Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/BELA
Lịch sử thay đổi trong GAS/BELA tỷ giá
GAS/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 GAS = 9,845 BELA
▼ -3.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -13.25% (11,349 BELA — 9,845 BELA)
Thay đổi trong GAS/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -18.93% (12,144 BELA — 9,845 BELA)
Thay đổi trong GAS/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -18.93% (12,144 BELA — 9,845 BELA)
Thay đổi trong GAS/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 675.6% (1,269 BELA — 9,845 BELA)
GAS/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 9,577 BELA | ▼ -2.72 % |
20/05 | 9,545 BELA | ▼ -0.33 % |
21/05 | 9,580 BELA | ▲ 0.36 % |
22/05 | 9,645 BELA | ▲ 0.69 % |
23/05 | 9,908 BELA | ▲ 2.72 % |
24/05 | 10,208 BELA | ▲ 3.03 % |
25/05 | 10,095 BELA | ▼ -1.11 % |
26/05 | 9,849 BELA | ▼ -2.43 % |
27/05 | 9,778 BELA | ▼ -0.72 % |
28/05 | 9,893 BELA | ▲ 1.18 % |
29/05 | 9,955 BELA | ▲ 0.62 % |
30/05 | 9,855 BELA | ▼ -1 % |
31/05 | 9,850 BELA | ▼ -0.04 % |
01/06 | 9,543 BELA | ▼ -3.12 % |
02/06 | 9,411 BELA | ▼ -1.38 % |
03/06 | 9,284 BELA | ▼ -1.35 % |
04/06 | 9,204 BELA | ▼ -0.85 % |
05/06 | 9,316 BELA | ▲ 1.21 % |
06/06 | 9,292 BELA | ▼ -0.26 % |
07/06 | 9,248 BELA | ▼ -0.47 % |
08/06 | 9,074 BELA | ▼ -1.88 % |
09/06 | 8,903 BELA | ▼ -1.89 % |
10/06 | 8,795 BELA | ▼ -1.21 % |
11/06 | 8,912 BELA | ▲ 1.33 % |
12/06 | 8,838 BELA | ▼ -0.83 % |
13/06 | 8,782 BELA | ▼ -0.64 % |
14/06 | 8,603 BELA | ▼ -2.03 % |
15/06 | 5,426 BELA | ▼ -36.93 % |
16/06 | 8,636 BELA | ▲ 59.16 % |
17/06 | 11,358 BELA | ▲ 31.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,522 BELA | ▼ -3.29 % |
27/05 — 02/06 | 9,649 BELA | ▲ 1.34 % |
03/06 — 09/06 | 9,663 BELA | ▲ 0.15 % |
10/06 — 16/06 | 9,230 BELA | ▼ -4.49 % |
17/06 — 23/06 | 8,451 BELA | ▼ -8.44 % |
24/06 — 30/06 | 7,877 BELA | ▼ -6.79 % |
01/07 — 07/07 | 7,979 BELA | ▲ 1.3 % |
08/07 — 14/07 | 8,123 BELA | ▲ 1.81 % |
15/07 — 21/07 | 11,557 BELA | ▲ 42.28 % |
22/07 — 28/07 | 10,454 BELA | ▼ -9.54 % |
29/07 — 04/08 | 9,416 BELA | ▼ -9.94 % |
05/08 — 11/08 | 212,744 BELA | ▲ 2159.44 % |
GAS/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,551 BELA | ▼ -23.31 % |
07/2024 | 13,210 BELA | ▲ 74.95 % |
08/2024 | 16,405 BELA | ▲ 24.19 % |
09/2024 | 12,893 BELA | ▼ -21.41 % |
10/2024 | 10,254 BELA | ▼ -20.47 % |
11/2024 | 10,269 BELA | ▲ 0.15 % |
12/2024 | 4,164 BELA | ▼ -59.45 % |
01/2025 | 88,121 BELA | ▲ 2016.09 % |
02/2025 | 85,673 BELA | ▼ -2.78 % |
03/2025 | 78,026 BELA | ▼ -8.93 % |
04/2025 | 73,578 BELA | ▼ -5.7 % |
GAS/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00315258 BELA |
Tối đa | 11,925 BELA |
Bình quân gia quyền | 10,683 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00315258 BELA |
Tối đa | 12,853 BELA |
Bình quân gia quyền | 11,097 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00315258 BELA |
Tối đa | 12,853 BELA |
Bình quân gia quyền | 11,097 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: