Tỷ giá hối đoái Fusion chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Fusion tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FSN/XIN
Lịch sử thay đổi trong FSN/XIN tỷ giá
FSN/XIN tỷ giá
06 25, 2021
1 FSN = 0.00135437 XIN
▼ -1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Fusion/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Fusion chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FSN/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FSN/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Fusion/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FSN/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Fusion tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -29.97% (0.00193408 XIN — 0.00135437 XIN)
Thay đổi trong FSN/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Fusion tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -31.96% (0.00199043 XIN — 0.00135437 XIN)
Thay đổi trong FSN/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Fusion tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -60.33% (0.00341411 XIN — 0.00135437 XIN)
Thay đổi trong FSN/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Fusion tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 86.43% (0.00072647 XIN — 0.00135437 XIN)
Fusion/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
Fusion/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.00132325 XIN | ▼ -2.3 % |
12/05 | 0.0013165 XIN | ▼ -0.51 % |
13/05 | 0.00123995 XIN | ▼ -5.81 % |
14/05 | 0.00125776 XIN | ▲ 1.44 % |
15/05 | 0.00127848 XIN | ▲ 1.65 % |
16/05 | 0.0012895 XIN | ▲ 0.86 % |
17/05 | 0.00128702 XIN | ▼ -0.19 % |
18/05 | 0.00137864 XIN | ▲ 7.12 % |
19/05 | 0.00141258 XIN | ▲ 2.46 % |
20/05 | 0.00142006 XIN | ▲ 0.53 % |
21/05 | 0.00146754 XIN | ▲ 3.34 % |
22/05 | 0.00150216 XIN | ▲ 2.36 % |
23/05 | 0.00156772 XIN | ▲ 4.36 % |
24/05 | 0.00156366 XIN | ▼ -0.26 % |
25/05 | 0.00145725 XIN | ▼ -6.81 % |
26/05 | 0.00140064 XIN | ▼ -3.88 % |
27/05 | 0.00121446 XIN | ▼ -13.29 % |
28/05 | 0.00119716 XIN | ▼ -1.42 % |
29/05 | 0.00125425 XIN | ▲ 4.77 % |
30/05 | 0.00123548 XIN | ▼ -1.5 % |
31/05 | 0.00117151 XIN | ▼ -5.18 % |
01/06 | 0.00108141 XIN | ▼ -7.69 % |
02/06 | 0.00101765 XIN | ▼ -5.9 % |
03/06 | 0.00099995 XIN | ▼ -1.74 % |
04/06 | 0.0010667 XIN | ▲ 6.67 % |
05/06 | 0.00130569 XIN | ▲ 22.4 % |
06/06 | 0.00090487 XIN | ▼ -30.7 % |
07/06 | 0.00084912 XIN | ▼ -6.16 % |
08/06 | 0.00087207 XIN | ▲ 2.7 % |
09/06 | 0.00086497 XIN | ▼ -0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Fusion/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Fusion/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00132457 XIN | ▼ -2.2 % |
20/05 — 26/05 | 0.0014541 XIN | ▲ 9.78 % |
27/05 — 02/06 | 0.00103672 XIN | ▼ -28.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.00320244 XIN | ▲ 208.9 % |
10/06 — 16/06 | 0.00222531 XIN | ▼ -30.51 % |
17/06 — 23/06 | 0.00240246 XIN | ▲ 7.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.00164287 XIN | ▼ -31.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.00171317 XIN | ▲ 4.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.00202839 XIN | ▲ 18.4 % |
15/07 — 21/07 | 0.00180975 XIN | ▼ -10.78 % |
22/07 — 28/07 | 0.00195472 XIN | ▲ 8.01 % |
29/07 — 04/08 | 0.00113943 XIN | ▼ -41.71 % |
Fusion/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00117284 XIN | ▼ -13.4 % |
07/2024 | 0.00007073 XIN | ▼ -93.97 % |
08/2024 | 3.934949 XIN | ▲ 5563125.66 % |
09/2024 | -0.94632962 XIN | ▼ -124.05 % |
10/2024 | -0.83334519 XIN | ▼ -11.94 % |
11/2024 | -0.55573436 XIN | ▼ -33.31 % |
12/2024 | -0.83089644 XIN | ▲ 49.51 % |
01/2025 | -2.29757606 XIN | ▲ 176.52 % |
02/2025 | -1.0504222 XIN | ▼ -54.28 % |
03/2025 | -1.06146872 XIN | ▲ 1.05 % |
04/2025 | -1.11181883 XIN | ▲ 4.74 % |
05/2025 | -0.79870576 XIN | ▼ -28.16 % |
Fusion/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00132131 XIN |
Tối đa | 0.00260955 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00181401 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00116861 XIN |
Tối đa | 0.00311731 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.0019145 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00105819 XIN |
Tối đa | 0.00774155 XIN |
Bình quân gia quyền | 43.0165 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến FSN/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Fusion (FSN) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Fusion (FSN) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: