Tỷ giá hối đoái GameCredits chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GameCredits tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAME/ZEN
Lịch sử thay đổi trong GAME/ZEN tỷ giá
GAME/ZEN tỷ giá
05 19, 2024
1 GAME = 0.00019636 ZEN
▼ -28.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GameCredits/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GameCredits chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAME/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAME/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GameCredits/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAME/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -99.01% (0.01985451 ZEN — 0.00019636 ZEN)
Thay đổi trong GAME/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -99.14% (0.02287748 ZEN — 0.00019636 ZEN)
Thay đổi trong GAME/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các GameCredits tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -85.93% (0.00139577 ZEN — 0.00019636 ZEN)
Thay đổi trong GAME/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce GameCredits tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -97.03% (0.00660122 ZEN — 0.00019636 ZEN)
GameCredits/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
GameCredits/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00018929 ZEN | ▼ -3.6 % |
21/05 | 0.00018769 ZEN | ▼ -0.85 % |
22/05 | 0.00018511 ZEN | ▼ -1.38 % |
23/05 | 0.00018056 ZEN | ▼ -2.46 % |
24/05 | 0.0001735 ZEN | ▼ -3.91 % |
25/05 | 0.00017954 ZEN | ▲ 3.48 % |
26/05 | 0.00018093 ZEN | ▲ 0.77 % |
27/05 | 0.00018018 ZEN | ▼ -0.41 % |
28/05 | 0.00017947 ZEN | ▼ -0.39 % |
29/05 | 0.00017882 ZEN | ▼ -0.36 % |
30/05 | 0.00017528 ZEN | ▼ -1.98 % |
31/05 | 0.00017921 ZEN | ▲ 2.24 % |
01/06 | 0.00017743 ZEN | ▼ -0.99 % |
02/06 | 0.00017433 ZEN | ▼ -1.74 % |
03/06 | 0.00017578 ZEN | ▲ 0.83 % |
04/06 | 0.00017419 ZEN | ▼ -0.9 % |
05/06 | 0.00017675 ZEN | ▲ 1.47 % |
06/06 | 0.00019759 ZEN | ▲ 11.79 % |
07/06 | 0.00022542 ZEN | ▲ 14.09 % |
08/06 | 0.00021963 ZEN | ▼ -2.57 % |
09/06 | 0.00020652 ZEN | ▼ -5.97 % |
10/06 | 0.00022676 ZEN | ▲ 9.8 % |
11/06 | 0.00023165 ZEN | ▲ 2.15 % |
12/06 | 0.00022371 ZEN | ▼ -3.43 % |
13/06 | 0.00022281 ZEN | ▼ -0.4 % |
14/06 | 0.00023091 ZEN | ▲ 3.63 % |
15/06 | 0.00024286 ZEN | ▲ 5.18 % |
16/06 | 0.00025364 ZEN | ▲ 4.44 % |
17/06 | 0.00024325 ZEN | ▼ -4.1 % |
18/06 | 0.00052261 ZEN | ▲ 114.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GameCredits/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GameCredits/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0002296 ZEN | ▲ 16.93 % |
27/05 — 02/06 | 0.00022199 ZEN | ▼ -3.32 % |
03/06 — 09/06 | 0.00013955 ZEN | ▼ -37.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.00014493 ZEN | ▲ 3.85 % |
17/06 — 23/06 | 0.00014299 ZEN | ▼ -1.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.00014482 ZEN | ▲ 1.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.0001714 ZEN | ▲ 18.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.00015677 ZEN | ▼ -8.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.00015507 ZEN | ▼ -1.09 % |
22/07 — 28/07 | 0.00015509 ZEN | ▲ 0.01 % |
29/07 — 04/08 | 0.00020042 ZEN | ▲ 29.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.00050819 ZEN | ▲ 153.57 % |
GameCredits/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00015784 ZEN | ▼ -19.62 % |
07/2024 | 0.00018767 ZEN | ▲ 18.9 % |
08/2024 | 0.00018637 ZEN | ▼ -0.7 % |
09/2024 | 0.00017623 ZEN | ▼ -5.44 % |
10/2024 | 0.00016981 ZEN | ▼ -3.64 % |
11/2024 | 0.00025939 ZEN | ▲ 52.76 % |
12/2024 | 0.0006076 ZEN | ▲ 134.24 % |
01/2025 | 0.00118926 ZEN | ▲ 95.73 % |
02/2025 | 0.0008736 ZEN | ▼ -26.54 % |
03/2025 | 0.00063817 ZEN | ▼ -26.95 % |
04/2025 | 0.00070366 ZEN | ▲ 10.26 % |
05/2025 | 0.00186756 ZEN | ▲ 165.41 % |
GameCredits/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00019636 ZEN |
Tối đa | 0.02793751 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.01079306 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00019636 ZEN |
Tối đa | 0.02803673 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.01052168 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00019636 ZEN |
Tối đa | 0.03655604 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00645799 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến GAME/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GameCredits (GAME) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: