Tỷ giá hối đoái Etherparty chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Etherparty tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUEL/TNB
Lịch sử thay đổi trong FUEL/TNB tỷ giá
FUEL/TNB tỷ giá
05 11, 2023
1 FUEL = 1.124593 TNB
▲ 2.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Etherparty/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Etherparty chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUEL/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUEL/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Etherparty/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUEL/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 39.01% (0.8090108 TNB — 1.124593 TNB)
Thay đổi trong FUEL/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 56.4% (0.71904584 TNB — 1.124593 TNB)
Thay đổi trong FUEL/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Etherparty tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 56.4% (0.71904584 TNB — 1.124593 TNB)
Thay đổi trong FUEL/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Etherparty tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -35.81% (1.752092 TNB — 1.124593 TNB)
Etherparty/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Etherparty/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 1.178782 TNB | ▲ 4.82 % |
10/05 | 1.249499 TNB | ▲ 6 % |
11/05 | 1.167469 TNB | ▼ -6.57 % |
12/05 | 1.16723 TNB | ▼ -0.02 % |
13/05 | 1.194207 TNB | ▲ 2.31 % |
14/05 | 1.256958 TNB | ▲ 5.25 % |
15/05 | 1.315199 TNB | ▲ 4.63 % |
16/05 | 1.378101 TNB | ▲ 4.78 % |
17/05 | 1.585406 TNB | ▲ 15.04 % |
18/05 | 1.76194 TNB | ▲ 11.13 % |
19/05 | 1.744629 TNB | ▼ -0.98 % |
20/05 | 1.711431 TNB | ▼ -1.9 % |
21/05 | 1.188808 TNB | ▼ -30.54 % |
22/05 | 1.148549 TNB | ▼ -3.39 % |
23/05 | 1.28206 TNB | ▲ 11.62 % |
24/05 | 1.381254 TNB | ▲ 7.74 % |
25/05 | 1.373211 TNB | ▼ -0.58 % |
26/05 | 1.190546 TNB | ▼ -13.3 % |
27/05 | 1.047956 TNB | ▼ -11.98 % |
28/05 | 1.29465 TNB | ▲ 23.54 % |
29/05 | 1.392619 TNB | ▲ 7.57 % |
30/05 | 1.349653 TNB | ▼ -3.09 % |
31/05 | 1.42689 TNB | ▲ 5.72 % |
01/06 | 1.486192 TNB | ▲ 4.16 % |
02/06 | 1.573988 TNB | ▲ 5.91 % |
03/06 | 1.456859 TNB | ▼ -7.44 % |
04/06 | 1.51761 TNB | ▲ 4.17 % |
05/06 | 1.609276 TNB | ▲ 6.04 % |
06/06 | 1.645426 TNB | ▲ 2.25 % |
07/06 | 1.703828 TNB | ▲ 3.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Etherparty/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Etherparty/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.111922 TNB | ▼ -1.13 % |
20/05 — 26/05 | 1.30079 TNB | ▲ 16.99 % |
27/05 — 02/06 | 1.42816 TNB | ▲ 9.79 % |
03/06 — 09/06 | 1.373523 TNB | ▼ -3.83 % |
10/06 — 16/06 | 1.320061 TNB | ▼ -3.89 % |
17/06 — 23/06 | 1.608689 TNB | ▲ 21.86 % |
24/06 — 30/06 | 1.743824 TNB | ▲ 8.4 % |
01/07 — 07/07 | 1.714918 TNB | ▼ -1.66 % |
08/07 — 14/07 | 1.882053 TNB | ▲ 9.75 % |
15/07 — 21/07 | 1.81923 TNB | ▼ -3.34 % |
22/07 — 28/07 | 1.08364 TNB | ▼ -40.43 % |
29/07 — 04/08 | 6.170204 TNB | ▲ 469.4 % |
Etherparty/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.078961 TNB | ▼ -4.06 % |
07/2024 | 1.142127 TNB | ▲ 5.85 % |
08/2024 | 0.67824384 TNB | ▼ -40.62 % |
09/2024 | 0.33109373 TNB | ▼ -51.18 % |
10/2024 | 0.36898222 TNB | ▲ 11.44 % |
11/2024 | 0.1834509 TNB | ▼ -50.28 % |
12/2024 | 0.13513509 TNB | ▼ -26.34 % |
01/2025 | 0.6173787 TNB | ▲ 356.86 % |
02/2025 | 0.61750604 TNB | ▲ 0.02 % |
03/2025 | 0.69869773 TNB | ▲ 13.15 % |
04/2025 | 0.90443901 TNB | ▲ 29.45 % |
Etherparty/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.79312722 TNB |
Tối đa | 1.254134 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.98092588 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.7048426 TNB |
Tối đa | 1.254134 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.91069246 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.7048426 TNB |
Tối đa | 1.254134 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.91069246 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến FUEL/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Etherparty (FUEL) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: