Tỷ giá hối đoái FunFair chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FunFair tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FUN/MITH
Lịch sử thay đổi trong FUN/MITH tỷ giá
FUN/MITH tỷ giá
05 18, 2024
1 FUN = 6.741803 MITH
▼ -6.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ FunFair/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 FunFair chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FUN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FUN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái FunFair/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FUN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -5.32% (7.1205 MITH — 6.741803 MITH)
Thay đổi trong FUN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2.34% (6.587546 MITH — 6.741803 MITH)
Thay đổi trong FUN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các FunFair tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 170.23% (2.494845 MITH — 6.741803 MITH)
Thay đổi trong FUN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce FunFair tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1279.71% (0.48863925 MITH — 6.741803 MITH)
FunFair/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
FunFair/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 6.868018 MITH | ▲ 1.87 % |
20/05 | 7.01548 MITH | ▲ 2.15 % |
21/05 | 6.690053 MITH | ▼ -4.64 % |
22/05 | 6.778209 MITH | ▲ 1.32 % |
23/05 | 6.875605 MITH | ▲ 1.44 % |
24/05 | 6.929224 MITH | ▲ 0.78 % |
25/05 | 7.055565 MITH | ▲ 1.82 % |
26/05 | 7.263444 MITH | ▲ 2.95 % |
27/05 | 7.195663 MITH | ▼ -0.93 % |
28/05 | 6.354111 MITH | ▼ -11.7 % |
29/05 | 6.368648 MITH | ▲ 0.23 % |
30/05 | 6.207782 MITH | ▼ -2.53 % |
31/05 | 6.335749 MITH | ▲ 2.06 % |
01/06 | 6.366889 MITH | ▲ 0.49 % |
02/06 | 6.285115 MITH | ▼ -1.28 % |
03/06 | 6.484958 MITH | ▲ 3.18 % |
04/06 | 6.067213 MITH | ▼ -6.44 % |
05/06 | 5.987706 MITH | ▼ -1.31 % |
06/06 | 5.981108 MITH | ▼ -0.11 % |
07/06 | 5.88679 MITH | ▼ -1.58 % |
08/06 | 5.742321 MITH | ▼ -2.45 % |
09/06 | 5.67185 MITH | ▼ -1.23 % |
10/06 | 5.63247 MITH | ▼ -0.69 % |
11/06 | 5.712677 MITH | ▲ 1.42 % |
12/06 | 5.805635 MITH | ▲ 1.63 % |
13/06 | 5.663007 MITH | ▼ -2.46 % |
14/06 | 5.793725 MITH | ▲ 2.31 % |
15/06 | 5.968422 MITH | ▲ 3.02 % |
16/06 | 6.138388 MITH | ▲ 2.85 % |
17/06 | 6.210794 MITH | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của FunFair/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
FunFair/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.279101 MITH | ▼ -6.86 % |
27/05 — 02/06 | 7.398666 MITH | ▲ 17.83 % |
03/06 — 09/06 | 7.624676 MITH | ▲ 3.05 % |
10/06 — 16/06 | 7.98458 MITH | ▲ 4.72 % |
17/06 — 23/06 | 8.454828 MITH | ▲ 5.89 % |
24/06 — 30/06 | 9.443432 MITH | ▲ 11.69 % |
01/07 — 07/07 | 12.0662 MITH | ▲ 27.77 % |
08/07 — 14/07 | 11.1273 MITH | ▼ -7.78 % |
15/07 — 21/07 | 10.3111 MITH | ▼ -7.33 % |
22/07 — 28/07 | 9.732066 MITH | ▼ -5.62 % |
29/07 — 04/08 | 9.499722 MITH | ▼ -2.39 % |
05/08 — 11/08 | 10.4482 MITH | ▲ 9.98 % |
FunFair/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.887124 MITH | ▲ 2.16 % |
07/2024 | 8.84421 MITH | ▲ 28.42 % |
08/2024 | 8.138813 MITH | ▼ -7.98 % |
09/2024 | 8.595049 MITH | ▲ 5.61 % |
10/2024 | 25.4897 MITH | ▲ 196.56 % |
11/2024 | 25.9893 MITH | ▲ 1.96 % |
12/2024 | 18.1345 MITH | ▼ -30.22 % |
01/2025 | 20.4572 MITH | ▲ 12.81 % |
02/2025 | 17.0977 MITH | ▼ -16.42 % |
03/2025 | 18.4609 MITH | ▲ 7.97 % |
04/2025 | 22.411 MITH | ▲ 21.4 % |
05/2025 | 22.4954 MITH | ▲ 0.38 % |
FunFair/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.365303 MITH |
Tối đa | 8.304182 MITH |
Bình quân gia quyền | 7.164265 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.128326 MITH |
Tối đa | 8.794358 MITH |
Bình quân gia quyền | 6.404634 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.941365 MITH |
Tối đa | 11.9606 MITH |
Bình quân gia quyền | 5.220092 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến FUN/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến FunFair (FUN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến FunFair (FUN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: