Tỷ giá hối đoái GameCredits chống lại Everex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GameCredits tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAME/EVX
Lịch sử thay đổi trong GAME/EVX tỷ giá
GAME/EVX tỷ giá
05 11, 2023
1 GAME = 4.022981 EVX
▲ 15.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GameCredits/Everex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GameCredits chi phí trong Everex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAME/EVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAME/EVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GameCredits/Everex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAME/EVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 177.95% (1.447357 EVX — 4.022981 EVX)
Thay đổi trong GAME/EVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 162.09% (1.534937 EVX — 4.022981 EVX)
Thay đổi trong GAME/EVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 162.09% (1.534937 EVX — 4.022981 EVX)
Thay đổi trong GAME/EVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce GameCredits tỷ giá hối đoái so với Everex tiền tệ thay đổi bởi 1378.66% (0.27206973 EVX — 4.022981 EVX)
GameCredits/Everex dự báo tỷ giá hối đoái
GameCredits/Everex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 3.998064 EVX | ▼ -0.62 % |
30/05 | 4.453573 EVX | ▲ 11.39 % |
31/05 | 4.405692 EVX | ▼ -1.08 % |
01/06 | 4.098525 EVX | ▼ -6.97 % |
02/06 | 4.125931 EVX | ▲ 0.67 % |
03/06 | 4.282587 EVX | ▲ 3.8 % |
04/06 | 4.275447 EVX | ▼ -0.17 % |
05/06 | 4.341617 EVX | ▲ 1.55 % |
06/06 | 4.505585 EVX | ▲ 3.78 % |
07/06 | 4.702552 EVX | ▲ 4.37 % |
08/06 | 4.663976 EVX | ▼ -0.82 % |
09/06 | 4.743064 EVX | ▲ 1.7 % |
10/06 | 4.735043 EVX | ▼ -0.17 % |
11/06 | 4.800825 EVX | ▲ 1.39 % |
12/06 | 4.578696 EVX | ▼ -4.63 % |
13/06 | 4.392204 EVX | ▼ -4.07 % |
14/06 | 4.572887 EVX | ▲ 4.11 % |
15/06 | 3.33658 EVX | ▼ -27.04 % |
16/06 | 3.818434 EVX | ▲ 14.44 % |
17/06 | 3.353583 EVX | ▼ -12.17 % |
18/06 | 3.532044 EVX | ▲ 5.32 % |
19/06 | 3.059243 EVX | ▼ -13.39 % |
20/06 | 2.935363 EVX | ▼ -4.05 % |
21/06 | 3.35185 EVX | ▲ 14.19 % |
22/06 | 3.230813 EVX | ▼ -3.61 % |
23/06 | 4.028527 EVX | ▲ 24.69 % |
24/06 | 4.499217 EVX | ▲ 11.68 % |
25/06 | 4.329637 EVX | ▼ -3.77 % |
26/06 | 2.956239 EVX | ▼ -31.72 % |
27/06 | 1.594965 EVX | ▼ -46.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GameCredits/Everex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GameCredits/Everex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.880891 EVX | ▼ -3.53 % |
10/06 — 16/06 | 4.125422 EVX | ▲ 6.3 % |
17/06 — 23/06 | 4.335879 EVX | ▲ 5.1 % |
24/06 — 30/06 | 4.995758 EVX | ▲ 15.22 % |
01/07 — 07/07 | 3.459235 EVX | ▼ -30.76 % |
08/07 — 14/07 | 5.036612 EVX | ▲ 45.6 % |
15/07 — 21/07 | 0.83377163 EVX | ▼ -83.45 % |
22/07 — 28/07 | 0.79795482 EVX | ▼ -4.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.74710883 EVX | ▼ -6.37 % |
05/08 — 11/08 | 0.7769621 EVX | ▲ 4 % |
12/08 — 18/08 | 2.562998 EVX | ▲ 229.87 % |
19/08 — 25/08 | 5.721455 EVX | ▲ 123.23 % |
GameCredits/Everex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.820401 EVX | ▼ -5.04 % |
07/2024 | 5.443328 EVX | ▲ 42.48 % |
08/2024 | 5.808509 EVX | ▲ 6.71 % |
09/2024 | 4.803256 EVX | ▼ -17.31 % |
10/2024 | 4.577457 EVX | ▼ -4.7 % |
11/2024 | 2.935629 EVX | ▼ -35.87 % |
12/2024 | 4.459706 EVX | ▲ 51.92 % |
01/2025 | 6.188849 EVX | ▲ 38.77 % |
02/2025 | 41.4279 EVX | ▲ 569.4 % |
03/2025 | 38.3609 EVX | ▼ -7.4 % |
04/2025 | 36.0902 EVX | ▼ -5.92 % |
05/2025 | 13.8746 EVX | ▼ -61.56 % |
GameCredits/Everex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.81285471 EVX |
Tối đa | 4.714293 EVX |
Bình quân gia quyền | 2.64629 EVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.81285471 EVX |
Tối đa | 4.714293 EVX |
Bình quân gia quyền | 2.609648 EVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.81285471 EVX |
Tối đa | 4.714293 EVX |
Bình quân gia quyền | 2.609648 EVX |
Chia sẻ một liên kết đến GAME/EVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Everex (EVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: