Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/XLM
Lịch sử thay đổi trong FKP/XLM tỷ giá
FKP/XLM tỷ giá
05 01, 2024
1 FKP = 11.3039 XLM
▼ -3.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 21.69% (9.288815 XLM — 11.3039 XLM)
Thay đổi trong FKP/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -2.47% (11.5902 XLM — 11.3039 XLM)
Thay đổi trong FKP/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -15.24% (13.3364 XLM — 11.3039 XLM)
Thay đổi trong FKP/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -52.49% (23.7908 XLM — 11.3039 XLM)
Bảng Quần đảo Falkland/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 11.7785 XLM | ▲ 4.2 % |
03/05 | 12.222 XLM | ▲ 3.77 % |
04/05 | 12.2709 XLM | ▲ 0.4 % |
05/05 | 12.2855 XLM | ▲ 0.12 % |
06/05 | 12.2356 XLM | ▼ -0.41 % |
07/05 | 12.1288 XLM | ▼ -0.87 % |
08/05 | 11.8743 XLM | ▼ -2.1 % |
09/05 | 11.702 XLM | ▼ -1.45 % |
10/05 | 12.0507 XLM | ▲ 2.98 % |
11/05 | 12.0883 XLM | ▲ 0.31 % |
12/05 | 13.1008 XLM | ▲ 8.38 % |
13/05 | 15.6933 XLM | ▲ 19.79 % |
14/05 | 15.4632 XLM | ▼ -1.47 % |
15/05 | 15.1698 XLM | ▼ -1.9 % |
16/05 | 15.26 XLM | ▲ 0.59 % |
17/05 | 15.2659 XLM | ▲ 0.04 % |
18/05 | 15.2004 XLM | ▼ -0.43 % |
19/05 | 14.8968 XLM | ▼ -2 % |
20/05 | 14.5258 XLM | ▼ -2.49 % |
21/05 | 14.4257 XLM | ▼ -0.69 % |
22/05 | 14.2256 XLM | ▼ -1.39 % |
23/05 | 14.0219 XLM | ▼ -1.43 % |
24/05 | 14.0978 XLM | ▲ 0.54 % |
25/05 | 14.4773 XLM | ▲ 2.69 % |
26/05 | 14.4705 XLM | ▼ -0.05 % |
27/05 | 14.5087 XLM | ▲ 0.26 % |
28/05 | 14.4317 XLM | ▼ -0.53 % |
29/05 | 14.6913 XLM | ▲ 1.8 % |
30/05 | 15.191 XLM | ▲ 3.4 % |
31/05 | 15.2943 XLM | ▲ 0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 11.1716 XLM | ▼ -1.17 % |
13/05 — 19/05 | 11.2656 XLM | ▲ 0.84 % |
20/05 — 26/05 | 9.256101 XLM | ▼ -17.84 % |
27/05 — 02/06 | 9.034 XLM | ▼ -2.4 % |
03/06 — 09/06 | 10.5311 XLM | ▲ 16.57 % |
10/06 — 16/06 | 9.93259 XLM | ▼ -5.68 % |
17/06 — 23/06 | 9.831933 XLM | ▼ -1.01 % |
24/06 — 30/06 | 10.3163 XLM | ▲ 4.93 % |
01/07 — 07/07 | 11.7505 XLM | ▲ 13.9 % |
08/07 — 14/07 | 10.8174 XLM | ▼ -7.94 % |
15/07 — 21/07 | 11.1416 XLM | ▲ 3 % |
22/07 — 28/07 | 11.4955 XLM | ▲ 3.18 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 11.1905 XLM | ▼ -1 % |
06/2024 | 9.421851 XLM | ▼ -15.8 % |
07/2024 | 7.14593 XLM | ▼ -24.16 % |
08/2024 | 9.891267 XLM | ▲ 38.42 % |
09/2024 | 9.69928 XLM | ▼ -1.94 % |
10/2024 | 8.977879 XLM | ▼ -7.44 % |
11/2024 | 9.705446 XLM | ▲ 8.1 % |
12/2024 | 8.648423 XLM | ▼ -10.89 % |
01/2025 | 9.915748 XLM | ▲ 14.65 % |
02/2025 | 8.466091 XLM | ▼ -14.62 % |
03/2025 | 7.550713 XLM | ▼ -10.81 % |
04/2025 | 9.391919 XLM | ▲ 24.38 % |
Bảng Quần đảo Falkland/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.54297 XLM |
Tối đa | 11.3441 XLM |
Bình quân gia quyền | 10.638 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.709149 XLM |
Tối đa | 11.5468 XLM |
Bình quân gia quyền | 10.3007 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.130101 XLM |
Tối đa | 16.2043 XLM |
Bình quân gia quyền | 10.9932 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: