Tỷ giá hối đoái Feathercoin chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Feathercoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FTC/WABI
Lịch sử thay đổi trong FTC/WABI tỷ giá
FTC/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 FTC = 1.156303 WABI
▼ -9.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Feathercoin/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Feathercoin chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FTC/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FTC/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Feathercoin/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FTC/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Feathercoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -59.04% (2.822902 WABI — 1.156303 WABI)
Thay đổi trong FTC/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Feathercoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3032.73% (0.03691038 WABI — 1.156303 WABI)
Thay đổi trong FTC/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Feathercoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 235.23% (0.34493347 WABI — 1.156303 WABI)
Thay đổi trong FTC/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Feathercoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1198.72% (0.08903437 WABI — 1.156303 WABI)
Feathercoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Feathercoin/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 1.328325 WABI | ▲ 14.88 % |
09/06 | 1.091805 WABI | ▼ -17.81 % |
10/06 | 0.73447306 WABI | ▼ -32.73 % |
11/06 | 1.016998 WABI | ▲ 38.47 % |
12/06 | 1.540384 WABI | ▲ 51.46 % |
13/06 | 1.529001 WABI | ▼ -0.74 % |
14/06 | 0.41719083 WABI | ▼ -72.71 % |
15/06 | 0.82631727 WABI | ▲ 98.07 % |
16/06 | 0.75001104 WABI | ▼ -9.23 % |
17/06 | 0.39902574 WABI | ▼ -46.8 % |
18/06 | 0.27407109 WABI | ▼ -31.31 % |
19/06 | 0.20022712 WABI | ▼ -26.94 % |
20/06 | 0.27732282 WABI | ▲ 38.5 % |
21/06 | 0.44327147 WABI | ▲ 59.84 % |
22/06 | 0.30748335 WABI | ▼ -30.63 % |
23/06 | 0.19755889 WABI | ▼ -35.75 % |
24/06 | 0.19780449 WABI | ▲ 0.12 % |
25/06 | 0.46235639 WABI | ▲ 133.74 % |
26/06 | 0.48900134 WABI | ▲ 5.76 % |
27/06 | 0.37533006 WABI | ▼ -23.25 % |
28/06 | 0.35431714 WABI | ▼ -5.6 % |
29/06 | 0.37945576 WABI | ▲ 7.09 % |
30/06 | 0.46837168 WABI | ▲ 23.43 % |
01/07 | 0.45047896 WABI | ▼ -3.82 % |
02/07 | 0.48648493 WABI | ▲ 7.99 % |
03/07 | 0.48091642 WABI | ▼ -1.14 % |
04/07 | 0.47021787 WABI | ▼ -2.22 % |
05/07 | 0.39630239 WABI | ▼ -15.72 % |
06/07 | 0.30996598 WABI | ▼ -21.79 % |
07/07 | 0.2996584 WABI | ▼ -3.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Feathercoin/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Feathercoin/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.162271 WABI | ▲ 0.52 % |
17/06 — 23/06 | 1.240009 WABI | ▲ 6.69 % |
24/06 — 30/06 | 1.384348 WABI | ▲ 11.64 % |
01/07 — 07/07 | 7.015491 WABI | ▲ 406.77 % |
08/07 — 14/07 | 19.8626 WABI | ▲ 183.13 % |
15/07 — 21/07 | 25.3619 WABI | ▲ 27.69 % |
22/07 — 28/07 | 50.3957 WABI | ▲ 98.71 % |
29/07 — 04/08 | 97.9103 WABI | ▲ 94.28 % |
05/08 — 11/08 | 17.3683 WABI | ▼ -82.26 % |
12/08 — 18/08 | 28.3553 WABI | ▲ 63.26 % |
19/08 — 25/08 | 33.3953 WABI | ▲ 17.77 % |
26/08 — 01/09 | 21.9487 WABI | ▼ -34.28 % |
Feathercoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.236266 WABI | ▲ 6.92 % |
08/2024 | 1.341937 WABI | ▲ 8.55 % |
09/2024 | 0.07283493 WABI | ▼ -94.57 % |
10/2024 | 0.11261526 WABI | ▲ 54.62 % |
11/2024 | 0.15051842 WABI | ▲ 33.66 % |
12/2024 | 0.08211679 WABI | ▼ -45.44 % |
01/2025 | 0.09247124 WABI | ▲ 12.61 % |
02/2025 | 0.09499807 WABI | ▲ 2.73 % |
03/2025 | 0.09490023 WABI | ▼ -0.1 % |
04/2025 | 3.159257 WABI | ▲ 3229.03 % |
05/2025 | 4.916086 WABI | ▲ 55.61 % |
06/2025 | 3.755625 WABI | ▼ -23.61 % |
Feathercoin/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.92529007 WABI |
Tối đa | 2.797289 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.680854 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03361839 WABI |
Tối đa | 2.797289 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.77550313 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02378028 WABI |
Tối đa | 2.797289 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.31985552 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến FTC/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Feathercoin (FTC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Feathercoin (FTC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: