Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/XEM
Lịch sử thay đổi trong FKP/XEM tỷ giá
FKP/XEM tỷ giá
05 18, 2024
1 FKP = 32.3788 XEM
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -6.55% (34.6498 XEM — 32.3788 XEM)
Thay đổi trong FKP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.22% (33.1136 XEM — 32.3788 XEM)
Thay đổi trong FKP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -13.99% (37.6462 XEM — 32.3788 XEM)
Thay đổi trong FKP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.65% (31.8526 XEM — 32.3788 XEM)
Bảng Quần đảo Falkland/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 31.2602 XEM | ▼ -3.45 % |
20/05 | 29.2159 XEM | ▼ -6.54 % |
21/05 | 28.1623 XEM | ▼ -3.61 % |
22/05 | 27.7857 XEM | ▼ -1.34 % |
23/05 | 27.2001 XEM | ▼ -2.11 % |
24/05 | 26.9245 XEM | ▼ -1.01 % |
25/05 | 28.0142 XEM | ▲ 4.05 % |
26/05 | 29.0134 XEM | ▲ 3.57 % |
27/05 | 29.4765 XEM | ▲ 1.6 % |
28/05 | 28.5357 XEM | ▼ -3.19 % |
29/05 | 29.293 XEM | ▲ 2.65 % |
30/05 | 30.1005 XEM | ▲ 2.76 % |
31/05 | 30.6269 XEM | ▲ 1.75 % |
01/06 | 29.858 XEM | ▼ -2.51 % |
02/06 | 28.7965 XEM | ▼ -3.56 % |
03/06 | 28.1453 XEM | ▼ -2.26 % |
04/06 | 27.9565 XEM | ▼ -0.67 % |
05/06 | 27.4938 XEM | ▼ -1.66 % |
06/06 | 27.831 XEM | ▲ 1.23 % |
07/06 | 28.5085 XEM | ▲ 2.43 % |
08/06 | 28.5459 XEM | ▲ 0.13 % |
09/06 | 28.3227 XEM | ▼ -0.78 % |
10/06 | 29.0716 XEM | ▲ 2.64 % |
11/06 | 30.1818 XEM | ▲ 3.82 % |
12/06 | 31.3437 XEM | ▲ 3.85 % |
13/06 | 31.186 XEM | ▼ -0.5 % |
14/06 | 30.3097 XEM | ▼ -2.81 % |
15/06 | 29.8056 XEM | ▼ -1.66 % |
16/06 | 29.1302 XEM | ▼ -2.27 % |
17/06 | 28.6309 XEM | ▼ -1.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.7156 XEM | ▼ -5.14 % |
27/05 — 02/06 | 25.9399 XEM | ▼ -15.55 % |
03/06 — 09/06 | 29.7337 XEM | ▲ 14.63 % |
10/06 — 16/06 | 27.9209 XEM | ▼ -6.1 % |
17/06 — 23/06 | 28.7641 XEM | ▲ 3.02 % |
24/06 — 30/06 | 28.2004 XEM | ▼ -1.96 % |
01/07 — 07/07 | 37.5923 XEM | ▲ 33.3 % |
08/07 — 14/07 | 35.2227 XEM | ▼ -6.3 % |
15/07 — 21/07 | 38.8094 XEM | ▲ 10.18 % |
22/07 — 28/07 | 36.569 XEM | ▼ -5.77 % |
29/07 — 04/08 | 40.043 XEM | ▲ 9.5 % |
05/08 — 11/08 | 35.7523 XEM | ▼ -10.72 % |
Bảng Quần đảo Falkland/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.2663 XEM | ▼ -6.52 % |
07/2024 | 30.5736 XEM | ▲ 1.02 % |
08/2024 | 37.4854 XEM | ▲ 22.61 % |
09/2024 | 33.5908 XEM | ▼ -10.39 % |
10/2024 | 27.9972 XEM | ▼ -16.65 % |
11/2024 | 25.8626 XEM | ▼ -7.62 % |
12/2024 | 23.3017 XEM | ▼ -9.9 % |
01/2025 | 26.2189 XEM | ▲ 12.52 % |
02/2025 | 18.9723 XEM | ▼ -27.64 % |
03/2025 | 17.2062 XEM | ▼ -9.31 % |
04/2025 | 24.7109 XEM | ▲ 43.62 % |
05/2025 | 23.1275 XEM | ▼ -6.41 % |
Bảng Quần đảo Falkland/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.8332 XEM |
Tối đa | 35.2877 XEM |
Bình quân gia quyền | 32.9685 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.573 XEM |
Tối đa | 35.2877 XEM |
Bình quân gia quyền | 29.5311 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.573 XEM |
Tối đa | 52.4764 XEM |
Bình quân gia quyền | 38.1406 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: