 VET | ▲ 3.12 % |
01/07 | 41.4381 VET | ▲ 2.03 % |
02/07 | 41.6903 VET | ▲ 0.61 % |
03/07 | 42.103 VET | ▲ 0.99 % |
04/07 | 41.8783 VET | ▼ -0.53 % |
05/07 | 41.534 VET | ▼ -0.82 % |
06/07 | 40.9747 VET | ▼ -1.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 34.4855 VET | ▼ -2.6 % |
17/06 — 23/06 | 33.4233 VET | ▼ -3.08 % |
24/06 — 30/06 | 33.8488 VET | ▲ 1.27 % |
01/07 — 07/07 | 34.8171 VET | ▲ 2.86 % |
08/07 — 14/07 | 35.331 VET | ▲ 1.48 % |
15/07 — 21/07 | 37.9744 VET | ▲ 7.48 % |
22/07 — 28/07 | 40.9301 VET | ▲ 7.78 % |
29/07 — 04/08 | 46.0649 VET | ▲ 12.55 % |
05/08 — 11/08 | 44.3844 VET | ▼ -3.65 % |
12/08 — 18/08 | 43.2137 VET | ▼ -2.64 % |
19/08 — 25/08 | 45.9394 VET | ▲ 6.31 % |
26/08 — 01/09 | 45.1603 VET | ▼ -1.7 % |
Bảng Quần đảo Falkland/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 35.5824 VET | ▲ 0.49 % |
08/2024 | 42.3286 VET | ▲ 18.96 % |
09/2024 | 38.2047 VET | ▼ -9.74 % |
10/2024 | 33.5556 VET | ▼ -12.17 % |
11/2024 | 30.2086 VET | ▼ -9.97 % |
12/2024 | 14.5477 VET | ▼ -51.84 % |
01/2025 | 18.9395 VET | ▲ 30.19 % |
02/2025 | 13.1071 VET | ▼ -30.79 % |
03/2025 | 14.3882 VET | ▲ 9.77 % |
04/2025 | 19.6561 VET | ▲ 36.61 % |
05/2025 | 20.9603 VET | ▲ 6.63 % |
06/2025 | 20.6363 VET | ▼ -1.55 % |
Bảng Quần đảo Falkland/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.6436 VET |
Tối đa | 37.1209 VET |
Bình quân gia quyền | 35.8481 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.6332 VET |
Tối đa | 37.1209 VET |
Bình quân gia quyền | 31.9288 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.7309 VET |
Tối đa | 85.5041 VET |
Bình quân gia quyền | 52.5078 VET |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: