Tỷ giá hối đoái Fusion chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Fusion tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FSN/LBC
Lịch sử thay đổi trong FSN/LBC tỷ giá
FSN/LBC tỷ giá
05 18, 2024
1 FSN = 48.8512 LBC
▲ 2.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Fusion/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Fusion chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FSN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FSN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Fusion/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FSN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Fusion tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -13.22% (56.2918 LBC — 48.8512 LBC)
Thay đổi trong FSN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Fusion tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 10.58% (44.1774 LBC — 48.8512 LBC)
Thay đổi trong FSN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Fusion tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 33.75% (36.523 LBC — 48.8512 LBC)
Thay đổi trong FSN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Fusion tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 341.1% (11.075 LBC — 48.8512 LBC)
Fusion/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Fusion/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 45.8784 LBC | ▼ -6.09 % |
20/05 | 44.8242 LBC | ▼ -2.3 % |
21/05 | 48.1635 LBC | ▲ 7.45 % |
22/05 | 47.8464 LBC | ▼ -0.66 % |
23/05 | 47.3607 LBC | ▼ -1.02 % |
24/05 | 47.546 LBC | ▲ 0.39 % |
25/05 | 47.7596 LBC | ▲ 0.45 % |
26/05 | 46.0309 LBC | ▼ -3.62 % |
27/05 | 44.1989 LBC | ▼ -3.98 % |
28/05 | 42.3527 LBC | ▼ -4.18 % |
29/05 | 41.6841 LBC | ▼ -1.58 % |
30/05 | 41.0404 LBC | ▼ -1.54 % |
31/05 | 40.8056 LBC | ▼ -0.57 % |
01/06 | 41.1864 LBC | ▲ 0.93 % |
02/06 | 43.6974 LBC | ▲ 6.1 % |
03/06 | 44.7138 LBC | ▲ 2.33 % |
04/06 | 47.3758 LBC | ▲ 5.95 % |
05/06 | 49.2253 LBC | ▲ 3.9 % |
06/06 | 48.1752 LBC | ▼ -2.13 % |
07/06 | 47.2188 LBC | ▼ -1.99 % |
08/06 | 47.2473 LBC | ▲ 0.06 % |
09/06 | 47.1993 LBC | ▼ -0.1 % |
10/06 | 46.5054 LBC | ▼ -1.47 % |
11/06 | 45.7396 LBC | ▼ -1.65 % |
12/06 | 41.5084 LBC | ▼ -9.25 % |
13/06 | 39.2385 LBC | ▼ -5.47 % |
14/06 | 41.1701 LBC | ▲ 4.92 % |
15/06 | 40.5204 LBC | ▼ -1.58 % |
16/06 | 40.8055 LBC | ▲ 0.7 % |
17/06 | 41.3325 LBC | ▲ 1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Fusion/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Fusion/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48.2068 LBC | ▼ -1.32 % |
27/05 — 02/06 | 54.7707 LBC | ▲ 13.62 % |
03/06 — 09/06 | 55.2632 LBC | ▲ 0.9 % |
10/06 — 16/06 | 28.336 LBC | ▼ -48.73 % |
17/06 — 23/06 | 22.2534 LBC | ▼ -21.47 % |
24/06 — 30/06 | 26.5674 LBC | ▲ 19.39 % |
01/07 — 07/07 | 47.2484 LBC | ▲ 77.84 % |
08/07 — 14/07 | 45.6548 LBC | ▼ -3.37 % |
15/07 — 21/07 | 38.3841 LBC | ▼ -15.93 % |
22/07 — 28/07 | 45.1659 LBC | ▲ 17.67 % |
29/07 — 04/08 | 40.5943 LBC | ▼ -10.12 % |
05/08 — 11/08 | 40.5008 LBC | ▼ -0.23 % |
Fusion/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.5538 LBC | ▼ -6.75 % |
07/2024 | 47.1946 LBC | ▲ 3.6 % |
08/2024 | 41.9461 LBC | ▼ -11.12 % |
09/2024 | 29.2256 LBC | ▼ -30.33 % |
10/2024 | 88.6389 LBC | ▲ 203.29 % |
11/2024 | 208.71 LBC | ▲ 135.47 % |
12/2024 | 73.3968 LBC | ▼ -64.83 % |
01/2025 | 67.7036 LBC | ▼ -7.76 % |
02/2025 | 68.5144 LBC | ▲ 1.2 % |
03/2025 | 44.3411 LBC | ▼ -35.28 % |
04/2025 | 78.8081 LBC | ▲ 77.73 % |
05/2025 | 80.7909 LBC | ▲ 2.52 % |
Fusion/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.5281 LBC |
Tối đa | 55.0407 LBC |
Bình quân gia quyền | 50.5528 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.9382 LBC |
Tối đa | 67.314 LBC |
Bình quân gia quyền | 46.932 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.3941 LBC |
Tối đa | 112.72 LBC |
Bình quân gia quyền | 39.0502 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến FSN/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Fusion (FSN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Fusion (FSN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: