Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/MTH
Lịch sử thay đổi trong FUEL/MTH tỷ giá
FUEL/MTH tỷ giá
05 11, 2023
1 FUEL = 0.05666675 MTH
▼ -20.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUEL/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 20.17% (0.04715477 MTH — 0.05666675 MTH)
Thay đổi trong FUEL/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 41.19% (0.04013493 MTH — 0.05666675 MTH)
Thay đổi trong FUEL/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 41.19% (0.04013493 MTH — 0.05666675 MTH)
Thay đổi trong FUEL/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -82.9% (0.33141285 MTH — 0.05666675 MTH)
Etherparty/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Etherparty/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.05769024 MTH | ▲ 1.81 % |
21/05 | 0.05682452 MTH | ▼ -1.5 % |
22/05 | 0.05614009 MTH | ▼ -1.2 % |
23/05 | 0.05402479 MTH | ▼ -3.77 % |
24/05 | 0.05890146 MTH | ▲ 9.03 % |
25/05 | 0.05729102 MTH | ▼ -2.73 % |
26/05 | 0.05873116 MTH | ▲ 2.51 % |
27/05 | 0.06265134 MTH | ▲ 6.67 % |
28/05 | 0.0615127 MTH | ▼ -1.82 % |
29/05 | 0.06244018 MTH | ▲ 1.51 % |
30/05 | 0.05921061 MTH | ▼ -5.17 % |
31/05 | 0.0591317 MTH | ▼ -0.13 % |
01/06 | 0.06261192 MTH | ▲ 5.89 % |
02/06 | 0.06108117 MTH | ▼ -2.44 % |
03/06 | 0.05954516 MTH | ▼ -2.51 % |
04/06 | 0.05908725 MTH | ▼ -0.77 % |
05/06 | 0.05827392 MTH | ▼ -1.38 % |
06/06 | 0.06657775 MTH | ▲ 14.25 % |
07/06 | 0.0733715 MTH | ▲ 10.2 % |
08/06 | 0.08391974 MTH | ▲ 14.38 % |
09/06 | 0.07544007 MTH | ▼ -10.1 % |
10/06 | 0.05341405 MTH | ▼ -29.2 % |
11/06 | 0.05443313 MTH | ▲ 1.91 % |
12/06 | 0.06938896 MTH | ▲ 27.48 % |
13/06 | 0.07419321 MTH | ▲ 6.92 % |
14/06 | 0.06608942 MTH | ▼ -10.92 % |
15/06 | 0.06727298 MTH | ▲ 1.79 % |
16/06 | 0.06991649 MTH | ▲ 3.93 % |
17/06 | 0.07448037 MTH | ▲ 6.53 % |
18/06 | 0.07403377 MTH | ▼ -0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Etherparty/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05205496 MTH | ▼ -8.14 % |
27/05 — 02/06 | 0.06238598 MTH | ▲ 19.85 % |
03/06 — 09/06 | 0.05646577 MTH | ▼ -9.49 % |
10/06 — 16/06 | 0.06399823 MTH | ▲ 13.34 % |
17/06 — 23/06 | 0.07913586 MTH | ▲ 23.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.06975605 MTH | ▼ -11.85 % |
01/07 — 07/07 | 0.07737896 MTH | ▲ 10.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.06793557 MTH | ▼ -12.2 % |
15/07 — 21/07 | 0.06695589 MTH | ▼ -1.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.06825694 MTH | ▲ 1.94 % |
29/07 — 04/08 | 0.05030587 MTH | ▼ -26.3 % |
05/08 — 11/08 | 0.0600874 MTH | ▲ 19.44 % |
Etherparty/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05283419 MTH | ▼ -6.76 % |
07/2024 | 0.06680466 MTH | ▲ 26.44 % |
08/2024 | 0.06890083 MTH | ▲ 3.14 % |
09/2024 | 0.02898614 MTH | ▼ -57.93 % |
10/2024 | 0.0311308 MTH | ▲ 7.4 % |
11/2024 | 0.02074057 MTH | ▼ -33.38 % |
12/2024 | 0.01753816 MTH | ▼ -15.44 % |
01/2025 | 0.01387511 MTH | ▼ -20.89 % |
02/2025 | 0.01282612 MTH | ▼ -7.56 % |
03/2025 | 0.02132295 MTH | ▲ 66.25 % |
04/2025 | 0.01935948 MTH | ▼ -9.21 % |
Etherparty/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04406279 MTH |
Tối đa | 0.07008047 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.05092362 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04069732 MTH |
Tối đa | 0.07008047 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.04812277 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04069732 MTH |
Tối đa | 0.07008047 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.04812277 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến FUEL/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: